Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 225

STT Mã HP Tên LHP Tên Học Phần Số TC Giảng Viên Thứ Từ Tiết Đến Tiết Phòng SLDK Đã ĐK Cấp Ngày hiệu lực Ghi chú
1 KD5209005 225THMLK10 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Hữu Ái Thứ 5 1 3 A 60 59 DH 02/03/2026
2 5506227 225DAKTNO103 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 3.0 Phan Bảo An Thứ 4 12 12 B104 20 11 DH 12/01/2026
3 5506240 225MYHKT01 Mỹ học kiến trúc 2.0 Phan Bảo An Thứ 5 2 5 CS2 50 46 DH 12/01/2026
4 5506229 225DAKTNO203 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 3.0 Phan Bảo An Thứ 5 6 6 B104 20 18 DH 12/01/2026
5 5506222 225QHDT101 Quy hoạch đô thị 1 2.0 Phan Bảo An Thứ 6 2 5 CS2 75 60 DH 12/01/2026
6 5504358 225CBHTDO2401 Cảm biến và hệ thống đo 2.0 Đoàn Lê Anh Thứ 4 3 5 A 60 60 DH 12/01/2026
7 5504358 225CBHTDO2403 Cảm biến và hệ thống đo 2.0 Đoàn Lê Anh Thứ 5 3 5 A 60 58 DH 12/01/2026
8 5504358 225CBHTDO2402 Cảm biến và hệ thống đo 2.0 Đoàn Lê Anh Thứ 6 9 11 A 60 23 DH 12/01/2026
9 5506196 225QHDT02 Quy hoạch đô thị 2.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 2 7 8 A 60 53 DH 12/01/2026
10 5506208 225MHKT03 Mô hình kiến trúc 1.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 3 1 2 B104 30 20 DH 02/03/2026
11 5506016 225DACKDD03 Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD 1.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 3 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
12 5506016 225DACKDD04 Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD 1.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 3 12 12 VPK 20 3 DH 12/01/2026
13 5506208 225MHKT01 Mô hình kiến trúc 1.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 4 7 8 B104 30 23 DH 02/03/2026
14 KD5506062 225KDVXDMT04 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 4 9 11 B201 30 17 DH 02/03/2026
15 5506208 225MHKT02 Mô hình kiến trúc 1.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 5 7 8 B104 30 30 DH 02/03/2026
16 KD5506062 225KDVXDMT05 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 5 10 12 B201 30 25 DH 02/03/2026
17 5506196 225QHDT01 Quy hoạch đô thị 2.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 6 1 2 A 60 20 DH 12/01/2026
18 5506244 225CDNTKT01 Chuyên đề nội thất 2.0 Lê Thị Kim Anh Thứ 6 3 5 A 50 0 DH 12/01/2026
19 5504060 225THDDTO04 TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 2 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
20 5504235 225DATNKSDL06 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 2 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
21 5504231 225HKDNDL2005 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 3 6 6 X 20 8 DH 12/01/2026
22 5504060 225THDDTO05 TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 4 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
23 5504308 225TTTNDL2204 TT Tốt nghiệp 5.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 4 6 6 X 20 5 DH 12/01/2026
24 5504060 225THDDTO06 TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 6 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
25 5504229 225DADDTOTO02 Đồ án điện - điện tử ô tô 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh Thứ 6 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
26 5506248 225KTHTDT01 Kỹ thuật hạ tầng đô thị 2.0 Huỳnh Võ Duyên Anh Thứ 2 1 2 A 50 44 DH 12/01/2026
27 5506082 225DTNXH01 Đồ án tốt nghiệp XH 10.0 Huỳnh Võ Duyên Anh Thứ 2 6 6 X 20 0 DH 12/01/2026
28 5506162 225DADOTOTVDB02 Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1.0 Huỳnh Võ Duyên Anh Thứ 4 12 12 VPK 20 13 DH 12/01/2026
29 5319005 225XSTK01 Xác suất Thống kê 2.0 Phan Quang Như Anh Thứ 3 1 2 A 80 77 DH 02/03/2026
30 5319005 225XSTK02 Xác suất Thống kê 2.0 Phan Quang Như Anh Thứ 3 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
31 KD5319005 225KDXSTK01 Xác suất Thống kê 2.0 Phan Quang Như Anh Thứ 4 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
32 KD5319002 225GT1K04 Giải tích I 3.0 Phan Quang Như Anh Thứ 4 3 5 A 80 46 DH 02/03/2026
33 5504272 225DDKT01 Dao động kỹ thuật 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 2 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
34 5504272 225DDKT02 Dao động kỹ thuật 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 2 3 4 A 40 39 DH 12/01/2026
35 5504017 225DACCTM01 Đồ án CN Chế tạo Máy 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 2 6 6 VPK 25 24 DH 12/01/2026
36 5504263 225KTVDKTDCK03 Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 2 7 8 A 40 9 DH 12/01/2026
37 5504265 225CPPGCDB01 Các phương pháp gia công đặc biệt 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 2 9 10 A 40 25 DH 12/01/2026
38 5504265 225CPPGCDB02 Các phương pháp gia công đặc biệt 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 3 1 2 A 40 7 DH 12/01/2026
39 5504270 225AVCN01 Anh văn chuyên ngành 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 3 3 4 A 40 29 DH 12/01/2026
40 5504019 225DTNCK01 Đồ án tốt nghiệp CTM 10.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 3 6 6 VPK 12 1 DH 12/01/2026
41 5504270 225AVCN02 Anh văn chuyên ngành 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 3 7 8 A 40 13 DH 12/01/2026
42 5504252 225TUDCK01 Toán ứng dụng cơ khí 2.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 3 9 10 A 40 38 DH 12/01/2026
43 5504306 225TTTNCK2201 Thực tập tốt nghiệp 5.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 4 6 6 X 100 52 DH 12/01/2026
44 5504266 225DATNCTM07 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 6 6 6 VPK 12 9 DH 12/01/2026
45 5504254 225HKDNCTM01 Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy 3.0 Nguyễn Xuân Bảo Thứ 6 12 12 X 30 15 DH 12/01/2026
46 5507323 225TNHHCI2201 TN Hóa hữu cơ 1 1.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 2 1 4 PTNHOA 20 3 DH 12/01/2026
47 5507331 225TNHPTVL02 TN Hóa phân tích 1.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 2 3 6 PTNHOA 25 25 DH 23/03/2026
48 5507202 225HLPT_TP01 Hóa lý - Hóa phân tích 3.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 3 3 5 A 60 57 DH 02/03/2026
49 5507331 225TNHPTVL01 TN Hóa phân tích 1.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 4 1 4 PTNHOA 25 16 DH 12/01/2026
50 5507322 225TNHVCVL2201 TN Hóa vô cơ 1.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 4 1 4 PTNHOA 20 7 DH 12/01/2026
51 KD5507202 225KDHLPT_TP01 Hóa lý - Hóa phân tích 3.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 5 3 5 A 60 38 DH 02/03/2026
52 5507173 225THHM01 TN Hóa hương liệu và mỹ phẩm 1.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 7 2 5 PTNHOA 20 11 DH 12/01/2026
53 5507353 225TNCNSXCEVAG01 TN CNSX cellulose và giấy 1.0 Huỳnh Ngọc Bích Thứ 7 7 10 PTNHOA 20 14 DH 23/03/2026
54 5505130 225CMMM01 Công cụ và môi trường mã nguồn mở 2.0 Đoàn Duy Bình Thứ 6 7 8 A 80 71 DH 12/01/2026
55 KD5413009 225KDTAA2210 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Thị Quỳnh Châu Thứ 2 7 8 A 40 40 DH 02/03/2026
56 5413011 225TAB1107 Tiếng Anh B1.1 2.0 Trần Thị Quỳnh Châu Thứ 2 9 10 A 40 40 DH 12/01/2026
57 5413011 225TAB1105 Tiếng Anh B1.1 2.0 Trần Thị Quỳnh Châu Thứ 5 7 8 A 40 13 DH 12/01/2026
58 KD5413008 225TAA21K02 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Thị Quỳnh Châu Thứ 5 9 11 A 40 22 DH 02/03/2026
59 5413011 225TAB1101 Tiếng Anh B1.1 2.0 Nguyễn Dương Nguyên Châu Thứ 5 1 2 A 40 10 DH 12/01/2026
60 5413008 225TAA2102 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Dương Nguyên Châu Thứ 5 3 5 A 45 21 DH 02/03/2026
61 5507334 225HLPLMVL01 Hóa lý polymer 2.0 Mai Thị Phương Chi Thứ 2 1 2 A 60 40 DH 12/01/2026
62 5507345 225GCPLMVL01 Gia công polymer 3.0 Mai Thị Phương Chi Thứ 2 3 5 A 40 12 DH 12/01/2026
63 5507130 225QTVTBTC01 Quá trình và thiết bị truyền chất 2.0 Mai Thị Phương Chi Thứ 5 1 2 A 60 38 DH 02/03/2026
64 5507349 225CNSXSVNVL01 CNSX Sơn-Vecni 3.0 Mai Thị Phương Chi Thứ 6 3 5 A 60 13 DH 12/01/2026
65 5507348 225DACNVL2201 Đồ án chuyên ngành 3.0 Mai Thị Phương Chi Thứ 6 6 6 X 30 10 DH 12/01/2026
66 5507195 225VLC01 Vật liệu composite 2.0 Mai Thị Phương Chi Thứ 6 7 8 A 60 4 DH 12/01/2026
67 5507319 225TNHDCVL2201 TN Hóa đại cương 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 2 1 4 PTNHOA 20 20 DH 23/03/2026
68 5507208 225TNQTTBTC05 TN QT & TB truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 2 1 4 PTNHOA 20 18 DH 12/01/2026
69 5507319 225TNHDCVL2202 TN Hóa đại cương 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 2 7 10 PTNHOA 20 20 DH 23/03/2026
70 5507208 225TNQTTBTC01 TN QT & TB truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 2 7 10 PTNHOA 20 16 DH 12/01/2026
71 5507325 225TNQTVATBTL01 TN Quá trình và thiết bị thủy lực 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 3 7 10 PTNHOA 20 12 DH 23/03/2026
72 5507319 225TNHDCVL2203 TN Hóa đại cương 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 4 1 4 PTNHOA 20 5 DH 23/03/2026
73 5507208 225TNQTTBTC02 TN QT & TB truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 4 1 4 PTNHOA 20 2 DH 12/01/2026
74 5507330 225TNHLVL01 TN Hóa lý 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 4 7 10 PTNHOA 20 20 DH 12/01/2026
75 5507208 225TNQTTBTC03 TN QT & TB truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 4 7 10 PTNHOA 20 0 DH 23/03/2026
76 5507330 225TNHLVL02 TN Hóa lý 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 5 1 4 PTNHOA 20 12 DH 12/01/2026
77 5507332 225TNQTVATBTN2201 TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 5 1 4 PTNHOA 20 1 DH 23/03/2026
78 5507208 225TNQTTBTC04 TN QT & TB truyền chất 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 5 7 10 PTNHOA 20 20 DH 23/03/2026
79 5507332 225TNQTVATBTN2202 TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 5 7 10 PTNHOA 20 20 DH 12/01/2026
80 5507319 225TNHDCVL2204 TN Hóa đại cương 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 6 1 4 PTNHOA 20 20 DH 23/03/2026
81 5507330 225TNHLVL03 TN Hóa lý 1.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 6 1 4 PTNHOA 20 5 DH 12/01/2026
82 5507090 225DAQT01 Đồ án QT & TB 2.0 Nguyễn Thị Trung Chinh Thứ 6 12 12 X 40 4 DH 12/01/2026
83 5505044 225KTR02 Kỹ thuật Robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 2 2 5 CS2 50 46 DH 12/01/2026
84 5505044 225KTR03 Kỹ thuật Robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 2 2 5 CS2 50 5 DH 23/03/2026
85 5505129 225IOT02 Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung Thứ 2 7 10 CS2 60 16 DH 23/03/2026
86 5505044 225KTR04 Kỹ thuật Robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 2 7 10 CS2 50 23 DH 12/01/2026
87 5505129 225IOT01 Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung Thứ 3 2 5 CS2 60 30 DH 12/01/2026
88 5505256 225TKMDT02 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung Thứ 3 7 10 PTNHTN 30 16 DH 12/01/2026
89 5505317 225THKTROBOT02 TH kỹ thuật robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 3 11 14 Marker Space 20 4 DH 12/01/2026
90 5505261 225THCSUDIOTS01 TH Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung Thứ 4 1 4 PTNHTN 30 22 DH 12/01/2026
91 5505261 225THCSUDIOTS02 TH Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung Thứ 4 7 10 PTNHTN 30 17 DH 12/01/2026
92 5505256 225TKMDT01 Thiết kế mạch điện tử 2.0 Trần Duy Chung Thứ 4 11 14 PTNHTN 30 7 DH 12/01/2026
93 5505261 225THCSUDIOTS03 TH Cơ sở và ứng dụng IoTs 2.0 Trần Duy Chung Thứ 5 1 4 PTNHTN 30 4 DH 12/01/2026
94 5505317 225THKTROBOT01 TH kỹ thuật robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 5 7 10 Marker Space 20 8 DH 12/01/2026
95 5505317 225THKTROBOT03 TH kỹ thuật robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 5 11 14 Marker Space 20 3 DH 12/01/2026
96 5505317 225THKTROBOT04 TH kỹ thuật robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 6 1 4 Marker Space 20 7 DH 12/01/2026
97 5505353 225TTTHS2201 TT truyền hình số 1.0 Trần Duy Chung Thứ 6 7 10 PTNDT 20 0 DH 12/01/2026
98 5505281 225THSO01 Truyền hình số 2.0 Trần Duy Chung Thứ 6 11 12 A 60 1 DH 12/01/2026
99 5505263 225THROBOT01 Thực hành Robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 7 1 4 XDIEN2 25 15 DH 12/01/2026
100 5505263 225THROBOT02 Thực hành Robot 2.0 Trần Duy Chung Thứ 7 7 10 XDIEN2 25 8 DH 12/01/2026
101 5504241 225THCMGH01 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 2 1 4 XGO-HAN 20 15 DH 12/01/2026
102 5504241 225THCMGH06 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 2 7 10 XGO-HAN 20 19 DH 12/01/2026
103 5504241 225THCMGH02 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 3 1 4 XGO-HAN 20 19 DH 12/01/2026
104 5504338 225THCMNGUOICB01 THCM Nguội cơ bản 1.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 3 7 10 XCOKHI 20 20 DH 02/03/2026
105 5504338 225THCMNGUOICB04 THCM Nguội cơ bản 1.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 3 7 10 XCOKHI 20 20 DH 20/04/2026
106 5504241 225THCMGH03 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 4 1 4 XGO-HAN 20 3 DH 12/01/2026
107 5504338 225THCMNGUOICB02 THCM Nguội cơ bản 1.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 4 7 10 XCOKHI 20 14 DH 02/03/2026
108 5504338 225THCMNGUOICB03 THCM Nguội cơ bản 1.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 4 7 10 XCOKHI 20 8 DH 20/04/2026
109 5504241 225THCMGH04 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 5 1 4 XGO-HAN 20 14 DH 12/01/2026
110 5504071 225TMGH01 TTCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 5 7 10 XGH 20 20 DH 12/01/2026
111 5504241 225THCMGH05 THCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 6 1 4 XGO-HAN 20 2 DH 12/01/2026
112 5504071 225TMGH02 TTCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 6 7 10 XGH 20 4 DH 12/01/2026
113 5504071 225TMGH03 TTCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 7 1 4 XGH 20 20 DH 12/01/2026
114 5504071 225TMGH04 TTCM Gò Hàn 2.0 Nguyễn Văn Chương Thứ 7 7 10 XGH 20 20 DH 12/01/2026
115 5505344 225DAPM2001 Đồ án phần mềm 2.0 Bộ môn CNTT Thứ 2 6 6 VPBM 60 53 DH 12/01/2026
116 5505344 225DAPM2002 Đồ án phần mềm 2.0 Bộ môn CNTT Thứ 3 6 6 VPBM 60 60 DH 12/01/2026
117 5505344 225DAPM2003 Đồ án phần mềm 2.0 Bộ môn CNTT Thứ 4 6 6 VPBM 60 42 DH 12/01/2026
118 5505141 225DTNIT01 Đồ án tốt nghiệp CNTT 10.0 Bộ môn CNTT Thứ 5 6 6 X 60 38 DH 12/01/2026
119 5505327 225TTTNCNTT01 Thực tập Tốt nghiệp CNTT 3.0 Bộ môn CNTT Thứ 5 12 12 X 180 90 DH 12/01/2026
120 5505323 225DATNCNTTKS01 Đồ án Tốt nghiệp CNTT 12.0 Bộ môn CNTT Thứ 6 6 6 X 120 72 DH 12/01/2026
121 5505333 225HKDNCNTT01 Học kỳ doanh nghiệp CNTT 3.0 Bộ môn CNTT Thứ 7 6 6 X 60 5 DH 12/01/2026
122 5505228 225TCNMC01 TTCM Công nghệ mới CNTT 1.0 Bộ môn CNTT Thứ 7 12 12 X 80 0 DH 12/01/2026
123 KD5209006 225KDKTCT03 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Hồng Cử Thứ 3 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
124 KD5209006 225KDKTCT04 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Hồng Cử Thứ 3 9 10 A 60 60 DH 02/03/2026
125 5209007 225CNXHKH07 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Nguyễn Hồng Cử Thứ 5 7 8 A 80 79 DH 02/03/2026
126 5209007 225CNXHKH08 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Nguyễn Hồng Cử Thứ 5 9 10 A 80 47 DH 02/03/2026
127 5507028 225QLMT01 Quản lý môi trường 2.0 Đoạn Chí Cường Thứ 7 1 2 A 60 16 DH 12/01/2026
128 5507229 225LCSMT01 Luật và chính sách môi trường 3.0 Đoạn Chí Cường Thứ 7 3 5 A 60 15 DH 12/01/2026
129 5504131 225NMND01 Nhà máy Nhiệt điện 2.0 Hoàng Thành Đạt Thứ 3 7 10 CS2 60 60 DH 12/01/2026
130 5504131 225NMND02 Nhà máy Nhiệt điện 2.0 Hoàng Thành Đạt Thứ 3 7 10 CS2 60 18 DH 23/03/2026
131 5504186 225TTTNNL03 Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh 5.0 Hoàng Thành Đạt Thứ 4 6 6 BMNHIET 25 25 DH 12/01/2026
132 5504107 225DALH01 Đồ án Lò Hơi 2.0 Hoàng Thành Đạt Thứ 5 12 12 X 40 40 DH 12/01/2026
133 5504107 225DALH02 Đồ án Lò Hơi 2.0 Hoàng Thành Đạt Thứ 6 12 12 X 40 36 DH 12/01/2026
134 KD5504022 225KDDSDL04 Dung sai đo lường 2.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 2 1 2 A 45 23 DH 02/03/2026
135 5504269 225QLDANCK02 Quản lý dự án ngành Cơ khí 2.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 2 3 4 A 40 40 DH 12/01/2026
136 5504046 225TKKM02 Thiết kế khuôn mẫu 2.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 2 7 8 A 40 40 DH 12/01/2026
137 5504044 225TNKTD01 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 3 1 4 PTNDL 23 23 DH 12/01/2026
138 5504044 225TNKTD02 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 3 1 4 PTNDL 23 17 DH 23/03/2026
139 5504305 225TNCNCTM2201 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 3 7 10 XCOKHI 20 20 DH 12/01/2026
140 5504305 225TNCNCTM2202 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 3 7 10 XCOKHI 20 19 DH 23/03/2026
141 5504256 225TKCK3D01 Thiết kế cơ khí 3D 2.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 4 1 4 PMT 40 23 DH 12/01/2026
142 5504303 225TNVLKT2201 TN Vật liệu kỹ thuật 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 4 7 10 XCOKHI 25 25 DH 12/01/2026
143 5504044 225TNKTD03 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 5 1 4 PTNDL 23 23 DH 12/01/2026
144 5504044 225TNKTD04 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 5 1 4 PTNDL 23 23 DH 23/03/2026
145 5504266 225DATNCTM02 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 5 12 12 VPK 12 12 DH 12/01/2026
146 5504305 225TNCNCTM2203 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 6 1 4 XCOKHI 20 20 DH 12/01/2026
147 5504305 225TNCNCTM2204 TN Công nghệ Chế tạo Máy 1.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 6 1 4 XCOKHI 20 20 DH 23/03/2026
148 5504084 225VLKT01 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Nguyễn Quang Dự Thứ 7 1 2 A 45 45 DH 12/01/2026
149 5506207 225CSTHKT01 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2.0 Đinh Nam Đức Thứ 2 1 2 A 50 34 DH 02/03/2026
150 5506052 225THDHKT01 Tin học đồ hoạ kiến trúc 3.0 Đinh Nam Đức Thứ 2 3 5 B201 25 23 DH 12/01/2026
151 5506062 225VXDMT01 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Đinh Nam Đức Thứ 2 10 12 B201 36 32 DH 02/03/2026
152 5506255 225TTKTKT2201 Thực tập kỹ thuật KT 4.0 Đinh Nam Đức Thứ 3 6 6 X 50 39 DH 12/01/2026
153 5506062 225VXDMT02 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Đinh Nam Đức Thứ 3 7 9 B201 36 33 DH 02/03/2026
154 5506052 225THDHKT02 Tin học đồ hoạ kiến trúc 3.0 Đinh Nam Đức Thứ 3 10 12 B201 25 24 DH 12/01/2026
155 5506219 225KTNO01 Kiến trúc nhà ở 2.0 Đinh Nam Đức Thứ 4 2 5 CS2 40 40 DH 12/01/2026
156 5506219 225KTNO02 Kiến trúc nhà ở 2.0 Đinh Nam Đức Thứ 4 2 5 CS2 40 22 DH 23/03/2026
157 5506213 225THDHKT101 Tin học đồ họa kiến trúc 1 3.0 Đinh Nam Đức Thứ 5 3 5 B201 25 25 DH 12/01/2026
158 5506207 225CSTHKT02 Cơ sở tạo hình kiến trúc 2.0 Đinh Nam Đức Thứ 6 1 2 A 50 50 DH 02/03/2026
159 5506213 225THDHKT102 Tin học đồ họa kiến trúc 1 3.0 Đinh Nam Đức Thứ 7 1 3 B201 25 21 DH 12/01/2026
160 5506213 225THDHKT103 Tin học đồ họa kiến trúc 1 3.0 Đinh Nam Đức Thứ 7 4 6 B201 25 15 DH 12/01/2026
161 5505251 225THCB07 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung Thứ 2 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
162 5505251 225THCB08 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung Thứ 3 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
163 KD5505251 225THCBK01 Tin học cơ bản 2.0 Trần Bửu Dung Thứ 5 3 5 PMT 30 17 DH 02/03/2026
164 5209004 225HCM09 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Trịnh Quang Dũng Thứ 6 7 8 A 80 40 DH 12/01/2026
165 5209004 225HCM10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Trịnh Quang Dũng Thứ 6 9 10 A 80 28 DH 12/01/2026
166 5505108 225TCN02 Toán chuyên ngành 2.0 Hoàng Dũng Thứ 2 1 2 A 62 62 DH 12/01/2026
167 5505298 225PTMDPT01 Phân tích mạch điện phi tuyến 2.0 Hoàng Dũng Thứ 3 7 10 CS2 60 39 DH 12/01/2026
168 KD5505050 225KDLTM101 Lý thuyết mạch I 2.0 Hoàng Dũng Thứ 4 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
169 KD5505108 225KDTCN02 Toán chuyên ngành 2.0 Hoàng Dũng Thứ 5 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
170 KD5505050 225KDLTM102 Lý thuyết mạch I 2.0 Hoàng Dũng Thứ 6 1 2 A 60 5 DH 02/03/2026
171 5506006 225CDKCC01 Chuyên đề kết cấu CT 1.0 Nguyễn Thế Dương Thứ 2 1 2 B201 40 6 DH 12/01/2026
172 5506197 225TKCTCDDGB01 Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão 3.0 Nguyễn Thế Dương Thứ 2 3 5 A 60 23 DH 12/01/2026
173 5506032 225KCNNT01 Kết cấu nhà nhiều tầng 2.0 Nguyễn Thế Dương Thứ 4 7 10 CS2 60 52 DH 12/01/2026
174 5506032 225KCNNT02 Kết cấu nhà nhiều tầng 2.0 Nguyễn Thế Dương Thứ 4 7 10 CS2 60 5 DH 23/03/2026
175 5506006 225CDKCC02 Chuyên đề kết cấu CT 1.0 Nguyễn Thế Dương Thứ 6 1 2 B201 40 38 DH 12/01/2026
176 5506197 225TKCTCDDGB02 Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão 3.0 Nguyễn Thế Dương Thứ 6 3 5 A 60 20 DH 12/01/2026
177 5504044 225TNKTD05 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 2 1 4 PTNDL 23 23 DH 12/01/2026
178 5504044 225TNKTD06 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 2 1 4 PTNDL 23 16 DH 23/03/2026
179 5504045 225TBNC03 Thiết bị nâng chuyển 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 3 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
180 5504271 225DATTTKCK02 Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 3 6 6 VPK 34 29 DH 12/01/2026
181 5504266 225DATNCTM08 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 3 12 12 VPK 12 11 DH 12/01/2026
182 5504004 225CTM01 Chi tiết máy 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 4 2 5 CS2 45 45 DH 12/01/2026
183 5504004 225CTM02 Chi tiết máy 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 4 2 5 CS2 45 45 DH 23/03/2026
184 5504004 225CTM03 Chi tiết máy 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 4 7 10 CS2 45 45 DH 12/01/2026
185 5504004 225CTM04 Chi tiết máy 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 4 7 10 CS2 45 45 DH 23/03/2026
186 5504044 225TNKTD07 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 5 1 4 PTNDL 23 23 DH 12/01/2026
187 5504044 225TNKTD08 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo 1.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 5 1 4 PTNDL 23 23 DH 23/03/2026
188 5504045 225TBNC01 Thiết bị nâng chuyển 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 5 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
189 5504045 225TBNC02 Thiết bị nâng chuyển 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 5 9 10 A 45 45 DH 12/01/2026
190 5504016 225DACTM02 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 6 6 6 VPK 30 30 DH 12/01/2026
191 5504004 225CTM05 Chi tiết máy 2.0 Nguyễn Thái Dương Thứ 6 7 10 CS2 45 45 DH 12/01/2026
192 5319001 225DSTT01 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Đại Dương Thứ 4 1 2 A 80 60 DH 02/03/2026
193 5319001 225DSTT02 Đại số tuyến tính 2.0 Nguyễn Đại Dương Thứ 4 3 4 A 80 50 DH 02/03/2026
194 5505068 225TDKL07 TH Điều khiển logic 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 2 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
195 5505035 225KTCB01 Kỹ thuật cảm biến 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 2 7 8 A 80 80 DH 12/01/2026
196 5505035 225KTCB02 Kỹ thuật cảm biến 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 2 9 10 A 80 80 DH 12/01/2026
197 5505068 225TDKL08 TH Điều khiển logic 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 3 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
198 5505085 225TVDK01 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 3 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
199 5505337 225DADTCS2004 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 3 12 12 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
200 5505085 225TVDK03 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 4 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
201 5505026 225DAVDK01 Đồ án Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 4 6 6 VPBM 20 3 DH 12/01/2026
202 5505085 225TVDK05 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 4 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
203 5505358 225TTTNKS2202 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 4 12 12 X 20 12 DH 12/01/2026
204 5505085 225TVDK07 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 5 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
205 5505085 225TVDK09 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 5 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
206 5505085 225TVDK11 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 6 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
207 5505085 225TVDK13 TH Vi điều khiển 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 6 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
208 5505013 225DKGNTB01 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 7 2 5 CS2 50 43 DH 12/01/2026
209 5505339 225THMTTCNHS01 TH Mạng TTCN & Hệ SCADA 2.0 Phạm Duy Dưởng Thứ 7 7 10 PTNTDH 20 12 DH 12/01/2026
210 5413009 225TAA2209 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy Thứ 2 1 2 A 40 40 DH 02/03/2026
211 5413009 225TAA2210 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy Thứ 2 3 4 A 40 40 DH 02/03/2026
212 5413009 225TAA2204 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy Thứ 2 7 8 A 40 40 DH 02/03/2026
213 KD5413009 225KDTAA2202 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy Thứ 2 9 10 A 40 39 DH 02/03/2026
214 5413009 225TAA2207 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy Thứ 5 1 2 A 40 40 DH 02/03/2026
215 5413009 225TAA2208 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Hữu Ngô Duy Thứ 5 3 4 A 40 40 DH 02/03/2026
216 5505066 225THDT01 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 2 1 4 PTNDIENTU 20 17 DH 12/01/2026
217 5505066 225THDT02 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 2 7 10 PTNDIENTU 20 3 DH 12/01/2026
218 5505066 225THDT03 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 3 1 4 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
219 5505273 225QLDACNDTVT01 Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 3 7 10 CS2 60 10 DH 12/01/2026
220 5505086 225TXS&ứD07 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 4 1 4 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
221 5505086 225TXS&ứD08 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 4 7 10 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
222 5505086 225TXS&ứD09 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 5 1 4 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
223 5505086 225TXS&ứD10 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 5 7 10 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
224 5505086 225TXS&ứD11 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 6 1 4 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
225 5505066 225THDT04 TH Điện tử 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 6 7 10 PTNDIENTU 20 8 DH 12/01/2026
226 5505267 225DADTVT103 Đồ án ĐTVT1 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 6 12 12 VPBM 30 4 DH 12/01/2026
227 5505292 225THDTTTSO01 TH Điện tử tương tự và số 2.0 Trần Thanh Hà Thứ 7 1 4 PTNDT 20 2 DH 12/01/2026
228 5506035 225KTXD01 Kinh tế xây dựng 2.0 Trương Thị Thu Hà Thứ 4 7 8 A 60 19 DH 12/01/2026
229 5506035 225KTXD02 Kinh tế xây dựng 2.0 Trương Thị Thu Hà Thứ 4 9 10 A 60 6 DH 12/01/2026
230 5506041 225NNCNX02 Ngoại ngữ chuyên ngành XD 2.0 Trương Thị Thu Hà Thứ 5 7 8 A 40 31 DH 12/01/2026
231 5506041 225NNCNX01 Ngoại ngữ chuyên ngành XD 2.0 Trương Thị Thu Hà Thứ 6 7 8 A 40 22 DH 12/01/2026
232 5506038 225LXD01 Luật xây dựng 1.0 Trương Thị Thu Hà Thứ 6 9 10 A 60 41 DH 12/01/2026
233 5506035 225KTXD03 Kinh tế xây dựng 2.0 Trương Thị Thu Hà Thứ 7 7 8 A 50 18 DH 12/01/2026
234 5211005 225PLDC01 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 2 7 8 A 80 80 DH 02/03/2026
235 5211005 225PLDC02 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 2 9 10 A 80 53 DH 02/03/2026
236 5211005 225PLDC03 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 3 1 2 A 80 34 DH 02/03/2026
237 5211005 225PLDC04 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Thị Thanh Hà Thứ 3 3 4 A 80 64 DH 02/03/2026
238 5413008 225TAA2105 Tiếng Anh A2.1 3.0 Đặng Thị Phương Hà Thứ 5 3 5 A 45 43 DH 02/03/2026
239 5504255 225TBDTMCK01 Trang bị điện trong máy cơ khí 2.0 Huỳnh Hải Thứ 2 3 5 A 40 17 DH 12/01/2026
240 5504261 225THCMDRD01 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Huỳnh Hải Thứ 2 7 10 XCOKHI 20 5 DH 12/01/2026
241 5504279 225THUDTCK01 Tin học ứng dụng trong Cơ khí 2.0 Huỳnh Hải Thứ 3 3 5 PMT 25 25 DH 12/01/2026
242 5504261 225THCMDRD02 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Huỳnh Hải Thứ 3 7 10 XCOKHI 20 3 DH 12/01/2026
243 5504255 225TBDTMCK02 Trang bị điện trong máy cơ khí 2.0 Huỳnh Hải Thứ 4 3 5 A 40 40 DH 12/01/2026
244 5504261 225THCMDRD03 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Huỳnh Hải Thứ 4 7 10 XCOKHI 20 9 DH 12/01/2026
245 5504255 225TBDTMCK04 Trang bị điện trong máy cơ khí 2.0 Huỳnh Hải Thứ 6 3 5 A 40 10 DH 12/01/2026
246 5504266 225DATNCTM03 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Huỳnh Hải Thứ 6 6 6 VPK 12 1 DH 12/01/2026
247 5504261 225THCMDRD04 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Huỳnh Hải Thứ 6 7 10 XCOKHI 20 10 DH 12/01/2026
248 5504013 225CNTP03 Công nghệ tạo phôi 2.0 Huỳnh Hải Thứ 7 1 2 A 40 37 DH 12/01/2026
249 5504255 225TBDTMCK03 Trang bị điện trong máy cơ khí 2.0 Huỳnh Hải Thứ 7 3 5 A 40 25 DH 12/01/2026
250 5505002 225BVR02 Bảo vệ rơle 3.0 Lê Công Hân Thứ 3 2 5 CS2 45 40 DH 12/01/2026
251 5505034 225CAVLD02 KT điện cao áp & vật liệu điện 3.0 Lê Công Hân Thứ 3 7 10 CS2 45 28 DH 12/01/2026
252 5505022 225DTNHT03 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Lê Công Hân Thứ 3 12 12 X 4 1 DH 12/01/2026
253 5505307 225DATNHTCCDKS04 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Lê Công Hân Thứ 4 12 12 X 2 1 DH 12/01/2026
254 5505002 225BVR01 Bảo vệ rơle 3.0 Lê Công Hân Thứ 5 2 5 CS2 45 18 DH 12/01/2026
255 5505300 225CLDN01 Chất lượng điện năng 2.0 Lê Công Hân Thứ 5 7 10 CS2 60 36 DH 12/01/2026
256 5505034 225CAVLD01 KT điện cao áp & vật liệu điện 3.0 Lê Công Hân Thứ 6 7 10 CS2 45 27 DH 12/01/2026
257 5507285 225KMT2201 Kinh tế môi trường 2.0 Đỗ Hồng Hạnh Thứ 3 7 8 A 80 3 DH 12/01/2026
258 5507020 225KTMT01 Kinh tế môi trường 2.0 Đỗ Hồng Hạnh Thứ 3 7 8 A 1 1 DH 12/01/2026
259 5507239 225QHMTDT01 Quy hoạch môi trường đô thị 3.0 Đỗ Hồng Hạnh Thứ 3 9 11 A 60 4 DH 12/01/2026
260 5507031 225STMTUD01 Sinh thái môi trường ứng dụng 2.0 Đỗ Hồng Hạnh Thứ 5 7 8 A 60 15 DH 12/01/2026
261 5413009 225TAA2202 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Thị Bích Hạnh Thứ 2 1 2 A 40 40 DH 02/03/2026
262 5209007 225CNXHKH01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền Thứ 3 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
263 5209007 225CNXHKH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền Thứ 3 3 4 A 80 58 DH 02/03/2026
264 KD5209007 225KDCNXHKH03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trương Thị Thu Hiền Thứ 2 7 8 A 80 80 DH 02/03/2026
265 KD5209007 225KDCNXHKH04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trương Thị Thu Hiền Thứ 2 9 10 A 80 76 DH 02/03/2026
266 KD5209007 225KDCNXHKH01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trương Thị Thu Hiền Thứ 7 7 8 A 60 42 DH 02/03/2026
267 KD5209007 225KDCNXHKH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trương Thị Thu Hiền Thứ 7 9 10 A 80 15 DH 02/03/2026
268 5504003 225CGKL02 Cắt gọt kim loại 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 2 7 10 CS2 40 40 DH 12/01/2026
269 5504003 225CGKL03 Cắt gọt kim loại 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 2 7 10 CS2 40 33 DH 23/03/2026
270 5504241 225THCMGH07 THCM Gò Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 3 1 4 XGO-HAN 20 17 DH 12/01/2026
271 5504258 225THCMHAN01 THCM Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 3 7 10 XCOKHI 25 19 DH 12/01/2026
272 5504241 225THCMGH08 THCM Gò Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 4 1 4 XGO-HAN 20 8 DH 12/01/2026
273 5504338 225THCMNGUOICB06 THCM Nguội cơ bản 1.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 4 7 10 XCOKHI 20 18 DH 02/03/2026
274 5504241 225THCMGH09 THCM Gò Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 5 1 4 XGO-HAN 20 2 DH 12/01/2026
275 5504303 225TNVLKT2202 TN Vật liệu kỹ thuật 1.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 5 7 10 XCOKHI 20 20 DH 12/01/2026
276 5504266 225DATNCTM05 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 5 12 12 VPK 12 12 DH 12/01/2026
277 5504241 225THCMGH10 THCM Gò Hàn 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 6 1 4 XGO-HAN 20 13 DH 12/01/2026
278 5504013 225CNTP01 Công nghệ tạo phôi 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 6 7 8 A 40 39 DH 12/01/2026
279 5504338 225THCMNGUOICB05 THCM Nguội cơ bản 1.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 6 7 10 XCOKHI 20 20 DH 02/03/2026
280 5504013 225CNTP02 Công nghệ tạo phôi 2.0 Hoàng Trọng Hiếu Thứ 6 9 10 A 40 40 DH 12/01/2026
281 5305001 225VLCD03 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Hồ Khắc Hiếu Thứ 4 1 2 A 80 58 DH 02/03/2026
282 5305004 225VLDT01 Vật Lý Điện - Từ 2.0 Hồ Khắc Hiếu Thứ 4 3 4 A 80 63 DH 02/03/2026
283 5209007 225CNXHKH05 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Vương Phương Hoa Thứ 4 1 2 A 80 50 DH 02/03/2026
284 5209007 225CNXHKH06 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Vương Phương Hoa Thứ 4 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
285 5209006 225KTCT11 Kinh tế chính trị 2.0 Vương Phương Hoa Thứ 7 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
286 5209006 225KTCT12 Kinh tế chính trị 2.0 Vương Phương Hoa Thứ 7 3 4 A 80 74 DH 02/03/2026
287 KD5505050 225KDLTM103 Lý thuyết mạch I 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 2 1 2 A 60 59 DH 02/03/2026
288 5505081 225THUDHTD02 TH tin học ứng dụng trong HTĐ 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 2 3 6 XDIEN1 20 20 DH 12/01/2026
289 5505009 225DTKMDKV01 ĐA thiết kế mạng điện khu vực 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 2 6 6 X 60 57 DH 12/01/2026
290 5505022 225DTNHT01 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Trương Thị Hoa Thứ 2 12 12 X 2 2 DH 12/01/2026
291 KD5505050 225KDLTM104 Lý thuyết mạch I 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 3 1 2 A 60 59 DH 02/03/2026
292 KD5505050 225KDLTM105 Lý thuyết mạch I 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 3 3 4 A 60 60 DH 02/03/2026
293 5505081 225THUDHTD01 TH tin học ứng dụng trong HTĐ 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 4 1 4 XDIEN1 20 20 DH 12/01/2026
294 5505307 225DATNHTCCDKS01 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Trương Thị Hoa Thứ 5 12 12 X 4 4 DH 12/01/2026
295 5505060 225NMD01 Nhà máy điện 3.0 Trương Thị Hoa Thứ 6 3 5 A 60 45 DH 12/01/2026
296 5506093 225MDDT01 Mạng điện đô thị 2.0 Trương Thị Hoa Thứ 6 9 10 A 60 20 DH 12/01/2026
297 5209004 225HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Thị Ngọc Hoa Thứ 6 1 2 A 80 50 DH 12/01/2026
298 5209004 225HCM02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Thị Ngọc Hoa Thứ 6 3 4 A 80 37 DH 12/01/2026
299 5505312 225QLDACN2002 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 3 7 10 CS2 50 50 DH 12/01/2026
300 5505312 225QLDACN2003 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 3 7 10 CS2 50 19 DH 23/03/2026
301 5505053 225SCADA01 Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 4 1 2 A 50 45 DH 12/01/2026
302 5505053 225SCADA02 Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 4 3 4 A 50 50 DH 12/01/2026
303 5505312 225QLDACN2001 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 5 7 10 CS2 55 55 DH 12/01/2026
304 5505053 225SCADA03 Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA 2.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 6 1 2 A 50 50 DH 12/01/2026
305 5505358 225TTTNKS2207 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Nguyễn Tấn Hoà Thứ 6 12 12 X 20 0 DH 12/01/2026
306 5507288 225TTTNMT01 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Kiều Thị Hòa Thứ 2 6 6 X 10 2 DH 12/01/2026
307 5507004 225CXLKT01 CN xử lý khí thải 3.0 Kiều Thị Hòa Thứ 2 7 10 CS2 60 32 DH 12/01/2026
308 5507012 225DTNMT01 Đồ án Tốt nghiệp MT 10.0 Kiều Thị Hòa Thứ 2 12 12 VPK 20 2 DH 12/01/2026
309 5507288 225TTTNMT02 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Kiều Thị Hòa Thứ 3 6 6 X 10 6 DH 12/01/2026
310 5507012 225DTNMT02 Đồ án Tốt nghiệp MT 10.0 Kiều Thị Hòa Thứ 3 12 12 VPK 20 1 DH 12/01/2026
311 5507288 225TTTNMT03 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Kiều Thị Hòa Thứ 4 6 6 X 10 7 DH 12/01/2026
312 5507234 225MCN01 Mạng cấp nước 2.0 Kiều Thị Hòa Thứ 5 2 5 CS2 60 9 DH 12/01/2026
313 5507225 225DAXLNC01 Đồ án Xử lý nước cấp 2.0 Kiều Thị Hòa Thứ 5 6 6 VPK 20 11 DH 12/01/2026
314 5507242 225DATNMTKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12.0 Kiều Thị Hòa Thứ 6 6 6 VPK 20 2 DH 12/01/2026
315 5507024 225MTVKH01 Môi trường vi khí hậu 2.0 Kiều Thị Hòa Thứ 6 7 10 CS2 60 23 DH 12/01/2026
316 5507225 225DAXLNC02 Đồ án Xử lý nước cấp 2.0 Kiều Thị Hòa Thứ 6 12 12 VPK 20 3 DH 12/01/2026
317 5209005 225THML05 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lâm Bá Hòa Thứ 4 1 3 A 80 80 DH 02/03/2026
318 KD5209005 225THMLK01 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lâm Bá Hòa Thứ 4 4 6 A 60 60 DH 02/03/2026
319 KD5209005 225THMLK11 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lâm Bá Hòa Thứ 4 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
320 KD5504022 225KDDSDL01 Dung sai đo lường 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 2 1 2 A 45 21 DH 02/03/2026
321 5504227 225KCOTO01 Kết cấu ô tô 3.0 Nguyễn Hoài Thứ 2 3 5 A 65 63 DH 02/03/2026
322 5504235 225DATNKSDL03 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Nguyễn Hoài Thứ 2 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
323 5504231 225HKDNDL2004 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Nguyễn Hoài Thứ 3 6 6 X 20 1 DH 12/01/2026
324 KD5504022 225KDDSDL02 Dung sai đo lường 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 3 7 8 A 45 45 DH 02/03/2026
325 KD5504084 225KDVLKT01 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 3 9 10 A 45 20 DH 02/03/2026
326 5504308 225TTTNDL2202 TT Tốt nghiệp 5.0 Nguyễn Hoài Thứ 4 6 6 X 20 0 DH 12/01/2026
327 5504063 225THTLO01 TH Hệ thống truyền lực ô tô 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 4 7 10 X-OTO 25 17 DH 12/01/2026
328 KD5504022 225KDDSDL03 Dung sai đo lường 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 5 7 8 A 45 26 DH 02/03/2026
329 KD5504227 225KDKCOTO01 Kết cấu ô tô 3.0 Nguyễn Hoài Thứ 5 9 11 A 45 17 DH 02/03/2026
330 KD5504084 225KDVLKT03 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 6 1 2 A 45 45 DH 02/03/2026
331 5504051 225TACNOT01 Tiếng anh chuyên ngành ô tô 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 6 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
332 KD5504084 225KDVLKT02 Vật liệu kỹ thuật 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 6 9 10 A 45 29 DH 02/03/2026
333 5504228 225DAOTO03 Đồ án ô tô 2.0 Nguyễn Hoài Thứ 7 12 12 X 15 15 DH 12/01/2026
334 KD5209005 225THMLK02 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trịnh Sơn Hoan Thứ 3 1 3 A 60 59 DH 02/03/2026
335 KD5209005 225THMLK03 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trịnh Sơn Hoan Thứ 3 4 6 A 61 61 DH 02/03/2026
336 KD5209005 225THMLK04 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trịnh Sơn Hoan Thứ 5 7 9 A 60 59 DH 02/03/2026
337 KD5209005 225THMLK05 Triết học Mác-Lênin 3.0 Trịnh Sơn Hoan Thứ 5 10 12 A 60 20 DH 02/03/2026
338 5209008 225LSDCSVN07 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 5 1 2 A 80 45 DH 12/01/2026
339 5209008 225LSDCSVN08 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 5 3 4 A 80 58 DH 12/01/2026
340 5209008 225LSDCSVN12 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Nguyễn Văn Hoàn Thứ 7 3 4 A 80 77 DH 12/01/2026
341 5506184 225CHKCHST02 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh 2.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 2 2 5 CS2 60 56 DH 12/01/2026
342 5506184 225CHKCHST03 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh 2.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 2 2 5 CS2 60 5 DH 23/03/2026
343 5506021 225DANM04 Đồ án nền móng 1.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 2 12 12 VPK 20 20 DH 12/01/2026
344 5506040 225NMG02 Nền móng 2.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 3 1 2 A 60 47 DH 12/01/2026
345 KD5506039 225KDMXD01 Máy xây dựng 2.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 3 3 5 A 60 0 DH 12/01/2026
346 5506021 225DANM05 Đồ án nền móng 1.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 3 12 12 VPK 20 17 DH 12/01/2026
347 5506021 225DANM06 Đồ án nền móng 1.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 4 12 12 VPK 20 11 DH 12/01/2026
348 5506040 225NMG03 Nền móng 2.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 5 7 8 A 60 26 DH 12/01/2026
349 KD5506142 225KDCHKCHTD01 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định 3.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 5 9 11 A 60 0 DH 12/01/2026
350 5506021 225DANM07 Đồ án nền móng 1.0 Nguyễn Phú Hoàng Thứ 5 12 12 VPK 20 9 DH 12/01/2026
351 5504215 225TTNTUD01 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 2 2 5 CS2 40 40 DH 12/01/2026
352 5504215 225TTNTUD02 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 2 2 5 CS2 40 40 DH 23/03/2026
353 5504300 225CNXLA2201 Công nghệ xử lý ảnh 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 2 7 10 CS2 45 45 DH 12/01/2026
354 5504351 225LTHDT2401 Lập trình hướng đối tượng 3.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 3 2 5 CS2 45 45 DH 12/01/2026
355 5504300 225CNXLA2203 Công nghệ xử lý ảnh 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 3 7 10 CS2 45 45 DH 12/01/2026
356 5504300 225CNXLA2202 Công nghệ xử lý ảnh 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 4 2 5 CS2 45 23 DH 12/01/2026
357 5504356 225KTVXLVDK2401 KT Vi xử lý, Vi điều khiển 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 4 7 10 CS2 40 40 DH 12/01/2026
358 5504356 225KTVXLVDK2402 KT Vi xử lý, Vi điều khiển 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 4 7 10 CS2 40 40 DH 23/03/2026
359 KD5504351 225KDLTHDT2403 Lập trình hướng đối tượng 3.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 5 3 5 A 45 45 DH 02/03/2026
360 KD5504351 225KDLTHDT2402 Lập trình hướng đối tượng 3.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 5 9 11 A 45 45 DH 02/03/2026
361 KD5504351 225KDLTHDT2404 Lập trình hướng đối tượng 3.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 6 3 5 A 45 45 DH 02/03/2026
362 5504201 225DAVDKCDT01 Đồ án Vi Điều khiển CĐT 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 6 6 6 VPBM 100 100 DH 12/01/2026
363 5504262 225KTVDK2001 Kỹ thuật vi điều khiển 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 6 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
364 KD5504351 225KDLTHDT2401 Lập trình hướng đối tượng 3.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 6 9 11 A 45 26 DH 02/03/2026
365 5504356 225KTVXLVDK2403 KT Vi xử lý, Vi điều khiển 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 7 2 5 CS2 40 28 DH 12/01/2026
366 5504356 225KTVXLVDK2404 KT Vi xử lý, Vi điều khiển 2.0 Trần Ngọc Hoàng Thứ 7 2 5 CS2 40 7 DH 23/03/2026
367 5502009 225KNLDQL04 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 2 7 8 A 65 65 DH 12/01/2026
368 5502009 225KNLDQL06 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 2 9 10 A 65 65 DH 12/01/2026
369 5502009 225KNLDQL05 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 3 3 4 A 65 65 DH 12/01/2026
370 5514011 225TTSP01 Thực tập Sư phạm 3.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 3 6 6 VPK 30 30 DH 12/01/2026
371 5502009 225KNLDQL07 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 3 7 8 A 65 65 DH 12/01/2026
372 5502009 225KNLDQL10 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 4 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
373 5502009 225KNLDQL11 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 4 9 10 A 60 60 DH 12/01/2026
374 5505299 225PPTS01 Phương pháp tính số 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 5 1 2 A 60 4 DH 12/01/2026
375 5502009 225KNLDQL08 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 5 3 4 A 60 60 DH 12/01/2026
376 5505022 225DTNHT06 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 5 6 6 X 2 2 DH 12/01/2026
377 5502009 225KNLDQL12 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
378 5502006 225PPHTN01 Phương pháp học tập NCKH 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 5 9 10 A 60 58 DH 02/03/2026
379 5505037 225KTD01 Kỹ Thuật Điện 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 6 2 5 CS2 45 44 DH 12/01/2026
380 5505037 225KTD02 Kỹ Thuật Điện 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 6 7 10 CS2 45 39 DH 12/01/2026
381 5505027 225DLDDT01 Đo lường điện - điện tử 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 7 1 4 A 55 55 DH 12/01/2026
382 5505307 225DATNHTCCDKS06 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Trần Lê Nhật Hoàng Thứ 7 6 6 X 2 2 DH 12/01/2026
383 5507262 225DATNVLKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VL 12.0 Bộ môn CN Hóa học Thứ 5 6 6 X 30 3 DH 12/01/2026
384 5507095 225DTNV01 Đồ án Tốt nghiệp VL 10.0 Bộ môn CN Hóa học Thứ 6 6 6 X 20 1 DH 12/01/2026
385 5507129 225QTVTBTL01 Quá trình và thiết bị thủy lực 2.0 Nguyễn Thanh Hội Thứ 4 7 8 A 60 49 DH 02/03/2026
386 5507129 225QTVTBTL02 Quá trình và thiết bị thủy lực 2.0 Nguyễn Thanh Hội Thứ 4 9 10 A 60 25 DH 02/03/2026
387 5507119 225MPQC01 Mô phỏng Quá trình Công nghệ 2.0 Nguyễn Thanh Hội Thứ 4 11 12 A 60 4 DH 12/01/2026
388 5507129 225QTVTBTL03 Quá trình và thiết bị thủy lực 2.0 Nguyễn Thanh Hội Thứ 5 7 8 A 60 15 DH 02/03/2026
389 5507281 225QTTBTL01 QT & TB thủy lực 2.0 Nguyễn Thanh Hội Thứ 5 9 10 A 60 48 DH 02/03/2026
390 5507178 225TKNT01 TN kiểm nghiệm TP 1.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 2 1 4 HÓA 25 25 DH 12/01/2026
391 5507178 225TKNT02 TN kiểm nghiệm TP 1.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 3 1 4 HÓA 25 21 DH 12/01/2026
392 5507217 225CNCBTPDH01 Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp 2.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 3 7 8 A 60 30 DH 12/01/2026
393 5507178 225TKNT03 TN kiểm nghiệm TP 1.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 4 1 4 HÓA 20 8 DH 12/01/2026
394 5507217 225CNCBTPDH02 Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp 2.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 4 7 8 A 60 10 DH 12/01/2026
395 5507282 225TNHHCHVC03 TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ 1.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 5 1 4 PTNHH 22 22 DH 02/03/2026
396 KD5507282 225KDTNHHCHVC01 TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ 1.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 6 1 4 PTNHH 20 20 DH 02/03/2026
397 5507174 225THHCC01 TN Hóa hữu cơ-vô cơ 1.0 Trần Thị Kim Hồng Thứ 6 1 4 PTNHH 20 0 DH 02/03/2026
398 5505264 225TTSO02 Thông tin số 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 2 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
399 5505184 225NNCND01 Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 3 2 5 CS2 40 17 DH 12/01/2026
400 5505267 225DADTVT104 Đồ án ĐTVT1 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 3 6 6 VPBM 30 19 DH 12/01/2026
401 5505184 225NNCND02 Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 3 7 10 CS2 40 20 DH 12/01/2026
402 5505184 225NNCND03 Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 4 2 5 CS2 40 10 DH 12/01/2026
403 5505096 225THVHT01 Tín hiệu và hệ thống 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 5 1 2 A 60 1 DH 12/01/2026
404 5505096 225THVHT02 Tín hiệu và hệ thống 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 5 3 4 A 60 14 DH 12/01/2026
405 5505264 225TTSO01 Thông tin số 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 6 1 2 A 55 55 DH 12/01/2026
406 5505277 225XLA2001 Xử lý ảnh 3.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 6 3 5 A 60 60 DH 12/01/2026
407 5505096 225THVHT03 Tín hiệu và hệ thống 2.0 Nguyễn Thị Khánh Hồng Thứ 6 7 8 A 60 20 DH 12/01/2026
408 5504002 225BDCN01 Bảo dưỡng công nghiệp 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 2 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
409 5504122 225KTCTM01 Kỹ thuật chế tạo máy 3.0 Đào Thanh Hùng Thứ 2 3 5 A 45 45 DH 12/01/2026
410 5504002 225BDCN02 Bảo dưỡng công nghiệp 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 2 7 8 A 40 22 DH 12/01/2026
411 5504339 225THVCK2401 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 2 9 12 A 26 26 DH 02/03/2026
412 5504002 225BDCN03 Bảo dưỡng công nghiệp 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 3 1 2 A 40 35 DH 12/01/2026
413 5504339 225THVCK2402 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 3 9 12 A 25 25 DH 02/03/2026
414 5504030 225KTATCK01 Kỹ thuật An toàn Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 4 1 2 A 40 20 DH 12/01/2026
415 5504339 225THVCK2403 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 4 9 12 A 25 24 DH 02/03/2026
416 5504016 225DACTM01 Đồ án Chi Tiết Máy 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 5 6 6 VPK 30 30 DH 12/01/2026
417 5504339 225THVCK2404 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 5 9 12 A 25 25 DH 02/03/2026
418 5504339 225THVCK2405 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 6 9 12 A 25 25 DH 02/03/2026
419 5504266 225DATNCTM04 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Đào Thanh Hùng Thứ 6 12 12 VPK 12 12 DH 12/01/2026
420 5504339 225THVCK2406 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 7 1 4 A 25 25 DH 02/03/2026
421 5504339 225THVCK2407 TH Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 7 7 10 A 25 25 DH 02/03/2026
422 5504302 225VCK2201 Vẽ Cơ khí 2.0 Đào Thanh Hùng Thứ 7 11 12 A 40 22 DH 12/01/2026
423 5504060 225THDDTO01 TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 3 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
424 5504235 225DATNKSDL05 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Bùi Văn Hùng Thứ 3 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
425 KD5504243 225KDLTTHLTC01 Lý thuyết & thực hành lập trình C 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 3 9 11 PMT 25 25 DH 02/03/2026
426 5504231 225HKDNDL2001 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Bùi Văn Hùng Thứ 4 6 6 X 20 19 DH 12/01/2026
427 5504036 225NLMTOT01 Năng lượng mới trên ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 4 7 10 CS2 45 45 DH 12/01/2026
428 5504036 225NLMTOT02 Năng lượng mới trên ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 4 7 10 CS2 45 45 DH 23/03/2026
429 5504081 225DLDKOT01 UD máy tính đo lường điều khiển ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 5 1 4 X-OTO 20 20 DH 12/01/2026
430 5504309 225DATNCNDL01 Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL 10.0 Bùi Văn Hùng Thứ 5 6 6 X 15 3 DH 12/01/2026
431 KD5504243 225KDLTTHLTC02 Lý thuyết & thực hành lập trình C 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 5 9 11 PMT 25 25 DH 02/03/2026
432 5504060 225THDDTO02 TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 6 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
433 KD5504243 225KDLTTHLTC03 Lý thuyết & thực hành lập trình C 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 6 9 11 PMT 25 25 DH 02/03/2026
434 5504229 225DADDTOTO01 Đồ án điện - điện tử ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 6 12 12 X 15 13 DH 12/01/2026
435 5504308 225TTTNDL2203 TT Tốt nghiệp 5.0 Bùi Văn Hùng Thứ 6 12 12 X 20 8 DH 12/01/2026
436 5504081 225DLDKOT03 UD máy tính đo lường điều khiển ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 7 1 4 X-OTO 20 7 DH 12/01/2026
437 5504081 225DLDKOT02 UD máy tính đo lường điều khiển ô tô 2.0 Bùi Văn Hùng Thứ 7 7 10 X-OTO 20 13 DH 12/01/2026
438 5505325 225QTDACNTT03 Quản trị dự án CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 2 7 8 A 80 62 DH 12/01/2026
439 5502010 225DMSTKN09 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 3 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
440 5505183 225NNCNC01 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 3 9 11 A 50 32 DH 12/01/2026
441 5502010 225DMSTKN10 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 4 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
442 5505183 225NNCNC02 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 4 9 11 A 50 17 DH 12/01/2026
443 5505325 225QTDACNTT01 Quản trị dự án CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 5 1 2 A 80 43 DH 12/01/2026
444 5505183 225NNCNC03 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 5 3 5 A 50 50 DH 12/01/2026
445 5502010 225DMSTKN11 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
446 5505325 225QTDACNTT02 Quản trị dự án CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 5 9 10 A 80 53 DH 12/01/2026
447 5502010 225DMSTKN12 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 6 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
448 5505183 225NNCNC04 Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT 2.0 Võ Trung Hùng Thứ 6 9 11 A 50 17 DH 12/01/2026
449 KD5319005 225KDXSTK03 Xác suất Thống kê 2.0 Nguyễn Lê Hùng Thứ 2 9 10 A 60 60 DH 02/03/2026
450 5505099 225TDTCS01 TN Điện tử công suất 1.0 Ngô Đăng Hùng Thứ 3 1 4 PTNDTCS 20 19 DH 12/01/2026
451 5505253 225THTBDCN04 TH trang bị điện công nghiệp 2.0 Trần Minh Hùng Thứ 2 1 4 XDIEN 20 14 DH 12/01/2026
452 5505253 225THTBDCN05 TH trang bị điện công nghiệp 2.0 Trần Minh Hùng Thứ 5 1 4 XDIEN 20 19 DH 12/01/2026
453 5505010 225DTCB01 Điện tử cơ bản 3.0 Võ Thị Hương 0 0 A 40 0 DH 12/01/2026
454 KD5505178 225KDLTMDT101 Lý thuyết mạch điện tử 1 2.0 Võ Thị Hương Thứ 2 3 4 A 60 26 DH 02/03/2026
455 KD5505178 225KDLTMDT102 Lý thuyết mạch điện tử 1 2.0 Võ Thị Hương Thứ 2 7 8 A 60 50 DH 02/03/2026
456 KD5505038 225KDKTDT02 Kỹ Thuật Điện Tử 2.0 Võ Thị Hương Thứ 2 9 11 A 60 23 DH 02/03/2026
457 5505043 225KTMDT01 Kỹ thuật mạch điện tử 3.0 Võ Thị Hương Thứ 3 2 5 CS2 50 31 DH 12/01/2026
458 5505043 225KTMDT02 Kỹ thuật mạch điện tử 3.0 Võ Thị Hương Thứ 3 7 10 CS2 50 38 DH 12/01/2026
459 5505178 225LTMDT102 Lý thuyết mạch điện tử 1 2.0 Võ Thị Hương Thứ 5 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
460 KD5505038 225KDKTDT01 Kỹ Thuật Điện Tử 2.0 Võ Thị Hương Thứ 5 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
461 5505178 225LTMDT101 Lý thuyết mạch điện tử 1 2.0 Võ Thị Hương Thứ 6 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
462 5505267 225DADTVT102 Đồ án ĐTVT1 2.0 Võ Thị Hương Thứ 6 6 6 VPBM 30 22 DH 12/01/2026
463 5506203 225HH201 Hình họa 2 2.0 Lưu Thiên Hương Thứ 2 1 2 A 50 30 DH 02/03/2026
464 5506203 225HH202 Hình họa 2 2.0 Lưu Thiên Hương Thứ 2 3 4 A 50 50 DH 02/03/2026
465 5506232 225DAKTTH01 Đồ án Kiến trúc tổng hợp 4.0 Lưu Thiên Hương Thứ 2 6 6 B104 20 10 DH 12/01/2026
466 5506238 225HKDNKT01 Học kỳ doanh nghiệp 3.0 Lưu Thiên Hương Thứ 2 12 12 X 20 7 DH 12/01/2026
467 5506227 225DAKTNO102 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 3.0 Lưu Thiên Hương Thứ 3 12 12 B104 20 20 DH 12/01/2026
468 5506224 225KTSKH01 Kiến trúc sinh khí hậu 2.0 Lưu Thiên Hương Thứ 4 2 5 CS2 50 39 DH 12/01/2026
469 5506195 225VLKT2002 Vật lý kiến trúc 2.0 Lưu Thiên Hương Thứ 4 2 5 CS2 60 40 DH 23/03/2026
470 5506236 225TTNTKT01 Thực tập nhận thức 1.0 Lưu Thiên Hương Thứ 4 6 6 X 40 38 DH 12/01/2026
471 5506236 225TTNTKT02 Thực tập nhận thức 1.0 Lưu Thiên Hương Thứ 5 6 6 X 40 26 DH 12/01/2026
472 5506241 225NNHTKT01 Ngôn ngữ và hình thức kiến trúc 2.0 Lưu Thiên Hương Thứ 6 2 5 CS2 50 12 DH 23/03/2026
473 5506195 225VLKT2001 Vật lý kiến trúc 2.0 Lưu Thiên Hương Thứ 6 2 5 CS2 60 17 DH 12/01/2026
474 5506229 225DAKTNO201 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 3.0 Lưu Thiên Hương Thứ 7 12 12 B104 20 20 DH 12/01/2026
475 KD5413009 225KDTAA2203 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Xuân Việt Hương Thứ 6 1 2 A 40 30 DH 02/03/2026
476 KD5413009 225KDTAA2204 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Xuân Việt Hương Thứ 6 3 4 A 40 40 DH 02/03/2026
477 5505364 225NNLTC2404 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 2 2 5 CS2 40 10 DH 12/01/2026
478 5505364 225NNLTC2405 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 2 7 10 CS2 40 1 DH 12/01/2026
479 5505086 225TXS&ứD12 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 3 1 4 PTNDIENTU 20 5 DH 12/01/2026
480 5505086 225TXS&ứD13 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 3 7 10 PTNDIENTU 20 2 DH 12/01/2026
481 5505289 225KTSCT03 Kỹ thuật siêu cao tần 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 4 1 2 A 60 8 DH 12/01/2026
482 5505086 225TXS&ứD14 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 4 7 10 PTNDIENTU 20 13 DH 12/01/2026
483 5505354 225TTMQ2202 TT mạng quang 1.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 5 1 4 PTNDT 20 0 DH 12/01/2026
484 5505354 225TTMQ2203 TT mạng quang 1.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 5 1 4 PTNDT 20 0 DH 23/03/2026
485 5505289 225KTSCT01 Kỹ thuật siêu cao tần 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 6 1 2 A 60 12 DH 12/01/2026
486 5505289 225KTSCT02 Kỹ thuật siêu cao tần 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 6 3 4 A 60 6 DH 12/01/2026
487 5505354 225TTMQ2201 TT mạng quang 1.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 6 7 10 PTNDT 20 0 DH 12/01/2026
488 5505086 225TXS&ứD15 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Ngô Thị Minh Hương Thứ 7 1 4 PTNDIENTU 20 10 DH 12/01/2026
489 5507154 225TCSVCSS01 TN CNCB sữa và các sp sữa 1.0 Lê Thị Diệu Hương Thứ 2 7 10 HÓA 20 4 DH 12/01/2026
490 5507154 225TCSVCSS02 TN CNCB sữa và các sp sữa 1.0 Lê Thị Diệu Hương Thứ 3 7 10 HÓA 20 20 DH 12/01/2026
491 5507221 225QLCCUTP01 Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm 2.0 Lê Thị Diệu Hương Thứ 4 1 2 A 60 12 DH 12/01/2026
492 5507221 225QLCCUTP02 Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm 2.0 Lê Thị Diệu Hương Thứ 4 3 4 A 60 13 DH 12/01/2026
493 5507154 225TCSVCSS03 TN CNCB sữa và các sp sữa 1.0 Lê Thị Diệu Hương Thứ 5 7 10 HÓA 20 19 DH 12/01/2026
494 KD5413008 225TAA21K04 Tiếng Anh A2.1 3.0 Phạm Thị Thu Hương Thứ 2 9 11 A 40 10 DH 02/03/2026
495 5504123 225KTDKHD01 Kỹ thuật Điều khiển hiện đại 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 2 2 5 CS2 45 45 DH 12/01/2026
496 5504123 225KTDKHD04 Kỹ thuật Điều khiển hiện đại 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 2 2 5 CS2 45 29 DH 23/03/2026
497 5504199 225HTCDT2001 Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 2 9 11 A 35 1 DH 12/01/2026
498 5504299 225HTCDT2204 Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 2 9 11 A 45 23 DH 12/01/2026
499 5504123 225KTDKHD02 Kỹ thuật Điều khiển hiện đại 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 3 2 5 CS2 45 45 DH 12/01/2026
500 5504299 225HTCDT2202 Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 3 9 11 A 45 27 DH 12/01/2026
501 5504203 225DAHTCDT01 Đồ án Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 3 12 12 VPBM 60 57 DH 12/01/2026
502 5504123 225KTDKHD03 Kỹ thuật Điều khiển hiện đại 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 4 2 5 CS2 45 45 DH 12/01/2026
503 5504108 225DTNC01 Đồ án tốt nghiệp CDT 10.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 4 6 6 VPBM 20 11 DH 12/01/2026
504 5504299 225HTCDT2201 Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 4 9 11 A 45 45 DH 12/01/2026
505 5504354 225PPS2401 Phương pháp số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 5 1 2 A 45 11 DH 12/01/2026
506 5504357 225DKLGMTTCN03 ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 5 3 5 A 45 16 DH 12/01/2026
507 5504225 225DATNCDTKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT 12.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 5 6 6 VPBM 80 42 DH 12/01/2026
508 5504299 225HTCDT2203 Hệ thống CĐT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 5 9 11 A 45 33 DH 12/01/2026
509 5504353 225KTXS2401 KT Xung số 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 6 7 8 A 45 16 DH 12/01/2026
510 5504193 225KTXSCDT01 Kỹ thuật Xung số CĐT 2.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 6 7 8 A 55 23 DH 12/01/2026
511 5504357 225DKLGMTTCN04 ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp 3.0 Trần Ngô Quốc Huy Thứ 6 9 11 A 45 9 DH 12/01/2026
512 5505165 225LTC01 Lập trình C# 2.0 Đỗ Phú Huy Thứ 2 7 8 A 80 40 DH 12/01/2026
513 5505165 225LTC03 Lập trình C# 2.0 Đỗ Phú Huy Thứ 5 1 2 A 80 65 DH 12/01/2026
514 5505165 225LTC02 Lập trình C# 2.0 Đỗ Phú Huy Thứ 7 1 2 A 80 25 DH 12/01/2026
515 5506165 225NNCNNC01 Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 2 1 2 A 60 19 DH 12/01/2026
516 5506181 225NNCNNC2001 Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao 2.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 2 1 2 A 40 5 DH 12/01/2026
517 5506176 225HTGTTM01 Hệ thống giao thông thông minh 2.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 2 3 4 A 60 11 DH 12/01/2026
518 5506162 225DADOTOTVDB01 Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 1.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 4 6 6 VPK 20 0 DH 12/01/2026
519 5506041 225NNCNX04 Ngoại ngữ chuyên ngành XD 2.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 5 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
520 5506161 225CTDOTOTVDB01 Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt 2.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 6 1 2 A 60 12 DH 12/01/2026
521 5506041 225NNCNX03 Ngoại ngữ chuyên ngành XD 2.0 Trần Thị Phương Huyền Thứ 6 3 4 A 40 21 DH 12/01/2026
522 KD5209006 225KDKTCT01 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 2 1 2 A 60 43 DH 02/03/2026
523 KD5209006 225KDKTCT02 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 2 3 4 A 60 36 DH 02/03/2026
524 5209006 225KTCT07 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 6 1 2 A 80 78 DH 02/03/2026
525 5209006 225KTCT08 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Thu Huyền Thứ 6 3 4 A 80 73 DH 02/03/2026
526 5505236 225TNCCD01 TN Cung cấp điện 1.0 Doãn Vân Khánh Thứ 2 1 4 PTNMMD 20 6 DH 12/01/2026
527 5505297 225AVCN2001 Anh văn chuyên ngành 2.0 Doãn Vân Khánh Thứ 4 1 2 A 40 9 DH 12/01/2026
528 5505297 225AVCN2002 Anh văn chuyên ngành 2.0 Doãn Vân Khánh Thứ 4 3 4 A 40 11 DH 12/01/2026
529 5505058 225NLSTT02 Năng lượng sạch & tái tạo 2.0 Doãn Vân Khánh Thứ 4 7 8 A 45 25 DH 12/01/2026
530 5505022 225DTNHT05 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Doãn Vân Khánh Thứ 4 12 12 X 4 2 DH 12/01/2026
531 5505104 225TMDKV03 TN Mạng điện khu vực 1.0 Doãn Vân Khánh Thứ 5 1 4 PTNHTĐ 20 4 DH 12/01/2026
532 5505307 225DATNHTCCDKS05 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Doãn Vân Khánh Thứ 5 12 12 X 4 4 DH 12/01/2026
533 5505058 225NLSTT01 Năng lượng sạch & tái tạo 2.0 Doãn Vân Khánh Thứ 6 1 2 A 45 27 DH 12/01/2026
534 85802011C1 225CDVLXD_TS01 Chuyên đề vật liệu xây dựng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 2 7 8 A 60 14 DH 12/01/2026
535 5506152 225CDUDBIMTXD02 Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 2 9 11 A 50 37 DH 12/01/2026
536 5506256 225TTKTXD2201 Thực tập Kỹ thuật XD 4.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 3 12 12 XUONGXD 50 26 DH 12/01/2026
537 85802011C1 225CDVLXD_TS02 Chuyên đề vật liệu xây dựng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 4 7 8 A 60 17 DH 12/01/2026
538 5506152 225CDUDBIMTXD03 Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 4 9 11 A 50 14 DH 12/01/2026
539 5506256 225TTKTXD2202 Thực tập Kỹ thuật XD 4.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 4 12 12 XUONGXD 50 24 DH 12/01/2026
540 KD5506056 225TVLXDK01 TN Vật liệu xây dựng 1.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 5 1 4 PTNXD 25 2 DH 12/01/2026
541 5506048 225TTCNX01 Thực tập Công nhân XD 2.0 Nguyễn Tấn Khoa Thứ 6 6 6 XXD 10 1 DH 12/01/2026
542 5505174 225LTUD03 Lập trình ứng dụng 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 2 1 4 PTNHTN 20 7 DH 12/01/2026
543 5505116 225XLTHS01 Xử lý tín hiệu số 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 2 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
544 5505276 225LTHSUD01 Lý thuyết học sâu và ứng dụng 3.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 2 9 11 A 60 55 DH 12/01/2026
545 5505054 225MVS01 Matlab và simulink 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 3 3 5 PMT 30 30 DH 12/01/2026
546 5505174 225LTUD01 Lập trình ứng dụng 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 3 7 10 PTNHTN 20 10 DH 12/01/2026
547 5505174 225LTUD04 Lập trình ứng dụng 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 3 11 14 PTNHTN 20 9 DH 12/01/2026
548 5505174 225LTUD02 Lập trình ứng dụng 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 4 1 4 PTNHTN 20 18 DH 12/01/2026
549 KD5505335 225KDKTLTC2004 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 4 7 8 A 50 50 DH 02/03/2026
550 5505054 225MVS02 Matlab và simulink 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 4 9 11 PMT 30 30 DH 12/01/2026
551 5505257 225MCBKD01 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 5 1 4 PTNHTN 20 10 DH 12/01/2026
552 5505257 225MCBKD02 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 5 7 10 PTNHTN 20 20 DH 12/01/2026
553 5505257 225MCBKD04 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 5 11 14 PTNHTN 20 3 DH 12/01/2026
554 5505257 225MCBKD05 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 6 1 4 PTNHTN 20 9 DH 12/01/2026
555 5505257 225MCBKD03 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 6 7 10 PTNHTN 20 6 DH 12/01/2026
556 5505257 225MCBKD06 Mạng cảm biến không dây 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 7 1 4 PTNHTN 20 9 DH 12/01/2026
557 KD5505335 225KDKTLTC2003 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 7 7 8 A 50 31 DH 02/03/2026
558 KD5505335 225KDKTLTC2002 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Phạm Thị Thảo Khương Thứ 7 9 10 A 50 15 DH 02/03/2026
559 5505001 225ATD01 An toàn điện 1.0 Ngô Đức Kiên Thứ 2 7 8 A 60 57 DH 02/03/2026
560 5505001 225ATD02 An toàn điện 1.0 Ngô Đức Kiên Thứ 2 9 10 A 60 59 DH 02/03/2026
561 5505307 225DATNHTCCDKS02 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Ngô Đức Kiên Thứ 2 12 12 X 4 0 DH 12/01/2026
562 5505006 225CCD01 Cung cấp điện 2.0 Ngô Đức Kiên Thứ 3 2 5 CS2 65 65 DH 12/01/2026
563 5505022 225DTNHT02 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Ngô Đức Kiên Thứ 3 6 6 X 4 3 DH 12/01/2026
564 5504318 225LTMOT01 Lý thuyết mạch 2.0 Ngô Đức Kiên Thứ 4 7 8 A 60 42 DH 12/01/2026
565 5505036 225KTCS01 Kỹ thuật chiếu sáng 2.0 Ngô Đức Kiên Thứ 5 2 5 CS2 45 44 DH 12/01/2026
566 5505036 225KTCS02 Kỹ thuật chiếu sáng 2.0 Ngô Đức Kiên Thứ 5 2 5 CS2 45 31 DH 23/03/2026
567 5505056 225MD203 Máy điện II 2.0 Ngô Đức Kiên Thứ 5 7 10 CS2 60 60 DH 12/01/2026
568 5505056 225MD204 Máy điện II 2.0 Ngô Đức Kiên Thứ 5 7 10 CS2 60 47 DH 23/03/2026
569 5505105 225THMD08 TN Máy điện 1.0 Ngô Đức Kiên Thứ 6 7 10 PTNMMD 20 20 DH 12/01/2026
570 5505105 225THMD09 TN Máy điện 1.0 Ngô Đức Kiên Thứ 6 7 10 PTNMMD 20 13 DH 23/03/2026
571 5505085 225TVDK02 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 2 1 4 PTNTDH 20 16 DH 12/01/2026
572 5505013 225DKGNTB02 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 2 7 8 A 50 22 DH 12/01/2026
573 5505367 225GNTBNV2401 Ghép nối thiết bị ngoại vi 3.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 2 9 11 A 55 55 DH 12/01/2026
574 5505085 225TVDK06 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 3 1 4 PTNTDH 20 16 DH 12/01/2026
575 5505085 225TVDK04 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 3 7 10 PTNTDH 20 8 DH 12/01/2026
576 5505369 225NNMTPCVM02 Ngôn ngữ mô tả phần cứng 3.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 3 11 13 A 40 0 DH 12/01/2026
577 5505369 225NNMTPCVM01 Ngôn ngữ mô tả phần cứng 3.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 4 3 5 A 40 0 DH 12/01/2026
578 5505085 225TVDK08 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 4 7 10 PTNTDH 20 17 DH 12/01/2026
579 5505275 225LTPY02 Lập trình Python 3.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 5 2 5 CS2 40 28 DH 12/01/2026
580 5505275 225LTPY01 Lập trình Python 3.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 6 7 10 CS2 40 38 DH 12/01/2026
581 5505085 225TVDK10 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 7 1 4 PTNTDH 20 13 DH 12/01/2026
582 5505085 225TVDK12 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Thứ 7 7 10 PTNTDH 20 13 DH 12/01/2026
583 5505085 225TVDK14 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Chủ nhật 1 4 PTNTDH 20 9 DH 12/01/2026
584 5505085 225TVDK15 TH Vi điều khiển 2.0 Phan Ngọc Kỳ Chủ nhật 7 10 PTNTDH 20 6 DH 12/01/2026
585 5504029 225HTDTK01 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 2 1 2 A 40 38 DH 12/01/2026
586 5504218 225MPTTUD01 Mô phỏng tính toán và ứng dụng 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 2 3 4 A 45 44 DH 12/01/2026
587 5504204 225TNTDTKCDT01 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 2 7 10 XCDT 20 14 DH 12/01/2026
588 5504029 225HTDTK02 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 3 1 2 A 40 26 DH 12/01/2026
589 5504218 225MPTTUD02 Mô phỏng tính toán và ứng dụng 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 3 3 4 A 45 45 DH 12/01/2026
590 5504204 225TNTDTKCDT02 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 3 7 10 XCDT 20 20 DH 12/01/2026
591 5504218 225MPTTUD03 Mô phỏng tính toán và ứng dụng 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 4 1 2 A 45 45 DH 12/01/2026
592 5504218 225MPTTUD04 Mô phỏng tính toán và ứng dụng 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 4 3 4 A 45 45 DH 12/01/2026
593 5504204 225TNTDTKCDT03 TN Truyền động thủy khí CĐT 2.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 4 7 10 XCDT 20 14 DH 12/01/2026
594 5504160 225KTDKTDCK01 Kỹ thuật điều khiển tự động 3.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 5 2 5 CS2 45 24 DH 12/01/2026
595 5504160 225KTDKTDCK02 Kỹ thuật điều khiển tự động 3.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 5 7 10 CS2 45 23 DH 12/01/2026
596 5504160 225KTDKTDCK03 Kỹ thuật điều khiển tự động 3.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 6 2 5 CS2 45 28 DH 12/01/2026
597 5504160 225KTDKTDCK04 Kỹ thuật điều khiển tự động 3.0 Nguyễn Thị Ái Lành Thứ 6 7 10 CS2 45 28 DH 12/01/2026
598 5505127 225CSDLI01 Cơ sở dữ liệu I 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 3 1 2 A 60 35 DH 02/03/2026
599 5505121 225CTGT01 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 3 3 5 A 80 24 DH 02/03/2026
600 5505173 225LTTQ02 Lập trình trực quan 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 3 7 8 A 80 69 DH 12/01/2026
601 5505251 225THCB02 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 3 9 11 PMT 30 30 DH 02/03/2026
602 KD5505127 225KDCSDLI01 Cơ sở dữ liệu I 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 4 1 2 A 60 58 DH 02/03/2026
603 KD5505121 225KDCTGT01 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 4 3 5 A 60 0 DH 02/03/2026
604 5505251 225THCB03 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 4 9 11 PMT 30 30 DH 02/03/2026
605 KD5505127 225KDCSDLI02 Cơ sở dữ liệu I 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 5 1 2 A 60 47 DH 02/03/2026
606 KD5505121 225KDCTGT02 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 5 3 5 A 60 0 DH 02/03/2026
607 5505173 225LTTQ03 Lập trình trực quan 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 5 7 8 A 80 80 DH 12/01/2026
608 KD5505127 225KDCSDLI03 Cơ sở dữ liệu I 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 6 1 2 A 60 21 DH 02/03/2026
609 KD5505121 225KDCTGT03 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 6 3 5 A 60 0 DH 02/03/2026
610 5505173 225LTTQ01 Lập trình trực quan 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 7 1 2 A 80 14 DH 12/01/2026
611 5505251 225THCB01 Tin học cơ bản 2.0 Hoàng Thị Mỹ Lệ Thứ 7 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
612 5209007 225CNXHKH03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Hoàng Thị Kim Liên Thứ 3 7 8 A 80 62 DH 02/03/2026
613 5209007 225CNXHKH04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Hoàng Thị Kim Liên Thứ 3 9 10 A 80 26 DH 02/03/2026
614 5507055 225CCBLT01 CN chế biến lương thực 2.0 Trần Thị Ngọc Linh Thứ 4 2 5 CS2 60 43 DH 12/01/2026
615 5507126 225PGTP01 Phụ gia thực phẩm 2.0 Trần Thị Ngọc Linh Thứ 6 2 5 CS2 60 44 DH 12/01/2026
616 5507152 225TCCLT01 TN CN CB lương thực 1.0 Trần Thị Ngọc Linh Thứ 7 1 4 HÓA 25 1 DH 12/01/2026
617 5507216 225TNPGTP01 TN Phụ gia thực phẩm 1.0 Trần Thị Ngọc Linh Thứ 7 1 4 HÓA 25 25 DH 23/03/2026
618 5507152 225TCCLT02 TN CN CB lương thực 1.0 Trần Thị Ngọc Linh Thứ 7 7 10 HÓA 25 25 DH 12/01/2026
619 5507216 225TNPGTP02 TN Phụ gia thực phẩm 1.0 Trần Thị Ngọc Linh Thứ 7 7 10 HÓA 25 11 DH 23/03/2026
620 5507152 225TCCLT03 TN CN CB lương thực 1.0 Trần Thị Ngọc Linh Chủ nhật 1 4 HÓA 25 15 DH 12/01/2026
621 KD5211005 225PLDCK01 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Hoàng Duy Linh Thứ 4 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
622 KD5211005 225PLDCK02 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Hoàng Duy Linh Thứ 4 9 10 A 60 59 DH 02/03/2026
623 KD5211005 225PLDCK03 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Hoàng Duy Linh Thứ 5 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
624 KD5211005 225PLDCK04 Pháp luật đại cương 2.0 Nguyễn Hoàng Duy Linh Thứ 5 3 4 A 61 61 DH 02/03/2026
625 KD5504085 225VKTK01 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh Thứ 2 1 2 A 60 7 DH 02/03/2026
626 KD5504085 225VKTK02 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh Thứ 2 3 4 A 60 32 DH 02/03/2026
627 KD5504085 225VKTK03 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh Thứ 4 1 2 A 60 13 DH 02/03/2026
628 KD5504085 225VKTK04 Vẽ kỹ thuật 2.0 Lê Thị Thùy Linh Thứ 4 3 4 A 60 46 DH 02/03/2026
629 5502003 225KNGT07 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 2 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
630 5502004 225KNLVN01 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 2 9 10 A 60 60 DH 02/03/2026
631 5514005 225LLDHOC01 Lý luận dạy học 2.0 Trần Thị Lợi Thứ 3 2 5 CS2 50 7 DH 12/01/2026
632 KD5502004 225KDKNLVN09 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 4 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
633 KD5502004 225KDKNLVN10 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 4 3 4 A 60 60 DH 02/03/2026
634 5502003 225KNGT08 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 4 7 8 A 60 58 DH 20/04/2026
635 5502004 225KNLVN03 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 4 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
636 5502003 225KNGT09 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 4 9 10 A 60 60 DH 20/04/2026
637 5502004 225KNLVN04 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 4 9 10 A 60 60 DH 02/03/2026
638 5502003 225KNGT10 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 5 7 8 A 60 59 DH 02/03/2026
639 5502004 225KNLVN05 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 20/04/2026
640 KD5502003 225KNGTK02 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 5 9 10 A 60 59 DH 02/03/2026
641 5502004 225KNLVN06 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 5 9 10 A 60 60 DH 20/04/2026
642 KD5502004 225KDKNLVN07 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 6 7 8 A 60 60 DH 20/04/2026
643 5502004 225KNLVN07 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 6 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
644 KD5502004 225KDKNLVN06 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 6 9 10 A 60 60 DH 02/03/2026
645 KD5502004 225KDKNLVN08 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Trần Thị Lợi Thứ 6 9 10 A 60 56 DH 20/04/2026
646 5506017 225DAKCB07 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Phan Nhật Long Thứ 2 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
647 5506152 225CDUDBIMTXD04 Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2.0 Phan Nhật Long Thứ 2 9 11 A 60 35 DH 12/01/2026
648 5506046 225TNCH01 Thí nghiệm cơ học 1.0 Phan Nhật Long Thứ 3 1 4 PTNSB 25 21 DH 02/03/2026
649 5506046 225TNCH02 Thí nghiệm cơ học 1.0 Phan Nhật Long Thứ 3 7 10 PTNSB 25 25 DH 02/03/2026
650 5506029 225KCBTCT03 Kết cấu bê tông cốt thép 3.0 Phan Nhật Long Thứ 4 7 10 CS2 60 24 DH 12/01/2026
651 KD5506046 225KDTNCH01 Thí nghiệm cơ học 1.0 Phan Nhật Long Thứ 5 1 4 PTNSB 26 26 DH 02/03/2026
652 5506046 225TNCH03 Thí nghiệm cơ học 1.0 Phan Nhật Long Thứ 5 7 10 PTNSB 25 25 DH 02/03/2026
653 5506256 225TTKTXD2203 Thực tập Kỹ thuật XD 4.0 Phan Nhật Long Thứ 5 12 12 XUONGXD 50 47 DH 12/01/2026
654 5506055 225TKCCT01 TN kết cấu công trình 1.0 Phan Nhật Long Thứ 7 1 4 PKĐ 20 3 DH 12/01/2026
655 5506017 225DAKCB05 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Phan Nhật Long Thứ 7 6 6 VPK 20 12 DH 12/01/2026
656 5506053 225THXD01 Tin học xây dựng 2.0 Phan Nhật Long Thứ 7 7 10 B201 30 3 DH 12/01/2026
657 5506017 225DAKCB06 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Phan Nhật Long Thứ 7 12 12 VPK 20 13 DH 12/01/2026
658 5504034 225MCKL01 Máy cắt kim loại 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 2 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
659 5504273 225HTSXTHCIM01 Hệ thống sản xuất tích hợp CIM 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 2 3 4 A 40 15 DH 12/01/2026
660 5504294 225THCTMCDT2201 TH Chế tạo máy CĐT 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 2 7 10 XCTM 20 6 DH 12/01/2026
661 5504260 225THCMPB05 THCM Phay-Bào 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 3 1 4 XCOKHI 25 25 DH 12/01/2026
662 5504260 225THCMPB02 THCM Phay-Bào 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 3 7 10 XCOKHI 25 17 DH 12/01/2026
663 5504266 225DATNCTM01 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Nguyễn Đức Long Thứ 3 12 12 VPK 12 12 DH 12/01/2026
664 5504260 225THCMPB03 THCM Phay-Bào 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 4 7 10 XCOKHI 25 25 DH 12/01/2026
665 5504079 225TTCB02 TTCM Tiện 3.0 Nguyễn Đức Long Thứ 5 1 5 XCTM 20 7 DH 12/01/2026
666 5504260 225THCMPB04 THCM Phay-Bào 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 5 7 10 XCOKHI 25 18 DH 12/01/2026
667 5504079 225TTCB01 TTCM Tiện 3.0 Nguyễn Đức Long Thứ 6 1 4 XCTM 20 20 DH 12/01/2026
668 5504273 225HTSXTHCIM02 Hệ thống sản xuất tích hợp CIM 2.0 Nguyễn Đức Long Thứ 6 7 8 A 40 14 DH 12/01/2026
669 KD5505199 225KDTDCB01 TH điện cơ bản 1.0 Nguyễn Thành Long Thứ 3 1 4 XDIEN 20 20 DH 02/03/2026
670 5505199 225TDCB01 TH điện cơ bản 1.0 Nguyễn Thành Long Thứ 6 7 10 XDIEN 20 3 DH 12/01/2026
671 5505337 225DADTCS2002 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 2 12 12 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
672 5505338 225DATDD2008 Đồ án truyền động điện 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 3 6 6 X 20 20 DH 12/01/2026
673 5505016 225DKTDD01 Điều khiển truyền động điện 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 3 7 10 CS2 50 7 DH 12/01/2026
674 5505358 225TTTNKS2204 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 5 6 6 X 20 0 DH 12/01/2026
675 5505338 225DATDD2001 Đồ án truyền động điện 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 5 12 12 X 20 20 DH 12/01/2026
676 5505056 225MD201 Máy điện II 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 6 1 2 A 60 60 DH 12/01/2026
677 5505056 225MD202 Máy điện II 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 6 3 4 A 60 60 DH 12/01/2026
678 5505338 225DATDD2002 Đồ án truyền động điện 2.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi Thứ 6 6 6 X 20 20 DH 12/01/2026
679 5504216 225CNGCTT01 Công nghệ gia công tiên tiến 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 2 1 2 A 45 45 DH 12/01/2026
680 5504359 225CNCCCNC2401 Công nghệ CAD/CAM/CNC 3.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 2 3 5 A 45 9 DH 12/01/2026
681 5504257 225THCMCCC05 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 2 7 10 PMT 20 3 DH 12/01/2026
682 5504198 225CNCCCDT01 Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT 3.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 2 11 13 A 40 13 DH 12/01/2026
683 5504223 225QLDUCN03 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 3 1 2 A 45 45 DH 12/01/2026
684 KD5504352 225KDQHTN2401 Quy hoạch thực nghiệm 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 3 3 4 A 45 45 DH 02/03/2026
685 5504202 225DACCCCDT01 Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 3 6 6 VPBM 80 80 DH 12/01/2026
686 KD5504352 225KDQHTN2402 Quy hoạch thực nghiệm 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 3 7 8 A 45 45 DH 02/03/2026
687 KD5504352 225KDQHTN2403 Quy hoạch thực nghiệm 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 3 9 10 A 45 17 DH 02/03/2026
688 5504216 225CNGCTT03 Công nghệ gia công tiên tiến 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 4 1 2 A 45 45 DH 12/01/2026
689 5504223 225QLDUCN01 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 4 3 4 A 45 45 DH 12/01/2026
690 5504257 225THCMCCC04 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 4 7 10 PMT 20 12 DH 12/01/2026
691 5504213 225TACNCDT01 Tiếng Anh chuyên ngành CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 4 11 12 A 40 40 DH 12/01/2026
692 5504298 225THCNCCDT2201 TH CNC CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 5 1 4 PMT 20 20 DH 12/01/2026
693 5504257 225THCMCCC06 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 5 7 10 PMT 20 16 DH 12/01/2026
694 5504213 225TACNCDT02 Tiếng Anh chuyên ngành CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 5 11 12 A 40 27 DH 12/01/2026
695 5504257 225THCMCCC07 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 6 1 4 PMT 20 20 DH 12/01/2026
696 5504216 225CNGCTT02 Công nghệ gia công tiên tiến 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 6 7 8 A 45 40 DH 12/01/2026
697 5504359 225CNCCCNC2402 Công nghệ CAD/CAM/CNC 3.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 6 9 11 A 45 5 DH 12/01/2026
698 5504223 225QLDUCN02 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 7 1 2 A 45 34 DH 12/01/2026
699 5504213 225TACNCDT03 Tiếng Anh chuyên ngành CĐT 2.0 Phan Nguyễn Duy Minh Thứ 7 3 4 A 40 14 DH 12/01/2026
700 5319005 225XSTK06 Xác suất Thống kê 2.0 Phan Trần Đức Minh Thứ 3 1 2 A 80 13 DH 02/03/2026
701 KD5319002 225GT1K02 Giải tích I 3.0 Phan Trần Đức Minh Thứ 3 3 5 A 80 14 DH 02/03/2026
702 5319005 225XSTK07 Xác suất Thống kê 2.0 Phan Trần Đức Minh Thứ 3 7 8 A 80 68 DH 02/03/2026
703 5319005 225XSTK08 Xác suất Thống kê 2.0 Phan Trần Đức Minh Thứ 3 9 10 A 80 25 DH 02/03/2026
704 5413008 225TAA2104 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Ngọc Nhật Minh Thứ 3 9 11 A 45 33 DH 02/03/2026
705 5505200 225TDHMT01 TH Đồ họa máy tính 1.0 Phạm Thị Trà My Thứ 2 1 2 PMT 30 3 DH 12/01/2026
706 KD5505251 225THCBK05 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My Thứ 2 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
707 5505200 225TDHMT02 TH Đồ họa máy tính 1.0 Phạm Thị Trà My Thứ 3 1 2 PMT 30 9 DH 12/01/2026
708 KD5505251 225THCBK06 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My Thứ 3 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
709 5505200 225TDHMT04 TH Đồ họa máy tính 1.0 Phạm Thị Trà My Thứ 3 7 8 PMT 40 23 DH 12/01/2026
710 5505200 225TDHMT05 TH Đồ họa máy tính 1.0 Phạm Thị Trà My Thứ 3 9 10 PMT 40 21 DH 12/01/2026
711 5505200 225TDHMT03 TH Đồ họa máy tính 1.0 Phạm Thị Trà My Thứ 4 1 2 PMT 30 14 DH 12/01/2026
712 KD5505251 225THCBK07 Tin học cơ bản 2.0 Phạm Thị Trà My Thứ 4 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
713 5505200 225TDHMT06 TH Đồ họa máy tính 1.0 Phạm Thị Trà My Thứ 4 7 8 PMT 40 31 DH 12/01/2026
714 5506111 225TKHHDDT01 Thiết kế hình học đường đô thị 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ Thứ 2 7 8 A 60 16 DH 12/01/2026
715 5506078 225DTHDD02 Đồ án thiết kế hình học đường đô thị 1.0 Cao Thị Xuân Mỹ Thứ 5 6 6 VPK 20 5 DH 12/01/2026
716 5506078 225DTHDD01 Đồ án thiết kế hình học đường đô thị 1.0 Cao Thị Xuân Mỹ Thứ 5 12 12 VPK 20 14 DH 12/01/2026
717 5506182 225VTHKCC01 Vận tải HKCC 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ Thứ 6 1 2 A 60 4 DH 12/01/2026
718 5506151 225GTDTTKDP01 Giao thông đô thị và thiết kế đường phố 2.0 Ngô Thị Mỵ Thứ 2 3 4 A 60 13 DH 12/01/2026
719 5506081 225DTNX01 Đồ án tốt nghiệp XC 10.0 Ngô Thị Mỵ Thứ 2 12 12 X 100 3 DH 12/01/2026
720 5506146 225TKMD01 Thiết kế nền mặt đường 2.5 Ngô Thị Mỵ Thứ 3 1 2 A 60 29 DH 12/01/2026
721 5506153 225DTCTXD01 Dự toán công trình xây dựng 2.0 Ngô Thị Mỵ Thứ 3 3 5 A 60 21 DH 12/01/2026
722 5506118 225TTNTXH01 Thực tập nhận thức XH 1.0 Ngô Thị Mỵ Thứ 4 6 6 X 50 16 DH 12/01/2026
723 5506252 225TTNTXC2201 Thực tập nhận thức XC 1.0 Ngô Thị Mỵ Thứ 6 12 12 X 50 25 DH 12/01/2026
724 KD5505010 225KDDTCB01 Điện tử cơ bản 3.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 3 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
725 5505043 225KTMDT03 Kỹ thuật mạch điện tử 3.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 4 2 5 CS2 50 25 DH 12/01/2026
726 5505242 225DADT102 Đồ án ĐT1 2.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 4 12 12 VPBM 30 24 DH 12/01/2026
727 5505043 225KTMDT04 Kỹ thuật mạch điện tử 3.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 5 2 5 CS2 50 11 DH 12/01/2026
728 5505242 225DADT103 Đồ án ĐT1 2.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 5 6 6 VPBM 30 29 DH 12/01/2026
729 KD5505010 225KDDTCB02 Điện tử cơ bản 3.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 6 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
730 KD5505010 225KDDTCB03 Điện tử cơ bản 3.0 Nguyễn Linh Nam Thứ 6 9 11 A 60 28 DH 02/03/2026
731 5505318 225THDKGNTBNV01 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 2 1 4 PTNTDH 20 0 DH 12/01/2026
732 5505318 225THDKGNTBNV02 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 2 7 10 PTNTDH 20 4 DH 12/01/2026
733 5505013 225DKGNTB03 Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 3 7 10 CS2 50 22 DH 12/01/2026
734 5505318 225THDKGNTBNV04 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 4 1 4 PTNTDH 20 5 DH 12/01/2026
735 5505318 225THDKGNTBNV05 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 4 7 10 PTNTDH 20 14 DH 12/01/2026
736 5505337 225DADTCS2006 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 4 12 12 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
737 5505318 225THDKGNTBNV03 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 5 1 4 PTNTDH 20 1 DH 12/01/2026
738 5505318 225THDKGNTBNV06 TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 5 7 10 PTNTDH 20 0 DH 12/01/2026
739 5505358 225TTTNKS2205 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 5 12 12 X 20 0 DH 12/01/2026
740 5505044 225KTR01 Kỹ thuật Robot 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 6 1 2 A 50 31 DH 12/01/2026
741 5505338 225DATDD2005 Đồ án truyền động điện 2.0 Cao Nguyễn Khoa Nam Thứ 6 12 12 X 20 20 DH 12/01/2026
742 5505068 225TDKL01 TH Điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 2 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
743 5505068 225TDKL02 TH Điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 2 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
744 5505068 225TDKL03 TH Điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 3 1 4 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
745 5505068 225TDKL04 TH Điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 3 7 10 PTNTDH 20 12 DH 12/01/2026
746 5505068 225TDKL05 TH Điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 4 1 4 PTNTDH 20 6 DH 12/01/2026
747 5505068 225TDKL06 TH Điều khiển logic 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 4 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
748 5505091 225TTDCN01 TH điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 5 1 4 XDIEN 25 25 DH 12/01/2026
749 5505091 225TTDCN02 TH điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 5 7 10 XDIEN 25 20 DH 12/01/2026
750 5505091 225TTDCN03 TH điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 6 1 4 XDIEN 25 20 DH 12/01/2026
751 5505091 225TTDCN04 TH điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 6 7 10 XDIEN 25 25 DH 12/01/2026
752 5505091 225TTDCN05 TH điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 7 1 4 XDIEN 25 20 DH 12/01/2026
753 5505338 225DATDD2004 Đồ án truyền động điện 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 7 6 6 X 20 20 DH 12/01/2026
754 5505358 225TTTNKS2208 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 7 6 6 X 20 0 DH 12/01/2026
755 5505091 225TTDCN06 TH điện công nghiệp 2.0 Nguyễn Văn Nam Thứ 7 7 10 XDIEN 25 15 DH 12/01/2026
756 5505075 225TLTP02 TH Lập trình PLC 1.0 Nguyễn Văn Nam Chủ nhật 1 4 PTNTDH 20 3 DH 12/01/2026
757 5505193 225THLTC#01 TH Lập trình C# 1.0 Huỳnh Nhật Nam Thứ 3 3 4 PMT 30 22 DH 12/01/2026
758 5505193 225THLTC#02 TH Lập trình C# 1.0 Huỳnh Nhật Nam Thứ 3 9 10 PMT 30 29 DH 12/01/2026
759 5505193 225THLTC#03 TH Lập trình C# 1.0 Huỳnh Nhật Nam Thứ 4 3 4 PMT 30 30 DH 12/01/2026
760 5505193 225THLTC#04 TH Lập trình C# 1.0 Huỳnh Nhật Nam Thứ 4 9 10 PMT 30 12 DH 12/01/2026
761 5505193 225THLTC#06 TH Lập trình C# 1.0 Huỳnh Nhật Nam Thứ 5 3 4 PMT 30 13 DH 12/01/2026
762 5505193 225THLTC#05 TH Lập trình C# 1.0 Huỳnh Nhật Nam Thứ 6 3 4 PMT 30 13 DH 12/01/2026
763 5209008 225LSDCSVN02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đỗ Thị Hằng Nga Thứ 2 3 4 A 80 80 DH 12/01/2026
764 5209008 225LSDCSVN10 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đỗ Thị Hằng Nga Thứ 6 9 10 A 80 75 DH 12/01/2026
765 5505364 225NNLTC2401 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 2 2 5 CS2 40 32 DH 12/01/2026
766 5505364 225NNLTC2402 Ngôn ngữ lập trình C 3.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 2 7 10 CS2 40 8 DH 12/01/2026
767 5505255 225MMVATTT02 Mạng máy tính và truyền thông 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 3 3 5 A 40 27 DH 12/01/2026
768 5505255 225MMVATTT03 Mạng máy tính và truyền thông 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 3 9 11 A 40 26 DH 12/01/2026
769 5505255 225MMVATTT04 Mạng máy tính và truyền thông 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 4 3 5 A 40 29 DH 12/01/2026
770 5505255 225MMVATTT05 Mạng máy tính và truyền thông 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 4 9 11 A 40 16 DH 12/01/2026
771 5505063 225SCBTMT02 Sửa chữa - bảo trì máy tính 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 5 1 4 PMT 20 14 DH 12/01/2026
772 5505063 225SCBTMT03 Sửa chữa - bảo trì máy tính 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 5 7 10 PMT 20 6 DH 12/01/2026
773 5505376 225HDHLNUX01 Hê điều hành Linux 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 6 1 2 A 60 0 DH 12/01/2026
774 5505255 225MMVATTT01 Mạng máy tính và truyền thông 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 6 3 5 A 40 40 DH 12/01/2026
775 5505063 225SCBTMT01 Sửa chữa - bảo trì máy tính 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 6 7 10 PMT 20 10 DH 12/01/2026
776 5505255 225MMVATTT06 Mạng máy tính và truyền thông 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa Thứ 7 3 5 A 40 7 DH 12/01/2026
777 5504106 225DKTL01 Đồ án Kỹ Thuật Lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 3 6 6 X 40 40 DH 12/01/2026
778 5504121 225KTAT01 Kỹ thuật An toàn 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 3 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
779 5504121 225KTAT02 Kỹ thuật An toàn 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 3 9 10 A 60 55 DH 12/01/2026
780 5504106 225DKTL02 Đồ án Kỹ Thuật Lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 3 12 12 X 40 36 DH 12/01/2026
781 5504096 225CDL01 Chuyên đề Lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 4 1 2 A 40 30 DH 12/01/2026
782 5504096 225CDL02 Chuyên đề Lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 4 3 4 A 40 35 DH 12/01/2026
783 5504184 225QLDANNL01 Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 5 2 5 CS2 40 28 DH 12/01/2026
784 5504184 225QLDANNL02 Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 5 7 10 CS2 40 40 DH 12/01/2026
785 5504127 225KTVHTBL01 Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 6 1 2 A 60 58 DH 12/01/2026
786 5504125 225KTL201 Kỹ Thuật lạnh ứng dụng 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 6 3 4 A 60 39 DH 12/01/2026
787 5504125 225KTL202 Kỹ Thuật lạnh ứng dụng 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 6 7 8 A 60 34 DH 12/01/2026
788 5504127 225KTVHTBL02 Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực 2.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 6 9 10 A 60 15 DH 12/01/2026
789 5504186 225TTTNNL02 Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh 5.0 Hồ Trần Anh Ngọc Thứ 7 6 6 BMNHIET 25 15 DH 12/01/2026
790 5506184 225CHKCHST01 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh 2.0 Phan Thanh Ngọc Thứ 3 2 5 CS2 60 34 DH 12/01/2026
791 5506263 225KCBTULT01 Kết cấu Bê tông ứng lực trước 2.0 Phan Thanh Ngọc Thứ 3 2 5 CS2 60 17 DH 23/03/2026
792 5506263 225KCBTULT02 Kết cấu Bê tông ứng lực trước 2.0 Phan Thanh Ngọc Thứ 3 7 10 CS2 60 22 DH 12/01/2026
793 85802011C1 225CDVLXD_TS03 Chuyên đề vật liệu xây dựng 2.0 Phan Thanh Ngọc Thứ 5 1 2 A 60 60 DH 12/01/2026
794 KD5413009 225KDTAA2201 Tiếng Anh A2.2 2.0 Huỳnh Thị Bích Ngọc Thứ 3 7 8 A 40 40 DH 02/03/2026
795 5413011 225TAB1104 Tiếng Anh B1.1 2.0 Huỳnh Thị Bích Ngọc Thứ 3 9 10 A 40 28 DH 12/01/2026
796 KD5413009 225KDTAA2209 Tiếng Anh A2.2 2.0 Hồ Lộng Ngọc Thứ 3 7 8 A 40 20 DH 02/03/2026
797 KD5504227 225KDKCOTO02 Kết cấu ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 2 3 5 A 45 45 DH 02/03/2026
798 5504308 225TTTNDL2205 TT Tốt nghiệp 5.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 2 6 6 X 20 3 DH 12/01/2026
799 5504057 225TCDTOT01 TT Chẩn đoán trên ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 2 7 10 X-OTO 25 1 DH 12/01/2026
800 KD5504227 225KDKCOTO03 Kết cấu ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 3 9 11 A 45 45 DH 02/03/2026
801 5504319 225KTOTOD01 Kỹ thuật ô tô điện 2.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 4 2 5 CS2 55 45 DH 12/01/2026
802 5504235 225DATNKSDL07 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 4 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
803 5504234 225KDKTOTO01 Kiểm định kỹ thuật ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 5 3 5 A 45 44 DH 12/01/2026
804 5504228 225DAOTO02 Đồ án ô tô 2.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 5 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
805 5504231 225HKDNDL2002 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 5 6 6 X 20 3 DH 12/01/2026
806 5504234 225KDKTOTO03 Kiểm định kỹ thuật ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 5 9 11 A 45 45 DH 12/01/2026
807 5504234 225KDKTOTO02 Kiểm định kỹ thuật ô tô 3.0 Đỗ Phú Ngưu Thứ 6 3 5 A 45 45 DH 12/01/2026
808 5209008 225LSDCSVN03 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Từ Ánh Nguyệt Thứ 3 7 8 A 80 80 DH 12/01/2026
809 5209008 225LSDCSVN04 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Từ Ánh Nguyệt Thứ 3 9 10 A 80 60 DH 12/01/2026
810 5209008 225LSDCSVN11 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Từ Ánh Nguyệt Thứ 7 1 2 A 80 70 DH 12/01/2026
811 5413011 225TAB1106 Tiếng Anh B1.1 2.0 Lê Thị Nhi Thứ 5 1 2 A 40 8 DH 12/01/2026
812 KD5413008 225TAA21K01 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Nhi Thứ 5 3 5 A 40 3 DH 02/03/2026
813 5413011 225TAB1103 Tiếng Anh B1.1 2.0 Lê Thị Nhi Thứ 5 7 8 A 40 8 DH 12/01/2026
814 5413008 225TAA2106 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Nhi Thứ 5 9 11 A 45 33 DH 02/03/2026
815 5504060 225THDDTO03 TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô 2.0 Lâm Đạo Nhơn Thứ 4 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
816 5504049 225TK01 Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 2 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
817 5504132 225NDHKT01 Nhiệt Động học Kỹ thuật 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 2 9 11 A 60 59 DH 02/03/2026
818 5504049 225TK02 Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 3 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
819 5504049 225TK03 Thủy khí 2.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 3 9 10 A 60 60 DH 12/01/2026
820 5504142 225TRN02 Truyền Nhiệt 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 5 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
821 5504142 225TRN01 Truyền Nhiệt 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 6 3 5 A 60 42 DH 02/03/2026
822 5504132 225NDHKT02 Nhiệt Động học Kỹ thuật 3.0 Nguyễn Thị Hồng Nhung Thứ 6 9 11 A 60 44 DH 02/03/2026
823 KD5506057 225KDTCTC01 Tổ chức thi công 3.0 Phan Viết Nhựt Thứ 2 2 5 CS2 60 0 DH 12/01/2026
824 5506187 225TCDBTCTTK03 Thi công đất và BTCT toàn khối 3.0 Phan Viết Nhựt Thứ 2 7 10 CS2 61 4 DH 12/01/2026
825 5506235 225CDCNMTXD01 Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng 1.0 Phan Viết Nhựt Thứ 3 7 8 A 60 20 DH 12/01/2026
826 KD5506259 225KDDATCTC2201 Đồ án Tổ chức thi công 1.0 Phan Viết Nhựt Thứ 4 6 6 VPK 20 0 DH 12/01/2026
827 5506193 225TCNNT01 Thi công nhà nhiều tầng 2.0 Phan Viết Nhựt Thứ 4 7 10 CS2 60 15 DH 23/03/2026
828 5506193 225TCNNT02 Thi công nhà nhiều tầng 2.0 Phan Viết Nhựt Thứ 4 7 10 CS2 60 4 DH 12/01/2026
829 5506258 225DATCDBTCTTK2203 Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối 1.0 Phan Viết Nhựt Thứ 5 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
830 5506258 225DATCDBTCTTK2204 Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối 1.0 Phan Viết Nhựt Thứ 6 6 6 VPK 22 22 DH 12/01/2026
831 5506001 225ATLD01 An toàn lao động 1.0 Phan Viết Nhựt Thứ 7 2 5 CS2 50 4 DH 12/01/2026
832 5506193 225TCNNT03 Thi công nhà nhiều tầng 2.0 Phan Viết Nhựt Thứ 7 2 5 CS2 50 37 DH 23/03/2026
833 5506190 225DATCTC2001 Đồ án Tổ chức thi công 1.5 Phan Viết Nhựt Thứ 7 6 6 VPK 20 6 DH 12/01/2026
834 5514004 225GDHOC01 Giáo dục học 2.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 2 2 5 CS2 50 22 DH 12/01/2026
835 5502003 225KNGT01 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 3 1 2 A 60 48 DH 02/03/2026
836 5502004 225KNLVN08 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 3 1 2 A 60 47 DH 20/04/2026
837 5502003 225KNGT02 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 3 3 4 A 60 60 DH 02/03/2026
838 5502004 225KNLVN09 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 3 3 4 A 60 60 DH 20/04/2026
839 5502003 225KNGT03 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 4 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
840 5502004 225KNLVN10 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 4 1 2 A 60 60 DH 20/04/2026
841 5502003 225KNGT04 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 4 3 4 A 60 29 DH 02/03/2026
842 5502004 225KNLVN11 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 4 3 4 A 60 60 DH 20/04/2026
843 5502004 225KNLVN12 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 5 1 2 A 60 60 DH 20/04/2026
844 KD5502003 225KNGTK01 Kỹ năng giao tiếp 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 5 3 4 A 60 41 DH 02/03/2026
845 5502004 225KNLVN13 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 5 3 4 A 60 59 DH 20/04/2026
846 KD5502004 225KDKNLVN02 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
847 KD5502004 225KDKNLVN03 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 20/04/2026
848 KD5502004 225KDKNLVN04 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 6 1 2 A 60 55 DH 20/04/2026
849 5502004 225KNLVN14 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 6 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
850 KD5502004 225KDKNLVN01 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 6 3 4 A 60 60 DH 02/03/2026
851 KD5502004 225KDKNLVN05 Kỹ năng làm việc nhóm 1.0 Nguyễn Thị Lan Oanh Thứ 6 3 4 A 60 54 DH 20/04/2026
852 5505365 225TNDLDDT2404 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Đỗ Viết Ơn Thứ 2 7 10 PTNDLCB 20 6 DH 12/01/2026
853 5505365 225TNDLDDT2405 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Đỗ Viết Ơn Thứ 3 7 10 PTNDLCB 20 19 DH 12/01/2026
854 5505365 225TNDLDDT2406 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Đỗ Viết Ơn Thứ 4 7 10 PTNDLCB 20 20 DH 12/01/2026
855 KD5505375 225KDVLBD01 Vật lý bán dẫn 2.0 Đỗ Viết Ơn Thứ 6 1 2 A 80 72 DH 02/03/2026
856 5505375 225VLBD02 Vật lý bán dẫn 2.0 Đỗ Viết Ơn Thứ 6 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
857 5507142 225TTKTT01 Thực tập Kỹ thuật TP 3.0 Bộ môn CN Thực phẩm Thứ 2 6 6 X 60 50 DH 12/01/2026
858 5507220 225TTTNTP01 Thực tập tốt nghiệp 3.0 Bộ môn CN Thực phẩm Thứ 3 6 6 X 60 53 DH 12/01/2026
859 5507224 225DATNTPKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư 12.0 Bộ môn CN Thực phẩm Thứ 4 6 6 VPK 15 10 DH 12/01/2026
860 5507317 225DATNCNHTP01 Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP 10.0 Bộ môn CN Thực phẩm Thứ 5 6 6 VPK 15 6 DH 12/01/2026
861 5507211 225DACNTP201 Đồ án Công nghệ TP 2 2.0 Bộ môn CN Thực phẩm Thứ 7 6 6 VPK 60 42 DH 12/01/2026
862 5505241 225CTPC01 Cấu trúc phần cứng máy tính 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 2 1 2 A 60 60 DH 12/01/2026
863 5505086 225TXS&ứD01 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 2 7 10 PTNDIENTU 20 1 DH 12/01/2026
864 5505086 225TXS&ứD02 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 3 1 4 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
865 5505086 225TXS&ứD03 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 3 7 10 PTNDIENTU 20 15 DH 12/01/2026
866 5505241 225CTPC02 Cấu trúc phần cứng máy tính 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 4 1 2 A 60 48 DH 12/01/2026
867 5505048 225KTXS02 Kỹ thuật xung số 3.0 Phạm Văn Phát Thứ 4 3 5 A 60 50 DH 12/01/2026
868 5505242 225DADT101 Đồ án ĐT1 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 4 6 6 VPBM 30 30 DH 12/01/2026
869 5505086 225TXS&ứD04 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 4 7 10 PTNDIENTU 20 20 DH 12/01/2026
870 5505282 225HTTTQ01 Hệ thống thông tin quang 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 5 1 2 A 60 1 DH 12/01/2026
871 5505279 225HTTTDD01 Hệ thống thông tin di động 3.0 Phạm Văn Phát Thứ 5 3 5 A 60 3 DH 12/01/2026
872 5505086 225TXS&ứD05 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 5 7 10 PTNDIENTU 20 14 DH 12/01/2026
873 5505267 225DADTVT101 Đồ án ĐTVT1 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 5 12 12 VPBM 30 26 DH 12/01/2026
874 5505241 225CTPC03 Cấu trúc phần cứng máy tính 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 6 1 2 A 60 58 DH 12/01/2026
875 5505048 225KTXS01 Kỹ thuật xung số 3.0 Phạm Văn Phát Thứ 6 3 5 A 60 38 DH 12/01/2026
876 5505086 225TXS&ứD06 TH Xung số & ứng dụng 2.0 Phạm Văn Phát Thứ 6 7 10 PTNDIENTU 20 16 DH 12/01/2026
877 5506198 225KCCTBTCT01 Kết cấu công trình BTCT 2.0 Lê Chí Phát Thứ 2 7 10 CS2 60 8 DH 12/01/2026
878 5506249 225KCCT201 Kết cấu công trình 2 2.0 Lê Chí Phát Thứ 3 1 2 A 50 28 DH 12/01/2026
879 5506260 225DAKCCTBTCT2202 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Lê Chí Phát Thứ 3 6 6 VPK 20 1 DH 12/01/2026
880 5506216 225KCCT101 Kết cấu công trình 1 3.0 Lê Chí Phát Thứ 6 2 5 CS2 50 1 DH 12/01/2026
881 5506216 225KCCT102 Kết cấu công trình 1 3.0 Lê Chí Phát Thứ 6 7 10 CS2 50 50 DH 12/01/2026
882 5505204 225TLTM03 TH Lập trình mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 2 1 2 PMT 30 18 DH 12/01/2026
883 5505204 225TLTM04 TH Lập trình mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 2 3 4 PMT 30 9 DH 12/01/2026
884 5505230 225TMDR01 TTCM Mạng diện rộng 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 2 6 6 X 80 1 DH 12/01/2026
885 5505204 225TLTM05 TH Lập trình mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 2 7 8 PMT 30 8 DH 12/01/2026
886 5505209 225TMMT01 TH Mạng Máy tính 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 2 9 10 PMT 30 30 DH 02/03/2026
887 5505171 225LTM02 Lập trình mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 3 1 2 A 80 35 DH 12/01/2026
888 KD5505251 225THCBK03 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 3 3 5 PMT 30 24 DH 02/03/2026
889 5505230 225TMDR02 TTCM Mạng diện rộng 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 3 6 6 X 80 3 DH 12/01/2026
890 KD5505209 225KDTMMT01 TH Mạng Máy tính 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 3 7 8 PMT 30 30 DH 02/03/2026
891 KD5505209 225KDTMMT02 TH Mạng Máy tính 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 3 9 10 PMT 30 30 DH 02/03/2026
892 5505171 225LTM03 Lập trình mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 4 1 2 A 80 26 DH 12/01/2026
893 KD5505251 225THCBK04 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 4 3 5 PMT 30 23 DH 02/03/2026
894 5505230 225TMDR03 TTCM Mạng diện rộng 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 4 6 6 X 80 0 DH 12/01/2026
895 KD5505209 225KDTMMT03 TH Mạng Máy tính 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 4 7 8 PMT 31 31 DH 02/03/2026
896 KD5505209 225KDTMMT04 TH Mạng Máy tính 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 4 9 10 PMT 30 30 DH 02/03/2026
897 5505171 225LTM01 Lập trình mạng 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 5 1 2 A 80 24 DH 12/01/2026
898 KD5505251 225THCBK02 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 5 3 5 PMT 30 9 DH 02/03/2026
899 5505181 225MMT01 Mạng Máy tính 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 5 7 8 A 80 34 DH 02/03/2026
900 KD5505181 225KDMMT01 Mạng Máy tính 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 5 9 10 A 60 52 DH 02/03/2026
901 KD5505181 225KDMMT02 Mạng Máy tính 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 6 1 2 A 60 48 DH 02/03/2026
902 5505204 225TLTM01 TH Lập trình mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 6 3 4 PMT 30 18 DH 12/01/2026
903 KD5505181 225KDMMT03 Mạng Máy tính 2.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 6 7 8 A 60 29 DH 02/03/2026
904 5505204 225TLTM02 TH Lập trình mạng 1.0 Nguyễn Văn Phát Thứ 6 9 10 PMT 30 23 DH 12/01/2026
905 5505337 225DADTCS2001 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 2 6 6 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
906 5505041 225KTDKTD01 Kỹ thuật điều khiển tự động 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 2 7 8 A 60 52 DH 12/01/2026
907 5505041 225KTDKTD03 Kỹ thuật điều khiển tự động 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 2 9 10 A 60 32 DH 12/01/2026
908 5505338 225DATDD2006 Đồ án truyền động điện 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 2 12 12 X 20 20 DH 12/01/2026
909 5505024 225DTNTD01 Đồ án tốt nghiệp TĐH 10.0 Phạm Thanh Phong Thứ 3 6 6 VPBM 200 2 DH 12/01/2026
910 5505040 225KTDKNC01 Kỹ thuật điều khiển nâng cao 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 3 7 8 A 50 35 DH 12/01/2026
911 5505041 225KTDKTD02 Kỹ thuật điều khiển tự động 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 3 9 10 A 60 46 DH 12/01/2026
912 5505358 225TTTNKS2201 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Phạm Thanh Phong Thứ 3 12 12 X 20 0 DH 12/01/2026
913 5505310 225NNCN01 Ngoại ngữ chuyên ngành 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 5 7 8 A 60 36 DH 12/01/2026
914 5505310 225NNCN02 Ngoại ngữ chuyên ngành 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 5 9 10 A 60 30 DH 12/01/2026
915 5505314 225DATNTDHKS01 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư 12.0 Phạm Thanh Phong Thứ 6 6 6 VPBM 200 103 DH 12/01/2026
916 5505310 225NNCN03 Ngoại ngữ chuyên ngành 2.0 Phạm Thanh Phong Thứ 6 7 8 A 60 35 DH 12/01/2026
917 5504055 225TSB&KLH07 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Hồ Văn Nhật Phong Thứ 2 1 4 PTNSB 20 20 DH 20/03/2026
918 5504055 225TSB&KLH08 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Hồ Văn Nhật Phong Thứ 3 1 4 PTNSB 20 20 DH 20/03/2026
919 KD5504169 225KDSBVLCB04 Sức bền vật liệu cơ bản 2.0 Hồ Văn Nhật Phong Thứ 6 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
920 5504040 225SBVL02 Sức bền vật liệu 3.0 Hồ Văn Nhật Phong Thứ 6 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
921 5505075 225TLTP01 TH Lập trình PLC 1.0 Trần Thế Phong Thứ 2 7 10 PTNTDH 20 20 DH 12/01/2026
922 5507282 225TNHHCHVC01 TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ 1.0 Trần Thị Phú Thứ 3 1 4 PTNHH 20 1 DH 02/03/2026
923 5507282 225TNHHCHVC02 TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ 1.0 Trần Thị Phú Thứ 4 1 4 PTNHH 20 8 DH 02/03/2026
924 5506026 225GSTCXD01 Giám sát thi công xây dựng 2.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 2 1 2 A 60 60 DH 12/01/2026
925 5506194 225DATNXDKS01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD 12.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 2 6 6 VPK 20 9 DH 12/01/2026
926 5506192 225DAKTTCLG01 Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 3 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
927 5506258 225DATCDBTCTTK2201 Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 3 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
928 5506187 225TCDBTCTTK01 Thi công đất và BTCT toàn khối 3.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 4 2 5 CS2 60 6 DH 12/01/2026
929 5506192 225DAKTTCLG02 Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 4 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
930 5506258 225DATCDBTCTTK2202 Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 4 6 6 VPK 22 22 DH 12/01/2026
931 5506187 225TCDBTCTTK02 Thi công đất và BTCT toàn khối 3.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 4 7 10 CS2 60 56 DH 12/01/2026
932 5506192 225DAKTTCLG03 Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 5 6 6 VPK 20 5 DH 12/01/2026
933 5506023 225DTNXD01 Đồ án tốt nghiệp XD 10.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 5 6 6 VPK 300 2 DH 12/01/2026
934 5506191 225HKDNXD2001 Học kỳ Doanh nghiệp XD 3.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 5 6 6 X 30 20 DH 12/01/2026
935 5506189 225TCLGXHT01 Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện 2.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 6 1 2 A 50 8 DH 12/01/2026
936 5506192 225DAKTTCLG04 Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 6 6 6 VPK 20 17 DH 12/01/2026
937 5506049 225TTNTX01 Thực tập Nhận thức XD 1.0 Đoàn Vĩnh Phúc Thứ 6 6 6 X 300 86 DH 12/01/2026
938 5507108 225HS01 Hóa sinh 3.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 2 3 5 A 60 36 DH 02/03/2026
939 5507163 225TCNLM01 TN Công nghệ lên men; 1.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 2 7 10 HÓA 20 20 DH 12/01/2026
940 5507163 225TCNLM03 TN Công nghệ lên men; 1.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 3 1 4 HÓA 20 20 DH 12/01/2026
941 5507176 225THS01 TN Hoá sinh 1.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 3 1 4 PTNHOA 20 10 DH 23/03/2026
942 5507075 225CNLM01 Công nghệ lên men 3.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 4 2 5 CS2 60 27 DH 12/01/2026
943 5507075 225CNLM02 Công nghệ lên men 3.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 4 7 10 CS2 60 33 DH 12/01/2026
944 5507057 225CBSPS01 CN chế biến sữa và các SP sữa 2.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 5 2 5 CS2 60 41 DH 12/01/2026
945 5507215 225QLDACNTP01 Quản lý dự án chuyên ngành TP 2.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 5 7 10 CS2 60 39 DH 12/01/2026
946 5507215 225QLDACNTP02 Quản lý dự án chuyên ngành TP 2.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 5 7 10 CS2 60 1 DH 23/03/2026
947 5507163 225TCNLM02 TN Công nghệ lên men; 1.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 6 1 4 HÓA 20 12 DH 12/01/2026
948 5507176 225THS02 TN Hoá sinh 1.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 6 1 4 PTNHOA 20 20 DH 23/03/2026
949 KD5507108 225KDHS01 Hóa sinh 3.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 6 9 11 A 60 36 DH 02/03/2026
950 KD5507176 225KDTHS03 TN Hoá sinh 1.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 7 1 4 PTNHOA 20 14 DH 02/03/2026
951 5507219 225THKTHDTCNTP02 Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP 2.0 Ngô Thị Minh Phương Thứ 7 7 10 HÓA 20 12 DH 12/01/2026
952 5507222 225CNSHTP01 Công nghệ sinh học thực phẩm 2.0 Nguyễn Thị Đông Phương Thứ 4 1 2 A 60 8 DH 12/01/2026
953 5507044 225VSMT01 Vi sinh môi trường 3.0 Nguyễn Thị Đông Phương Thứ 4 3 5 A 60 28 DH 02/03/2026
954 5507222 225CNSHTP02 Công nghệ sinh học thực phẩm 2.0 Nguyễn Thị Đông Phương Thứ 5 1 2 A 60 4 DH 12/01/2026
955 KD5507282 225KDTNHHCHVC02 TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ 1.0 Nguyễn Thị Đông Phương Thứ 6 7 10 PTNHH 20 3 DH 02/03/2026
956 5506210 225DHKT201 Diễn họa kiến trúc 2 1.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 2 1 2 B104 30 0 DH 02/03/2026
957 5506210 225DHKT202 Diễn họa kiến trúc 2 1.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 2 3 4 B104 30 0 DH 02/03/2026
958 KD5506062 225KDVXDMT01 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 2 7 9 B201 30 23 DH 02/03/2026
959 KD5506061 225KDVXD02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 3 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
960 KD5506061 225KDVXD03 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 3 9 11 A 62 61 DH 02/03/2026
961 KD5506062 225KDVXDMT02 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 4 3 5 B201 30 30 DH 02/03/2026
962 5506210 225DHKT203 Diễn họa kiến trúc 2 1.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 4 9 10 B104 30 0 DH 02/03/2026
963 KD5506062 225KDVXDMT03 Vẽ xây dựng trên máy tính 2.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 5 7 9 B201 30 30 DH 02/03/2026
964 5506227 225DAKTNO101 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 3.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 5 12 12 B104 20 20 DH 12/01/2026
965 5506221 225LSKT01 Lịch sử kiến trúc 3.0 Võ Thị Vỹ Phương Thứ 6 7 10 CS2 50 40 DH 12/01/2026
966 5506044 225QLDAXD02 Quản lý dự án xây dựng 2.0 Lê Thị Phượng Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
967 5506044 225QLDAXD03 Quản lý dự án xây dựng 2.0 Lê Thị Phượng Thứ 5 9 10 A 60 60 DH 12/01/2026
968 5506163 225QLDACTGT01 Quản lý dự án công trình giao thông 2.0 Lê Thị Phượng Thứ 6 7 8 A 60 22 DH 12/01/2026
969 5506044 225QLDAXD01 Quản lý dự án xây dựng 2.0 Lê Thị Phượng Thứ 6 9 10 A 60 33 DH 12/01/2026
970 5506025 225DTXD01 Dự toán xây dựng 3.0 Lê Thị Phượng Thứ 7 7 10 A 50 5 DH 12/01/2026
971 KD5413009 225KDTAA2205 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Thị Túy Phượng Thứ 7 1 2 A 40 21 DH 02/03/2026
972 KD5413008 225TAA21K05 Tiếng Anh A2.1 3.0 Trần Thị Túy Phượng Thứ 7 3 5 A 40 2 DH 02/03/2026
973 5507006 225CXNSH01 CN xử lý nước -các quá trình sinh học 3.0 Trần Hà Quân Thứ 7 3 5 A 60 5 DH 12/01/2026
974 5504275 225VLMTKT01 Vật liệu mới trong kĩ thuật 2.0 Võ Văn Quân Thứ 2 3 4 A 40 40 DH 12/01/2026
975 5507194 225UDCTH01 Ứng dụng CNTT trong Hóa học 2.0 Võ Văn Quân Thứ 3 1 2 A 45 45 DH 02/03/2026
976 5507333 225HTTVL01 Hóa tính toán 2.0 Võ Văn Quân Thứ 3 3 5 A 60 26 DH 12/01/2026
977 5507362 225VLTTTKHHH01 VẬT LIỆU TIÊN TIẾN TRONG HÓA HỌC 3.0 Võ Văn Quân Thứ 3 9 11 A 60 15 DH 12/01/2026
978 5507194 225UDCTH02 Ứng dụng CNTT trong Hóa học 2.0 Võ Văn Quân Thứ 4 1 2 A 45 29 DH 02/03/2026
979 5507341 225UDHTTTNCVL01 Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu 3.0 Võ Văn Quân Thứ 4 3 5 A 60 4 DH 12/01/2026
980 5507209 225QHTN01 Quy hoạch thực nghiệm 2.0 Võ Văn Quân Thứ 4 7 8 A 60 16 DH 12/01/2026
981 5507143 225TACNV01 Tiếng Anh chuyên ngành VL 2.0 Võ Văn Quân Thứ 4 9 11 A 40 0 DH 12/01/2026
982 5507209 225QHTN02 Quy hoạch thực nghiệm 2.0 Võ Văn Quân Thứ 5 1 2 A 60 43 DH 12/01/2026
983 5507360 225TACNKTHH01 TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HH 2.0 Võ Văn Quân Thứ 5 3 5 A 60 5 DH 12/01/2026
984 5506261 225TTKTXH2201 Thực tập kỹ thuật XH 4.0 Hồ Văn Quân Thứ 2 6 6 XUONGXD 30 16 DH 12/01/2026
985 5506156 225TKTCCDOTO01 Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô 2.0 Hồ Văn Quân Thứ 5 1 2 A 60 12 DH 12/01/2026
986 KD5505033 225KDKCD01 Khí cụ điện 2.0 Nguyễn Đức Quận Thứ 2 1 2 A 75 70 DH 02/03/2026
987 KD5505033 225KDKCD02 Khí cụ điện 2.0 Nguyễn Đức Quận Thứ 2 3 4 A 75 75 DH 02/03/2026
988 5505338 225DATDD2003 Đồ án truyền động điện 2.0 Nguyễn Đức Quận Thứ 2 12 12 X 20 3 DH 12/01/2026
989 5505033 225KCD01 Khí cụ điện 2.0 Nguyễn Đức Quận Thứ 5 1 2 A 60 45 DH 02/03/2026
990 5505252 225MDKCD01 Máy điện - khí cụ điện 3.0 Nguyễn Đức Quận Thứ 5 3 5 A 60 60 DH 12/01/2026
991 5505358 225TTTNKS2209 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Nguyễn Đức Quận Thứ 5 12 12 X 20 0 DH 12/01/2026
992 5506021 225DANM10 Đồ án nền móng 1.0 Trần Anh Quang Thứ 2 12 12 VPK 20 20 DH 12/01/2026
993 5506043 225PPPTHH02 Phương pháp Phần tử hữu hạn 2.0 Trần Anh Quang Thứ 4 1 2 A 60 54 DH 12/01/2026
994 5506043 225PPPTHH03 Phương pháp Phần tử hữu hạn 2.0 Trần Anh Quang Thứ 4 3 4 A 60 17 DH 12/01/2026
995 5506040 225NMG04 Nền móng 2.0 Trần Anh Quang Thứ 6 2 5 CS2 60 22 DH 12/01/2026
996 5506021 225DANM08 Đồ án nền móng 1.0 Trần Anh Quang Thứ 6 12 12 VPK 20 19 DH 12/01/2026
997 5506021 225DANM09 Đồ án nền móng 1.0 Trần Anh Quang Thứ 7 12 12 VPK 20 20 DH 12/01/2026
998 KD5506014 225KDDCCT03 Địa chất công trình 2.0 Trần Thanh Quang Thứ 2 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
999 5506014 225DCCT01 Địa chất công trình 2.0 Trần Thanh Quang Thứ 3 3 5 A 60 50 DH 02/03/2026
1000 KD5506046 225KDTNCH03 Thí nghiệm cơ học 1.0 Trần Thanh Quang Thứ 3 7 10 PTNSB 25 25 DH 02/03/2026
1001 KD5506046 225KDTNCH02 Thí nghiệm cơ học 1.0 Trần Thanh Quang Thứ 4 1 4 PTNSB 25 25 DH 02/03/2026
1002 KD5506014 225KDDCCT02 Địa chất công trình 2.0 Trần Thanh Quang Thứ 4 9 11 A 60 43 DH 02/03/2026
1003 5506014 225DCCT02 Địa chất công trình 2.0 Trần Thanh Quang Thứ 5 3 5 A 65 63 DH 02/03/2026
1004 KD5506046 225KDTNCH05 Thí nghiệm cơ học 1.0 Trần Thanh Quang Thứ 5 7 10 PTNSB 25 25 DH 02/03/2026
1005 KD5506014 225KDDCCT01 Địa chất công trình 2.0 Trần Thanh Quang Thứ 7 3 5 A 60 36 DH 02/03/2026
1006 KD5506046 225KDTNCH04 Thí nghiệm cơ học 1.0 Trần Thanh Quang Thứ 7 7 10 PTNSB 26 25 DH 02/03/2026
1007 5504059 225TDCDT03 TH Động cơ đốt trong 2.0 Tống Duy Quốc Thứ 5 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
1008 5505122 225CCSDL01 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 2 3 5 PMT 30 12 DH 12/01/2026
1009 5505188 225OOAD02 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 2 9 11 A 80 35 DH 12/01/2026
1010 5505188 225OOAD03 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 3 3 5 A 80 80 DH 12/01/2026
1011 5505122 225CCSDL02 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 3 9 11 PMT 30 26 DH 12/01/2026
1012 5505122 225CCSDL03 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 4 3 5 PMT 30 6 DH 12/01/2026
1013 5505251 225THCB04 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 4 9 11 PMT 30 30 DH 02/03/2026
1014 5505251 225THCB05 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 5 3 5 PMT 30 30 DH 02/03/2026
1015 5505122 225CCSDL04 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 5 9 11 PMT 30 5 DH 12/01/2026
1016 5505188 225OOAD01 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 6 3 5 A 80 44 DH 12/01/2026
1017 5505251 225THCB06 Tin học cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hà Quyên Thứ 6 9 11 PMT 30 30 DH 02/03/2026
1018 5413011 225TAB1102 Tiếng Anh B1.1 2.0 Nguyễn Thị Như Quỳnh Thứ 4 3 4 A 40 14 DH 12/01/2026
1019 5504294 225THCTMCDT2202 TH Chế tạo máy CĐT 2.0 Huỳnh Văn Sanh Thứ 2 7 10 XCTM 20 19 DH 12/01/2026
1020 5504294 225THCTMCDT2203 TH Chế tạo máy CĐT 2.0 Huỳnh Văn Sanh Thứ 3 7 10 XCTM 20 15 DH 12/01/2026
1021 5504245 225THTP01 TH Tiện phay 2.0 Huỳnh Văn Sanh Thứ 4 7 10 XCHETAOMAY 20 20 DH 12/01/2026
1022 5504245 225THTP02 TH Tiện phay 2.0 Huỳnh Văn Sanh Thứ 5 7 10 XCHETAOMAY 20 20 DH 12/01/2026
1023 5504260 225THCMPB01 THCM Phay-Bào 2.0 Huỳnh Văn Sanh Thứ 6 7 10 XCOKHI 25 25 DH 12/01/2026
1024 5506021 225DANM02 Đồ án nền móng 1.0 Bạch Quốc Sĩ Thứ 3 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1025 5506157 225MTC01 Mố trụ cầu 2.0 Bạch Quốc Sĩ Thứ 4 1 2 A 60 13 DH 12/01/2026
1026 5506040 225NMG01 Nền móng 2.0 Bạch Quốc Sĩ Thứ 4 3 4 A 60 55 DH 12/01/2026
1027 5506021 225DANM01 Đồ án nền móng 1.0 Bạch Quốc Sĩ Thứ 5 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1028 5506021 225DANM03 Đồ án nền móng 1.0 Bạch Quốc Sĩ Thứ 6 6 6 VPK 20 3 DH 12/01/2026
1029 5319001 225DSTT03 Đại số tuyến tính 2.0 Trần Nam Sinh Thứ 3 1 2 A 80 74 DH 02/03/2026
1030 5319001 225DSTT04 Đại số tuyến tính 2.0 Trần Nam Sinh Thứ 3 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
1031 KD5319003 225KDGT202 Giải tích II 2.0 Nguyễn Thị Sinh Thứ 2 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1032 KD5319003 225KDGT203 Giải tích II 2.0 Nguyễn Thị Sinh Thứ 2 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
1033 KD5319003 225KDGT204 Giải tích II 2.0 Nguyễn Thị Sinh Thứ 3 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1034 5319002 225GT103 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Sinh Thứ 3 3 5 A 80 80 DH 02/03/2026
1035 5319003 225GT201 Giải tích II 2.0 Nguyễn Thị Sinh Thứ 4 7 8 A 80 80 DH 02/03/2026
1036 5319003 225GT202 Giải tích II 2.0 Nguyễn Thị Sinh Thứ 4 9 10 A 81 81 DH 02/03/2026
1037 5504296 225THRBCNCDT2201 TH Robot Công nghiệp CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 2 1 4 XCNC 20 19 DH 12/01/2026
1038 5504039 225RCN01 Robot công nghiệp 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 2 7 8 A 50 50 DH 12/01/2026
1039 KD5504350 225KDKTDDTU2401 Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 2 9 11 A 50 50 DH 02/03/2026
1040 5504039 225RCN02 Robot công nghiệp 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 3 7 8 A 50 50 DH 12/01/2026
1041 KD5504350 225KDKTDDTU2402 Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 3 9 11 A 50 49 DH 02/03/2026
1042 5504039 225RCN03 Robot công nghiệp 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 4 7 8 A 50 50 DH 12/01/2026
1043 KD5504350 225KDKTDDTU2403 Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 4 9 11 A 50 50 DH 02/03/2026
1044 5504292 225THDTCDT2201 TH Điện Tử CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 5 7 10 XCDT 20 20 DH 12/01/2026
1045 5504292 225THDTCDT2202 TH Điện Tử CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 6 1 4 XCDT 20 9 DH 12/01/2026
1046 5504039 225RCN04 Robot công nghiệp 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 6 7 8 A 50 50 DH 12/01/2026
1047 KD5504350 225KDKTDDTU2404 Kỹ thuật Điện - Điện tử 3.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 6 9 11 A 50 18 DH 02/03/2026
1048 5504278 225KTDTCDT01 Kỹ thuật Điện tử CĐT 2.0 Nguyễn Phú Sinh Thứ 7 1 2 A 50 20 DH 12/01/2026
1049 5507131 225QTVTBTN01 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.0 Nguyễn Hồng Sơn Thứ 3 7 10 CS2 60 4 DH 02/03/2026
1050 KD5507001 225KDVSCN01 ATLĐ và vệ sinh công nghiệp 2.0 Nguyễn Hồng Sơn Thứ 4 1 2 A 60 38 DH 02/03/2026
1051 KD5507131 225KDQTVTBTN01 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2.0 Nguyễn Hồng Sơn Thứ 4 7 8 A 60 38 DH 02/03/2026
1052 5507001 225VSCN01 ATLĐ và vệ sinh công nghiệp 2.0 Nguyễn Hồng Sơn Thứ 5 2 5 CS2 60 16 DH 02/03/2026
1053 5507335 225AMVABVKL01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.0 Nguyễn Hồng Sơn Thứ 6 2 5 CS2 60 10 DH 12/01/2026
1054 5507001 225VSCN02 ATLĐ và vệ sinh công nghiệp 2.0 Nguyễn Hồng Sơn Thứ 6 7 10 CS2 60 51 DH 02/03/2026
1055 5506257 225DAKCT2201 Đồ án kết cấu thép 1.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 2 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1056 5506031 225KCCTT01 Kết cấu công trình thép 2.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 2 7 8 A 62 62 DH 12/01/2026
1057 5506033 225KCT01 Kết cấu thép 2.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 2 9 10 A 60 60 DH 12/01/2026
1058 5506257 225DAKCT2202 Đồ án kết cấu thép 1.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 3 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1059 5506257 225DAKCT2203 Đồ án kết cấu thép 1.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 4 6 6 VPK 20 11 DH 12/01/2026
1060 5506257 225DAKCT2204 Đồ án kết cấu thép 1.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 5 6 6 VPK 20 16 DH 12/01/2026
1061 5506033 225KCT04 Kết cấu thép 2.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 5 7 8 A 60 55 DH 12/01/2026
1062 5506257 225DAKCT2205 Đồ án kết cấu thép 1.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 6 6 6 VPK 20 2 DH 12/01/2026
1063 5506033 225KCT02 Kết cấu thép 2.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 6 7 8 A 60 37 DH 12/01/2026
1064 5506033 225KCT03 Kết cấu thép 2.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 6 9 10 A 60 12 DH 12/01/2026
1065 5506257 225DAKCT2206 Đồ án kết cấu thép 1.0 Huỳnh Minh Sơn Thứ 7 6 6 VPK 20 1 DH 12/01/2026
1066 5209004 225HCM05 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn Thứ 4 1 2 A 80 69 DH 12/01/2026
1067 5209004 225HCM06 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn Thứ 4 3 4 A 80 63 DH 12/01/2026
1068 5209004 225HCM03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn Thứ 5 7 8 A 80 62 DH 12/01/2026
1069 5209004 225HCM04 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Lê Sơn Thứ 5 9 10 A 80 30 DH 12/01/2026
1070 5504180 225HTCNL01 Hệ thống cấp nhiệt lạnh 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 2 7 10 CS2 60 60 DH 12/01/2026
1071 5504180 225HTCNL02 Hệ thống cấp nhiệt lạnh 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 2 7 10 CS2 60 16 DH 23/03/2026
1072 5504031 225KTN01 Kỹ Thuật Nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 3 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
1073 5504289 225THCMCNMNL01 THCM Công nghệ mới NL 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 3 7 10 NTN 20 18 DH 12/01/2026
1074 5504289 225THCMCNMNL02 THCM Công nghệ mới NL 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 4 1 4 NTN 20 17 DH 12/01/2026
1075 5504289 225THCMCNMNL03 THCM Công nghệ mới NL 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 4 7 10 NTN 20 13 DH 12/01/2026
1076 5504381 225VKTNNHIET04 Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 5 1 2 PMT 25 25 DH 02/03/2026
1077 5504289 225THCMCNMNL04 THCM Công nghệ mới NL 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 5 3 6 NTN 20 20 DH 12/01/2026
1078 5504383 225THCMDLCB2401 THCM Điện lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 5 7 10 XNHIET 20 20 DH 12/01/2026
1079 5504381 225VKTNNHIET02 Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 6 1 2 PMT 25 25 DH 02/03/2026
1080 5504381 225VKTNNHIET03 Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 6 3 4 PMT 25 25 DH 02/03/2026
1081 5504383 225THCMDLCB2402 THCM Điện lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 6 7 10 XNHIET 20 7 DH 12/01/2026
1082 5504383 225THCMDLCB2404 THCM Điện lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 7 1 4 XNHIET 20 20 DH 12/01/2026
1083 5504381 225VKTNNHIET01 Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt 2.0 Nguyễn Thành Sơn Thứ 7 7 10 PMT 25 25 DH 02/03/2026
1084 5504383 225THCMDLCB2403 THCM Điện lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Thành Sơn Chủ nhật 1 4 XNHIET 20 20 DH 12/01/2026
1085 5319005 225XSTK03 Xác suất Thống kê 2.0 Nguyễn Thị Thu Sương Thứ 2 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1086 5319002 225GT101 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Thu Sương Thứ 2 3 5 A 80 80 DH 02/03/2026
1087 5319005 225XSTK04 Xác suất Thống kê 2.0 Nguyễn Thị Thu Sương Thứ 2 7 8 A 80 80 DH 02/03/2026
1088 5319002 225GT102 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Thu Sương Thứ 2 9 11 A 80 74 DH 02/03/2026
1089 5502009 225KNLDQL03 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 3 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
1090 5504313 225SBVLOT01 Sức bền vật liệu 2.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 3 9 10 A 60 50 DH 02/03/2026
1091 5502009 225KNLDQL01 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 4 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
1092 KD5504040 225KDSBVL03 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 4 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
1093 KD5504169 225KDSBVLCB01 Sức bền vật liệu cơ bản 2.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 5 7 8 A 60 60 DH 02/03/2026
1094 KD5504040 225KDSBVL05 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 5 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
1095 5502009 225KNLDQL02 Kỹ năng lãnh đạo, quản lý 2.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 6 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
1096 KD5504040 225KDSBVL04 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Đức Sỹ Thứ 6 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
1097 5504261 225THCMDRD05 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Nguyễn Thanh Tân Thứ 2 1 4 XCOKHI 20 20 DH 12/01/2026
1098 5504261 225THCMDRD06 THCM Đúc-Rèn-Dập 2.0 Nguyễn Thanh Tân Thứ 3 1 4 XCOKHI 20 20 DH 12/01/2026
1099 5505177 225LTDT03 Lý thuyết đồ thị 2.0 Phan Thanh Tao Thứ 2 1 2 A 80 29 DH 12/01/2026
1100 5505177 225LTDT01 Lý thuyết đồ thị 2.0 Phan Thanh Tao Thứ 5 1 2 A 80 73 DH 12/01/2026
1101 5505177 225LTDT02 Lý thuyết đồ thị 2.0 Phan Thanh Tao Thứ 5 3 4 A 80 80 DH 12/01/2026
1102 5504315 225KTDTCBOT01 Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô 2.0 Phạm Quốc Thái Thứ 7 1 2 A 60 48 DH 02/03/2026
1103 5504243 225LTTHLTC01 Lý thuyết & thực hành lập trình C 2.0 Hoàng Thắng Thứ 7 3 5 A 35 35 DH 02/03/2026
1104 5504243 225LTTHLTC02 Lý thuyết & thực hành lập trình C 2.0 Hoàng Thắng Thứ 7 9 11 A 35 35 DH 02/03/2026
1105 KD5413009 225KDTAA2207 Tiếng Anh A2.2 2.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ 3 1 2 A 40 38 DH 02/03/2026
1106 KD5413009 225KDTAA2208 Tiếng Anh A2.2 2.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ 3 3 4 A 40 38 DH 02/03/2026
1107 5413009 225TAA2206 Tiếng Anh A2.2 2.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ 4 3 4 A 40 40 DH 02/03/2026
1108 KD5413008 225TAA21K03 Tiếng Anh A2.1 3.0 Nguyễn Thị Diệu Thanh Thứ 6 3 5 A 40 5 DH 02/03/2026
1109 5506145 225TKCT2001 Thiết kế cầu thép 2.5 Đặng Ngọc Thành Thứ 3 7 8 A 60 15 DH 12/01/2026
1110 5506158 225TKTCCNL01 Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 2.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 3 9 10 A 60 14 DH 12/01/2026
1111 5506159 225DATKTCCNL01 Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 1.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 3 12 12 X 30 15 DH 12/01/2026
1112 5506155 225PTKCCTC01 Phân tích kết cấu công trình cầu 1.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 4 1 2 B201 20 0 DH 12/01/2026
1113 5504040 225SBVL01 Sức bền vật liệu 3.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 4 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
1114 5506155 225PTKCCTC02 Phân tích kết cấu công trình cầu 1.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 4 7 8 B201 20 15 DH 12/01/2026
1115 5506043 225PPPTHH01 Phương pháp Phần tử hữu hạn 2.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 4 9 10 A 60 2 DH 12/01/2026
1116 5506172 225CTC01 Công trình cầu 3.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 5 7 10 CS2 60 16 DH 12/01/2026
1117 5506164 225CDTKTCCKN01 Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi 2.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 6 2 5 CS2 60 13 DH 12/01/2026
1118 5506159 225DATKTCCNL02 Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn 1.0 Đặng Ngọc Thành Thứ 6 12 12 X 30 1 DH 12/01/2026
1119 5504246 225TKMTKOTO01 Thủy khí và máy thủy khí 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 2 3 5 A 45 45 DH 12/01/2026
1120 5504246 225TKMTKOTO02 Thủy khí và máy thủy khí 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 2 9 11 A 45 45 DH 12/01/2026
1121 5504082 225TKMPDC01 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 3 2 5 CS2 20 19 DH 12/01/2026
1122 5504082 225TKMPDC02 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 3 7 10 CS2 20 19 DH 12/01/2026
1123 5504246 225TKMTKOTO03 Thủy khí và máy thủy khí 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 4 3 5 A 45 21 DH 12/01/2026
1124 5504047 225TKOT02 Thiết kế ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 4 9 11 A 45 45 DH 12/01/2026
1125 5504047 225TKOT03 Thiết kế ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 5 3 5 A 45 45 DH 12/01/2026
1126 5504228 225DAOTO01 Đồ án ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 5 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
1127 5504235 225DATNKSDL01 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 5 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
1128 5504320 225TKOTOD01 Thiết kế ô tô điện 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 5 9 11 A 60 39 DH 12/01/2026
1129 5504082 225TKMPDC03 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 6 2 5 CS2 20 20 DH 12/01/2026
1130 5504231 225HKDNDL2003 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 6 6 6 X 20 10 DH 12/01/2026
1131 5504082 225TKMPDC04 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 6 7 10 CS2 20 4 DH 12/01/2026
1132 5504062 225THDCO01 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô 2.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 7 3 5 X-OTO 25 24 DH 12/01/2026
1133 5504308 225TTTNDL2201 TT Tốt nghiệp 5.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 7 6 6 X 20 10 DH 12/01/2026
1134 5504047 225TKOT01 Thiết kế ô tô 3.0 Nguyễn Lê Châu Thành Thứ 7 7 10 A 45 45 DH 12/01/2026
1135 5209005 225THML01 Triết học Mác-Lênin 3.0 Phạm Huy Thành Thứ 3 7 9 A 80 80 DH 02/03/2026
1136 5209005 225THML02 Triết học Mác-Lênin 3.0 Phạm Huy Thành Thứ 3 10 12 A 80 80 DH 02/03/2026
1137 5209005 225THML03 Triết học Mác-Lênin 3.0 Phạm Huy Thành Thứ 6 7 9 A 80 80 DH 02/03/2026
1138 5209005 225THML04 Triết học Mác-Lênin 3.0 Phạm Huy Thành Thứ 6 10 12 A 80 80 DH 02/03/2026
1139 5506205 225VMT201 Vẽ Mỹ thuật 2 2.0 Nguyễn Trọng Công Thành Thứ 4 7 10 B104 30 22 DH 02/03/2026
1140 5506205 225VMT203 Vẽ Mỹ thuật 2 2.0 Nguyễn Trọng Công Thành Thứ 7 1 3 B104 30 30 DH 02/03/2026
1141 5506205 225VMT202 Vẽ Mỹ thuật 2 2.0 Nguyễn Trọng Công Thành Thứ 7 4 6 B104 30 30 DH 02/03/2026
1142 KD5209005 225THMLK06 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Văn Thao Thứ 3 7 9 A 60 59 DH 02/03/2026
1143 KD5209005 225THMLK07 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Văn Thao Thứ 3 10 12 A 60 46 DH 02/03/2026
1144 KD5209005 225THMLK08 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Văn Thao Thứ 6 7 9 A 60 48 DH 02/03/2026
1145 KD5209005 225THMLK09 Triết học Mác-Lênin 3.0 Lê Văn Thao Thứ 6 10 12 A 60 13 DH 02/03/2026
1146 5507039 225TNCQTHL01 TN CN xử lý nước - các QT hóa lý 3.0 Trần Minh Thảo Thứ 2 1 4 PTNMT 1 1 DH 12/01/2026
1147 55070397 225TNCQTHL1701 TN CN xử lý nước - các QT hóa lý 2.0 Trần Minh Thảo Thứ 2 1 4 PTNMT 20 19 DH 12/01/2026
1148 55070397 225TNCQTHL1702 TN CN xử lý nước - các QT hóa lý 2.0 Trần Minh Thảo Thứ 2 7 10 PTNMT 20 3 DH 12/01/2026
1149 55070407 225TNCQTSH1701 TN CN xử lý nước - các QT sinh học 2.0 Trần Minh Thảo Thứ 3 1 4 PTNMT 20 9 DH 12/01/2026
1150 55070407 225TNCQTSH1702 TN CN xử lý nước - các QT sinh học 2.0 Trần Minh Thảo Thứ 3 7 10 PTNMT 20 4 DH 12/01/2026
1151 5507025 225NNCNM01 Ngoại ngữ chuyên ngành MT 2.0 Trần Minh Thảo Thứ 4 7 10 CS2 40 9 DH 12/01/2026
1152 5507240 225VHHTXLN01 Vận hành hệ thống xử lý nước 3.0 Trần Minh Thảo Thứ 6 7 10 CS2 60 8 DH 12/01/2026
1153 5413009 225TAA2201 Tiếng Anh A2.2 2.0 Đinh Thị Thu Thảo Thứ 2 1 2 A 40 40 DH 02/03/2026
1154 5413008 225TAA2101 Tiếng Anh A2.1 3.0 Đinh Thị Thu Thảo Thứ 2 3 5 A 45 45 DH 02/03/2026
1155 5413009 225TAA2203 Tiếng Anh A2.2 2.0 Trần Thị Phương Thảo Thứ 3 1 2 A 45 37 DH 02/03/2026
1156 5505253 225THTBDCN01 TH trang bị điện công nghiệp 2.0 Dương Quang Thiện Thứ 2 1 4 XDIEN 20 6 DH 12/01/2026
1157 5505105 225THMD01 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 2 7 10 PTNMMD 20 2 DH 23/03/2026
1158 5505102 225TNMD01 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 2 7 10 PTNMMD 20 20 DH 12/01/2026
1159 5505105 225THMD03 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 3 1 4 PTNMMD 20 20 DH 12/01/2026
1160 5505105 225THMD04 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 3 1 4 PTNMMD 20 6 DH 23/03/2026
1161 KD5505100 225KDTHDLCB01 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 3 7 10 PTNDLCB 20 0 DH 12/01/2026
1162 5505105 225THMD02 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 3 7 10 PTNMMD 20 13 DH 23/03/2026
1163 5505105 225THMD05 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 4 1 4 PTNMMD 20 20 DH 12/01/2026
1164 5505105 225THMD06 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 4 1 4 PTNMMD 20 20 DH 23/03/2026
1165 5505253 225THTBDCN02 TH trang bị điện công nghiệp 2.0 Dương Quang Thiện Thứ 4 7 10 XDIEN 20 5 DH 12/01/2026
1166 KD5505100 225KDTHDLCB02 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 5 1 4 PTNDLCB 20 0 DH 23/03/2026
1167 KD5505100 225KDTHDLCB04 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 5 1 4 PTNDLCB 20 0 DH 12/01/2026
1168 KD5505100 225KDTHDLCB03 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 5 7 10 PTNDLCB 20 0 DH 23/03/2026
1169 5505105 225THMD07 TN Máy điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 5 7 10 PTNMMD 20 9 DH 12/01/2026
1170 5505102 225TNMD02 TN mạch điện 1.0 Dương Quang Thiện Thứ 6 1 4 PTNMMD 20 0 DH 12/01/2026
1171 5505253 225THTBDCN03 TH trang bị điện công nghiệp 2.0 Dương Quang Thiện Thứ 6 7 10 XDIEN 20 18 DH 12/01/2026
1172 5505283 225TNANTEN01 TN anten 1.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 2 1 4 PTNDT 25 1 DH 12/01/2026
1173 5505283 225TNANTEN02 TN anten 1.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 2 1 4 PTNDT 25 0 DH 23/03/2026
1174 5505108 225TCN01 Toán chuyên ngành 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 2 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
1175 5505266 225TDT2001 Trường điện từ 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 2 9 10 A 60 36 DH 12/01/2026
1176 5505365 225TNDLDDT2401 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 3 1 4 PTNDLCB 20 10 DH 12/01/2026
1177 5505365 225TNDLDDT2402 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 3 1 4 PTNDLCB 20 20 DH 23/03/2026
1178 5505266 225TDT2002 Trường điện từ 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 3 7 8 A 60 30 DH 12/01/2026
1179 5505402 225DLDDT2502 Đo lường điện tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 3 9 10 A 60 23 DH 02/03/2026
1180 5505365 225TNDLDDT2403 TN Đo lường điện - điện tử 1.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 4 1 4 PTNDLCB 20 18 DH 12/01/2026
1181 5505280 225ANTENTS01 Anten- truyền sóng 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 5 1 2 A 60 0 DH 12/01/2026
1182 KD5505108 225KDTCN01 Toán chuyên ngành 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 5 3 4 A 60 60 DH 02/03/2026
1183 5505402 225DLDDT2503 Đo lường điện tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 5 7 8 A 60 26 DH 02/03/2026
1184 5505402 225DLDDT2504 Đo lường điện tử 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 5 9 10 A 60 19 DH 02/03/2026
1185 KD5505108 225KDTCN03 Toán chuyên ngành 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 6 1 2 A 60 60 DH 02/03/2026
1186 5505179 225LTMDT201 Lý thuyết mạch điện tử 2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh Thứ 6 7 8 A 60 32 DH 12/01/2026
1187 5506180 225DATCDKGTDT02 Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị 1.0 Phan Cao Thọ Thứ 3 12 12 X 30 9 DH 12/01/2026
1188 5502010 225DMSTKN07 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Phan Cao Thọ Thứ 4 7 8 A 60 60 DH 12/01/2026
1189 5506179 225TCDKGTDT01 Tổ chức và điều khiển GT đô thị 2.0 Phan Cao Thọ Thứ 5 2 5 CS2 60 9 DH 12/01/2026
1190 5506167 225QLGTDTBV01 Quản lý giao thông đô thị bền vững 2.0 Phan Cao Thọ Thứ 5 7 10 CS2 60 1 DH 12/01/2026
1191 5209004 225HCM07 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Phạm Đức Thọ Thứ 5 7 8 A 80 37 DH 12/01/2026
1192 5209004 225HCM08 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.0 Phạm Đức Thọ Thứ 5 9 10 A 80 18 DH 12/01/2026
1193 5505011 225DTCS04 Điện tử công suất 3.0 Võ Khánh Thoại Thứ 2 3 5 A 60 60 DH 12/01/2026
1194 5505099 225TDTCS02 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại Thứ 2 7 10 PTNDTCS 20 3 DH 12/01/2026
1195 5505099 225TDTCS03 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại Thứ 2 7 10 PTNDTCS 20 3 DH 23/03/2026
1196 5505015 225DKS02 Điều khiển số 2.0 Võ Khánh Thoại Thứ 3 2 5 CS2 50 50 DH 12/01/2026
1197 5505015 225DKS03 Điều khiển số 2.0 Võ Khánh Thoại Thứ 3 2 5 CS2 50 38 DH 23/03/2026
1198 5505337 225DADTCS2003 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Võ Khánh Thoại Thứ 3 6 6 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
1199 5505319 225DKQT01 Điều khiển quá trình 2.0 Võ Khánh Thoại Thứ 3 7 10 CS2 50 20 DH 12/01/2026
1200 5505015 225DKS01 Điều khiển số 2.0 Võ Khánh Thoại Thứ 3 7 10 CS2 50 5 DH 23/03/2026
1201 5505099 225TDTCS04 TN Điện tử công suất 1.0 Võ Khánh Thoại Thứ 4 1 4 PTNDTCS 20 14 DH 12/01/2026
1202 5505011 225DTCS05 Điện tử công suất 3.0 Võ Khánh Thoại Thứ 4 9 11 A 61 61 DH 12/01/2026
1203 5505011 225DTCS02 Điện tử công suất 3.0 Võ Khánh Thoại Thứ 5 3 5 A 60 60 DH 12/01/2026
1204 5505011 225DTCS03 Điện tử công suất 3.0 Võ Khánh Thoại Thứ 5 9 11 A 60 43 DH 12/01/2026
1205 5505358 225TTTNKS2206 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Võ Khánh Thoại Thứ 6 6 6 X 20 0 DH 12/01/2026
1206 5504286 225PPTCK01 Phương pháp tính CK 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 2 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
1207 5504012 225CNCTM201 Công nghệ Chế tạo Máy II 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 2 9 10 A 50 50 DH 12/01/2026
1208 5504017 225DACCTM02 Đồ án CN Chế tạo Máy 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 3 6 6 VPK 25 19 DH 12/01/2026
1209 5504271 225DATTTKCK01 Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 4 6 6 VPK 39 39 DH 12/01/2026
1210 5504304 225TUHTCK2201 Tối ưu hoá trong Cơ khí 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 5 7 8 A 40 40 DH 12/01/2026
1211 5504012 225CNCTM202 Công nghệ Chế tạo Máy II 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 5 9 10 A 50 49 DH 12/01/2026
1212 5504266 225DATNCTM09 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Bùi Hệ Thống Thứ 5 12 12 VPK 12 12 DH 12/01/2026
1213 5504052 225TTKTMT01 Tính thiết kế trên máy tính 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 6 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
1214 5504052 225TTKTMT02 Tính thiết kế trên máy tính 2.0 Bùi Hệ Thống Thứ 6 9 10 A 45 43 DH 12/01/2026
1215 5504046 225TKKM01 Thiết kế khuôn mẫu 2.0 Ngô Tấn Thống Thứ 3 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
1216 5504266 225DATNCTM06 Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy 12.0 Ngô Tấn Thống Thứ 4 6 6 VPK 12 0 DH 12/01/2026
1217 5504263 225KTVDKTDCK02 Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí 2.0 Ngô Tấn Thống Thứ 5 2 5 CS2 40 40 DH 12/01/2026
1218 5504269 225QLDANCK01 Quản lý dự án ngành Cơ khí 2.0 Ngô Tấn Thống Thứ 5 7 10 CS2 40 38 DH 12/01/2026
1219 5504263 225KTVDKTDCK01 Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí 2.0 Ngô Tấn Thống Thứ 6 2 5 CS2 40 40 DH 12/01/2026
1220 5507212 225ATVSTP01 An toàn vệ sinh TP 2.0 Trần Thị Ngọc Thư Thứ 2 7 10 CS2 60 42 DH 12/01/2026
1221 5507153 225TCCBTTS01 TN CN chế biến thịt, thủy sản; 1.0 Trần Thị Ngọc Thư Thứ 3 7 10 HÓA 20 3 DH 12/01/2026
1222 5507153 225TCCBTTS02 TN CN chế biến thịt, thủy sản; 1.0 Trần Thị Ngọc Thư Thứ 4 7 10 HÓA 20 19 DH 12/01/2026
1223 5507153 225TCCBTTS03 TN CN chế biến thịt, thủy sản; 1.0 Trần Thị Ngọc Thư Thứ 5 7 10 HÓA 20 14 DH 12/01/2026
1224 5507058 225CBTTS01 CN chế biến thịt, thủy sản 2.0 Trần Thị Ngọc Thư Thứ 6 2 5 CS2 60 41 DH 12/01/2026
1225 5505169 225LTJNC01 Lập trình Java nâng cao 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 2 2 5 CS2 80 80 DH 12/01/2026
1226 5505169 225LTJNC03 Lập trình Java nâng cao 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 2 2 5 CS2 80 12 DH 23/03/2026
1227 5505169 225LTJNC02 Lập trình Java nâng cao 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 2 7 10 CS2 80 80 DH 12/01/2026
1228 5505203 225TLTJNC01 TH Lập trình Java nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 3 1 2 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1229 5505122 225CCSDL05 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 3 3 5 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1230 5505203 225TLTJNC06 TH Lập trình Java nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 3 7 8 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1231 5505203 225TLTJNC02 TH Lập trình Java nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 4 1 2 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1232 5505122 225CCSDL06 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 4 3 5 PMT 30 8 DH 12/01/2026
1233 5505168 225LTHDTJ02 Lập trình hướng đối tượng Java 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 4 7 8 A 80 15 DH 12/01/2026
1234 5505168 225LTHDTJ03 Lập trình hướng đối tượng Java 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 4 9 10 A 80 15 DH 12/01/2026
1235 5505203 225TLTJNC03 TH Lập trình Java nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 5 1 2 PMT 30 19 DH 12/01/2026
1236 5505122 225CCSDL07 Chuyên đề Cơ sở dữ liệu 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 5 3 5 PMT 30 10 DH 12/01/2026
1237 5505168 225LTHDTJ01 Lập trình hướng đối tượng Java 2.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 5 7 8 A 80 6 DH 12/01/2026
1238 5505203 225TLTJNC04 TH Lập trình Java nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 6 1 2 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1239 5505203 225TLTJNC05 TH Lập trình Java nâng cao 1.0 Nguyễn Tấn Thuận Thứ 6 3 4 PMT 30 19 DH 12/01/2026
1240 KD5505194 225KDTCSDLI03 TH Cơ sở dữ liệu I 1.0 Phan Thị Diễm Thúy Thứ 2 1 2 PMT 30 27 DH 02/03/2026
1241 KD5505194 225KDTCSDLI04 TH Cơ sở dữ liệu I 1.0 Phan Thị Diễm Thúy Thứ 3 1 2 PMT 31 31 DH 02/03/2026
1242 KD5319003 225KDGT205 Giải tích II 2.0 Ngô Thị Bích Thủy Thứ 2 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1243 KD5319003 225KDGT206 Giải tích II 2.0 Ngô Thị Bích Thủy Thứ 2 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
1244 KD5319003 225KDGT207 Giải tích II 2.0 Ngô Thị Bích Thủy Thứ 5 1 2 A 80 62 DH 02/03/2026
1245 KD5319002 225GT1K03 Giải tích I 3.0 Ngô Thị Bích Thủy Thứ 5 3 5 A 80 61 DH 02/03/2026
1246 5319003 225GT203 Giải tích II 2.0 Ngô Thị Bích Thủy Thứ 5 9 10 A 80 80 DH 02/03/2026
1247 5504158 225DADCT03 Đồ án động cơ ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 2 6 6 X 45 36 DH 12/01/2026
1248 5504059 225TDCDT07 TH Động cơ đốt trong 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 3 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
1249 5504158 225DADCT04 Đồ án động cơ ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 3 6 6 X 45 27 DH 12/01/2026
1250 5504237 225CDDC05 Chuyên đề động cơ 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 3 7 8 A 45 23 DH 12/01/2026
1251 5504059 225TDCDT05 TH Động cơ đốt trong 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 4 1 4 X-OTO 25 12 DH 12/01/2026
1252 5504237 225CDDC04 Chuyên đề động cơ 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 4 7 8 A 45 1 DH 12/01/2026
1253 KD5504032 225KDLTDCDT01 Lý thuyết động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 4 9 11 A 65 65 DH 02/03/2026
1254 5504032 225LTDCDT01 Lý thuyết động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 4 9 11 A 15 13 DH 12/01/2026
1255 5504059 225TDCDT06 TH Động cơ đốt trong 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 5 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
1256 5504051 225TACNOT02 Tiếng anh chuyên ngành ô tô 2.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 5 7 8 A 45 18 DH 12/01/2026
1257 KD5504032 225KDLTDCDT02 Lý thuyết động cơ đốt trong 3.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 5 9 11 A 65 38 DH 02/03/2026
1258 5504235 225DATNKSDL02 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Nguyễn Minh Tiến Thứ 6 6 6 X 15 6 DH 12/01/2026
1259 5506061 225VXD01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 2 3 5 A 62 62 DH 02/03/2026
1260 5506052 225THDHKT04 Tin học đồ hoạ kiến trúc 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 3 3 5 B201 25 5 DH 12/01/2026
1261 5506061 225VXD02 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 3 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
1262 5506061 225VXD03 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 4 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
1263 KD5506061 225KDVXD01 Vẽ kỹ thuật xây dựng 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 4 9 11 A 60 15 DH 02/03/2026
1264 5506243 225CDKTCN01 Chuyên đề Kiến trúc công nghiệp 2.0 Trần Vũ Tiến Thứ 5 7 10 CS2 50 0 DH 12/01/2026
1265 5506052 225THDHKT03 Tin học đồ hoạ kiến trúc 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 6 7 9 B201 25 2 DH 12/01/2026
1266 5506227 225DAKTNO104 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 6 12 12 B104 20 7 DH 12/01/2026
1267 5506052 225THDHKT05 Tin học đồ hoạ kiến trúc 3.0 Trần Vũ Tiến Thứ 7 7 9 B201 25 3 DH 12/01/2026
1268 5319003 225GT205 Giải tích II 2.0 Chử Văn Tiệp Thứ 3 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1269 KD5319003 225KDGT201 Giải tích II 2.0 Chử Văn Tiệp Thứ 3 3 4 A 80 36 DH 02/03/2026
1270 5507003 225CXLCTR01 CN xử lý chất thải rắn 3.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 2 2 5 CS2 20 3 DH 12/01/2026
1271 5507236 225BDKHCLTU01 Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng 3.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 3 2 5 CS2 60 1 DH 12/01/2026
1272 5507016 225HHMT01 Hóa học môi trường 2.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 3 7 8 A 60 42 DH 12/01/2026
1273 5507037 225TTNTM01 Thực tập nhận thức MT 1.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 3 12 12 X 30 22 DH 12/01/2026
1274 5507241 225QLDACNHPTMT01 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 4 2 5 CS2 60 4 DH 12/01/2026
1275 5507241 225QLDACNHPTMT02 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 4 7 10 CS2 60 0 DH 12/01/2026
1276 5506132 225XNQCT01 Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn 2.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 5 3 4 A 60 0 DH 12/01/2026
1277 5507227 225DAXLCTR01 Đồ án Xử lý chất thải rắn 2.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 5 12 12 VPK 20 0 DH 12/01/2026
1278 5507237 225QLCTNH2001 Quản lý chất thải nguy hại 3.0 Phạm Phú Song Toàn Thứ 6 2 5 CS2 60 8 DH 12/01/2026
1279 5507257 225QLDACNVL01 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn Thứ 2 1 2 A 60 14 DH 12/01/2026
1280 5507343 225TNCNSXPBVL01 TN CNSX Phân bón 1.0 Nguyễn Sỹ Toàn Thứ 2 7 10 PTNHOA 20 0 DH 12/01/2026
1281 5507342 225CNSXPBVL01 CNSX Phân bón 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn Thứ 3 7 8 A 60 1 DH 12/01/2026
1282 5507009 225DGVDSP01 Đánh giá vòng đời sản phẩm 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn Thứ 4 1 2 A 60 30 DH 12/01/2026
1283 5507343 225TNCNSXPBVL02 TN CNSX Phân bón 1.0 Nguyễn Sỹ Toàn Thứ 4 7 10 PTNHOA 20 0 DH 12/01/2026
1284 5507287 225THUDKTMT01 Tin học ứng dụng trong KTMT 2.0 Nguyễn Sỹ Toàn Thứ 6 3 5 PMT 35 10 DH 12/01/2026
1285 5504181 225KTXLKPT01 Kỹ thuật xử lý khí phát thải 2.0 Phan Quí Trà Thứ 4 7 8 A 60 54 DH 12/01/2026
1286 5504181 225KTXLKPT02 Kỹ thuật xử lý khí phát thải 2.0 Phan Quí Trà Thứ 4 9 10 A 60 15 DH 12/01/2026
1287 5504099 225CLLBV01 CN làm lạnh bền vững. 2.0 Phan Quí Trà Thứ 5 2 5 CS2 60 41 DH 12/01/2026
1288 5504099 225CLLBV02 CN làm lạnh bền vững. 2.0 Phan Quí Trà Thứ 5 7 10 CS2 60 29 DH 12/01/2026
1289 5505223 225ECM01 Thương mại điện tử 3.0 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ 7 7 9 A 80 80 DH 12/01/2026
1290 5505223 225ECM02 Thương mại điện tử 3.0 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Thứ 7 10 12 A 80 46 DH 12/01/2026
1291 5209006 225KTCT03 Kinh tế chính trị 2.0 Trần Thị Thuỳ Trang Thứ 3 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1292 5209006 225KTCT04 Kinh tế chính trị 2.0 Trần Thị Thuỳ Trang Thứ 3 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
1293 5209007 225CNXHKH09 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trần Thị Thuỳ Trang Thứ 6 1 2 A 80 79 DH 02/03/2026
1294 5209007 225CNXHKH10 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2.0 Trần Thị Thuỳ Trang Thứ 6 3 4 A 80 80 DH 02/03/2026
1295 5507252 225CSTKNMH01 Cơ sở thiết kế nhà máy Hóa 2.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 2 7 8 A 60 9 DH 12/01/2026
1296 5507218 225TNCNCBTPDH02 TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 3 1 4 HOA 22 22 DH 12/01/2026
1297 5507218 225TNCNCBTPDH01 TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 3 7 10 HOA 20 8 DH 12/01/2026
1298 5507218 225TNCNCBTPDH03 TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 4 1 4 HOA 20 2 DH 12/01/2026
1299 5507219 225THKTHDTCNTP01 Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP 2.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 4 7 10 HÓA 20 10 DH 12/01/2026
1300 5507219 225THKTHDTCNTP03 Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP 2.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 5 1 4 HÓA 20 17 DH 12/01/2026
1301 KD5507176 225KDTHS01 TN Hoá sinh 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 5 7 10 PTNHOA 20 20 DH 02/03/2026
1302 KD5507176 225KDTHS02 TN Hoá sinh 1.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Thứ 6 1 4 PTNHOA 20 4 DH 02/03/2026
1303 5507133 225QLCLT01 Quản lý chất lượng TP 2.0 Nguyễn Hữu Phước Trang Chủ nhật 7 10 A 60 34 DH 12/01/2026
1304 5505194 225TCSDLI01 TH Cơ sở dữ liệu I 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 2 1 2 PMT 40 33 DH 02/03/2026
1305 KD5505194 225KDTCSDLI01 TH Cơ sở dữ liệu I 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 2 3 4 PMT 30 30 DH 02/03/2026
1306 5505207 225TLTTQ03 TH Lập trình trực quan 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 3 1 2 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1307 5505207 225TLTTQ04 TH Lập trình trực quan 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 3 3 4 PMT 30 22 DH 12/01/2026
1308 KD5505194 225KDTCSDLI02 TH Cơ sở dữ liệu I 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 3 7 8 PMT 30 30 DH 02/03/2026
1309 5505198 225TC&GT01 TH CTDL & giải thuật 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 3 9 10 PMT 30 19 DH 02/03/2026
1310 KD5505198 225KDTC&GT01 TH CTDL & giải thuật 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 4 1 2 PMT 30 0 DH 02/03/2026
1311 KD5505198 225KDTC&GT02 TH CTDL & giải thuật 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 4 3 4 PMT 30 0 DH 02/03/2026
1312 5505207 225TLTTQ05 TH Lập trình trực quan 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 5 1 2 PMT 30 22 DH 12/01/2026
1313 5505207 225TLTTQ06 TH Lập trình trực quan 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 5 3 4 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1314 KD5505198 225KDTC&GT03 TH CTDL & giải thuật 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 5 7 8 PMT 30 0 DH 02/03/2026
1315 KD5505198 225KDTC&GT04 TH CTDL & giải thuật 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 5 9 10 PMT 30 0 DH 02/03/2026
1316 5505207 225TLTTQ01 TH Lập trình trực quan 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 6 1 2 PMT 30 30 DH 12/01/2026
1317 5505207 225TLTTQ02 TH Lập trình trực quan 1.0 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Thứ 6 3 4 PMT 30 16 DH 12/01/2026
1318 5209006 225KTCT01 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 7 7 8 A 80 53 DH 02/03/2026
1319 5209006 225KTCT02 Kinh tế chính trị 2.0 Nguyễn Thị Kiều Trinh Thứ 7 9 10 A 80 65 DH 02/03/2026
1320 5209008 225LSDCSVN05 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đinh Văn Trọng Thứ 4 7 8 A 80 53 DH 12/01/2026
1321 5209008 225LSDCSVN06 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đinh Văn Trọng Thứ 4 9 10 A 80 25 DH 12/01/2026
1322 5209008 225LSDCSVN09 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2.0 Đinh Văn Trọng Thứ 6 7 8 A 80 30 DH 12/01/2026
1323 5504059 225TDCDT04 TH Động cơ đốt trong 2.0 Hồ Tấn Trung Thứ 4 7 10 X-OTO 25 16 DH 12/01/2026
1324 5504359 225CNCCCNC2404 Công nghệ CAD/CAM/CNC 3.0 Võ Quang Trường Thứ 2 3 5 A 45 34 DH 12/01/2026
1325 5504257 225THCMCCC02 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Võ Quang Trường Thứ 2 7 10 PMT 20 20 DH 12/01/2026
1326 5504257 225THCMCCC03 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Võ Quang Trường Thứ 2 11 14 PMT 20 20 DH 12/01/2026
1327 5507357 225VKTTMTHH01 VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH 3.0 Võ Quang Trường Thứ 3 3 5 A 30 11 DH 12/01/2026
1328 5504357 225DKLGMTTCN01 ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp 3.0 Võ Quang Trường Thứ 3 9 11 A 45 45 DH 12/01/2026
1329 5504257 225THCMCCC01 THCM CAD/CAM/CNC 2.0 Võ Quang Trường Thứ 4 1 4 PMT 20 20 DH 12/01/2026
1330 5504297 225THCCCDT2201 TH CAD/CAM CĐT 2.0 Võ Quang Trường Thứ 4 7 10 PMT 20 20 DH 12/01/2026
1331 KD5504168 225KDVCKTMT04 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Thứ 4 11 14 PMT 32 31 DH 02/03/2026
1332 KD5504168 225KDVCKTMT01 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Thứ 5 1 4 PMT 32 32 DH 02/03/2026
1333 5504029 225HTDTK03 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Võ Quang Trường Thứ 5 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
1334 5504357 225DKLGMTTCN02 ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp 3.0 Võ Quang Trường Thứ 5 9 11 A 45 45 DH 12/01/2026
1335 5504029 225HTDTK04 HT Truyền động Thủy khí 2.0 Võ Quang Trường Thứ 6 1 2 A 40 40 DH 12/01/2026
1336 5504359 225CNCCCNC2403 Công nghệ CAD/CAM/CNC 3.0 Võ Quang Trường Thứ 6 3 5 A 45 45 DH 12/01/2026
1337 5504202 225DACCCCDT02 Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT 2.0 Võ Quang Trường Thứ 6 6 6 VPBM 80 58 DH 12/01/2026
1338 KD5504168 225KDVCKTMT07 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Thứ 6 7 10 PMT 32 32 DH 12/01/2026
1339 5507357 225VKTTMTHH02 VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH 3.0 Võ Quang Trường Thứ 7 1 4 A 30 19 DH 12/01/2026
1340 KD5504168 225KDVCKTMT02 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Thứ 7 7 10 PMT 32 32 DH 02/03/2026
1341 KD5504168 225KDVCKTMT03 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Thứ 7 11 14 PMT 32 14 DH 02/03/2026
1342 5504168 225VCKTMT01 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Chủ nhật 1 4 PMT 45 45 DH 12/01/2026
1343 KD5504168 225KDVCKTMT06 Vẽ Cơ khí trên máy tính 2.0 Võ Quang Trường Chủ nhật 7 10 PMT 32 17 DH 02/03/2026
1344 5506160 225TTKSTKD01 Thực tập khảo sát và thiết kế đường 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 2 6 6 X 25 15 DH 12/01/2026
1345 5506250 225THTD2201 Thực hành trắc địa 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 3 1 4 SVD 25 25 DH 12/01/2026
1346 5506175 225TTKSTKD2001 Thực tập khảo sát và TK đường 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 3 6 6 X 25 0 DH 12/01/2026
1347 5506177 225TKTCCDT01 Thiết kế và thi công cầu đô thị 2.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 3 7 8 A 60 10 DH 12/01/2026
1348 5506178 225DATKTCCDT01 Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 3 12 12 X 20 1 DH 12/01/2026
1349 5506169 225SKCT01 Sức khỏe công trình 2.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 4 2 5 CS2 60 24 DH 12/01/2026
1350 5506059 225TDXD01 Trắc địa xây dựng 2.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 4 7 10 CS2 60 56 DH 12/01/2026
1351 5506178 225DATKTCCDT02 Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 4 12 12 X 20 9 DH 12/01/2026
1352 5506250 225THTD2202 Thực hành trắc địa 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 5 1 4 SVD 25 25 DH 12/01/2026
1353 5506253 225TTKTXC2201 Thực tập kỹ thuật XC 4.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 5 12 12 XUONGXD 30 14 DH 12/01/2026
1354 5506160 225TTKSTKD02 Thực tập khảo sát và thiết kế đường 1.0 Nguyễn Hữu Tuân Thứ 7 6 6 X 25 0 DH 12/01/2026
1355 5505320 225CDNNLT01 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3.0 Phạm Tuấn Thứ 2 2 5 CS2 80 19 DH 12/01/2026
1356 5505320 225CDNNLT02 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3.0 Phạm Tuấn Thứ 2 7 10 CS2 80 32 DH 12/01/2026
1357 5505320 225CDNNLT03 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3.0 Phạm Tuấn Thứ 4 2 5 CS2 80 79 DH 12/01/2026
1358 5505226 225TTNT01 Trí tuệ nhân tạo 3.0 Phạm Tuấn Thứ 4 7 10 CS2 80 80 DH 12/01/2026
1359 5505226 225TTNT02 Trí tuệ nhân tạo 3.0 Phạm Tuấn Thứ 6 2 5 CS2 80 78 DH 12/01/2026
1360 5505226 225TTNT03 Trí tuệ nhân tạo 3.0 Phạm Tuấn Thứ 6 7 10 CS2 80 60 DH 12/01/2026
1361 5504059 225TDCDT01 TH Động cơ đốt trong 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 2 1 4 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
1362 5504158 225DADCT01 Đồ án động cơ ô tô 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 2 6 6 X 45 45 DH 12/01/2026
1363 5504059 225TDCDT02 TH Động cơ đốt trong 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 2 7 10 X-OTO 25 25 DH 12/01/2026
1364 5504082 225TKMPDC05 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Phùng Minh Tùng Thứ 3 2 5 CS2 20 19 DH 12/01/2026
1365 5504158 225DADCT02 Đồ án động cơ ô tô 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 3 6 6 X 45 45 DH 12/01/2026
1366 5504082 225TKMPDC06 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Phùng Minh Tùng Thứ 3 7 10 CS2 20 4 DH 12/01/2026
1367 5504159 225TTNL01 TH Hệ thống Nhiên liệu 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 4 1 4 XOTO 25 25 DH 12/01/2026
1368 5504235 225DATNKSDL04 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực 12.0 Phùng Minh Tùng Thứ 4 6 6 X 15 15 DH 12/01/2026
1369 5504232 225OTOVAONMT01 Ô tô và ô nhiễm môi trường 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 4 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
1370 5504237 225CDDC03 Chuyên đề động cơ 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 4 9 10 A 45 17 DH 12/01/2026
1371 5504082 225TKMPDC07 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Phùng Minh Tùng Thứ 5 2 5 CS2 20 14 DH 12/01/2026
1372 5504082 225TKMPDC08 UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô 3.0 Phùng Minh Tùng Thứ 5 7 10 CS2 20 17 DH 12/01/2026
1373 5504237 225CDDC01 Chuyên đề động cơ 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 6 7 8 A 45 42 DH 12/01/2026
1374 5504232 225OTOVAONMT03 Ô tô và ô nhiễm môi trường 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 6 9 10 A 45 45 DH 12/01/2026
1375 5504237 225CDDC02 Chuyên đề động cơ 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 7 1 2 A 45 17 DH 12/01/2026
1376 5504232 225OTOVAONMT02 Ô tô và ô nhiễm môi trường 2.0 Phùng Minh Tùng Thứ 7 3 4 A 45 45 DH 12/01/2026
1377 5504308 225TTTNDL2206 TT Tốt nghiệp 5.0 Phùng Minh Tùng Thứ 7 6 6 X 20 0 DH 12/01/2026
1378 5504231 225HKDNDL2006 Học kỳ doanh nghiệp Động lực 3.0 Phùng Minh Tùng Thứ 7 12 12 X 20 0 DH 12/01/2026
1379 5505092 225TTMD01 TH máy điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 2 1 4 XDIEN 20 20 DH 12/01/2026
1380 KD5505199 225KDTDCB02 TH điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 2 7 10 XDIEN 20 20 DH 02/03/2026
1381 KD5505199 225KDTDCB03 TH điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 2 7 10 XDIEN 20 19 DH 20/04/2026
1382 5505072 225TLDDDD01 TH lắp đặt điện dân dụng 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 2 7 10 XDIEN 20 2 DH 02/03/2026
1383 KD5505199 225KDTDCB04 TH điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 4 1 4 XDIEN 20 20 DH 02/03/2026
1384 KD5505356 225KDTHDCB2201 TT điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 4 1 4 XDIEN 20 20 DH 20/04/2026
1385 KD5505356 225KDTHDCB2202 TT điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 4 7 10 XDIEN 20 20 DH 02/03/2026
1386 KD5505356 225KDTHDCB2203 TT điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 4 7 10 XDIEN 20 20 DH 20/04/2026
1387 KD5505356 225KDTHDCB2204 TT điện cơ bản 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 6 1 4 XDIEN 20 0 DH 02/03/2026
1388 5505229 225TTCMD01 THCM Điện 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết Thứ 6 7 10 XDIEN 20 9 DH 12/01/2026
1389 5507113 225KNTP01 Kiểm nghiệm thực phẩm 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên Thứ 4 7 8 A 60 25 DH 12/01/2026
1390 5507121 225NNCNT02 Ngoại ngữ chuyên ngành TP 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên Thứ 4 9 11 A 40 3 DH 12/01/2026
1391 5507047 225BGTP01 Bao gói thực phẩm 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên Thứ 7 1 2 A 60 42 DH 12/01/2026
1392 5507121 225NNCNT01 Ngoại ngữ chuyên ngành TP 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên Thứ 7 3 5 A 60 43 DH 12/01/2026
1393 5507113 225KNTP02 Kiểm nghiệm thực phẩm 2.0 Huỳnh Thị Diễm Uyên Thứ 7 7 8 A 60 31 DH 12/01/2026
1394 5507146 225TCPVH01 TN Các PP phân tích Vật lý & Hóa lý 1.0 Phan Chi Uyên Thứ 2 7 10 TNHOA 30 6 DH 12/01/2026
1395 5507350 225CNSXSHHVL01 CNSX sợi hóa học 2.0 Phan Chi Uyên Thứ 3 1 2 A 60 7 DH 12/01/2026
1396 5507321 225HHCI2202 Hóa hữu cơ 1 2.0 Phan Chi Uyên Thứ 3 3 4 A 60 26 DH 02/03/2026
1397 5507329 225TNHHCII2202 TN Hóa hữu cơ 2 1.0 Phan Chi Uyên Thứ 3 7 10 PTNHOA 25 18 DH 12/01/2026
1398 5507321 225HHCI2201 Hóa hữu cơ 1 2.0 Phan Chi Uyên Thứ 5 7 8 A 60 59 DH 02/03/2026
1399 5507344 225CNCSPTR01 Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa 3.0 Phan Chi Uyên Thứ 5 9 11 A 60 7 DH 12/01/2026
1400 5507329 225TNHHCII2201 TN Hóa hữu cơ 2 1.0 Phan Chi Uyên Thứ 6 1 4 PTNHOA 25 20 DH 12/01/2026
1401 5507320 225HVCVL2201 Hóa vô cơ 2.0 Phan Chi Uyên Thứ 6 7 8 A 60 59 DH 02/03/2026
1402 5507320 225HVCVL2202 Hóa vô cơ 2.0 Phan Chi Uyên Thứ 6 9 10 A 60 15 DH 02/03/2026
1403 5504055 225TSB&KLH03 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 2 1 4 PTNSB 20 20 DH 12/01/2026
1404 5504055 225TSB&KLH04 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 2 7 10 PTNSB 20 20 DH 12/01/2026
1405 5504055 225TSB&KLH05 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 3 1 4 PTNSB 20 20 DH 12/01/2026
1406 5504055 225TSB&KLH06 TN Sức bền & Kim loại học 1.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 3 7 10 PTNSB 20 20 DH 12/01/2026
1407 KD5504037 225KDNLM01 Nguyên lý máy 2.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 4 7 8 A 60 0 DH 02/03/2026
1408 5504008 225CHLT03 Cơ học lý thuyết 3.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 4 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
1409 5504008 225CHLT02 Cơ học lý thuyết 3.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 6 3 5 A 60 60 DH 02/03/2026
1410 5504008 225CHLT01 Cơ học lý thuyết 3.0 Nguyễn Lê Văn Thứ 6 9 11 A 60 60 DH 02/03/2026
1411 5505074 225TLTN01 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 2 1 4 PTNHTN 20 5 DH 12/01/2026
1412 5505074 225TLTN02 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 2 7 10 PTNHTN 20 7 DH 12/01/2026
1413 5505074 225TLTN03 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 3 1 4 PTNHTN 20 5 DH 12/01/2026
1414 5505074 225TLTN04 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 3 7 10 PTNHTN 20 13 DH 12/01/2026
1415 5505074 225TLTN05 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 4 1 4 PTNHTN 20 4 DH 12/01/2026
1416 5505074 225TLTN06 TH lập trình nhúng 2.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 4 7 10 PTNHTN 20 4 DH 12/01/2026
1417 5505214 225TVDKA01 TH Vi điều khiển A 1.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 5 1 4 PTNHTN 30 25 DH 12/01/2026
1418 5505214 225TVDKA02 TH Vi điều khiển A 1.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 5 1 4 PTNHTN 30 12 DH 23/03/2026
1419 5505214 225TVDKA03 TH Vi điều khiển A 1.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 6 7 10 PTNHTN 30 26 DH 12/01/2026
1420 5505214 225TVDKA04 TH Vi điều khiển A 1.0 Lê Ngọc Quý Văn Thứ 6 7 10 PTNHTN 30 11 DH 23/03/2026
1421 KD5504040 225KDSBVL02 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân Thứ 2 9 11 A 60 52 DH 02/03/2026
1422 5504088 225COLT02 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân Thứ 3 11 12 A 60 59 DH 02/03/2026
1423 KD5504040 225KDSBVL01 Sức bền vật liệu 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân Thứ 4 9 11 A 60 19 DH 02/03/2026
1424 5504088 225COLT01 Cơ lý thuyết 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân Thứ 5 11 12 A 60 60 DH 02/03/2026
1425 KD5504169 225KDSBVLCB02 Sức bền vật liệu cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân Thứ 6 11 12 A 60 15 DH 02/03/2026
1426 KD5504169 225KDSBVLCB03 Sức bền vật liệu cơ bản 2.0 Nguyễn Thị Hải Vân Thứ 7 1 2 A 60 26 DH 02/03/2026
1427 5505249 225THDDN01 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 2 1 4 XDIEN2 20 20 DH 12/01/2026
1428 5505249 225THDDN02 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 2 1 4 XDIEN2 20 20 DH 23/03/2026
1429 5505311 225THUD01 Tin học ứng dụng 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 2 7 8 PMT 40 29 DH 12/01/2026
1430 5505311 225THUD02 Tin học ứng dụng 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 2 9 10 PMT 40 27 DH 12/01/2026
1431 5505249 225THDDN03 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 3 1 4 XDIEN2 20 19 DH 12/01/2026
1432 5505249 225THDDN04 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 3 1 4 XDIEN2 20 14 DH 23/03/2026
1433 5505311 225THUD03 Tin học ứng dụng 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 3 7 8 PMT 40 31 DH 12/01/2026
1434 5505311 225THUD04 Tin học ứng dụng 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 3 9 10 PMT 40 40 DH 12/01/2026
1435 5505249 225THDDN05 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 4 1 4 XDIEN2 20 16 DH 12/01/2026
1436 5505249 225THDDN06 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 4 1 4 XDIEN2 20 6 DH 23/03/2026
1437 5505337 225DADTCS2005 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 4 6 6 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
1438 5505249 225THDDN07 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 4 7 10 XDIEN2 20 19 DH 12/01/2026
1439 5505249 225THDDN08 TH Điều khiển điện khí nén 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 4 7 10 XDIEN2 20 16 DH 23/03/2026
1440 5505358 225TTTNKS2203 Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư 5.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 4 12 12 X 20 2 DH 12/01/2026
1441 5505316 225DKDBTMH01 Điều khiển dự báo theo mô hình 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 5 2 5 CS2 50 50 DH 23/03/2026
1442 KD5505335 225KDKTLTC2001 Kỹ thuật lập trình C 2.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 6 1 2 A 55 55 DH 02/03/2026
1443 KD5505100 225KDTHDLCB05 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 6 7 10 PTNDLCB 20 0 DH 12/01/2026
1444 KD5505100 225KDTHDLCB06 TN Đo lường và Cảm biến 1.0 Phan Thị Thanh Vân Thứ 6 7 10 PTNDLCB 20 0 DH 23/03/2026
1445 5507261 225TTNTVL01 Thực tập nhận thức 1.0 Bùi Quốc Việt Thứ 2 6 6 X 20 15 DH 12/01/2026
1446 5507352 225VLNNUD01 Vật liệu nano ứng dụng 3.0 Bùi Quốc Việt Thứ 2 7 10 CS2 60 3 DH 12/01/2026
1447 5507361 225CDNKTHH01 CHUYÊN ĐỀ NGÀNH HH 2.0 Bùi Quốc Việt Thứ 3 2 5 CS2 60 8 DH 12/01/2026
1448 5507261 225TTNTVL02 Thực tập nhận thức 1.0 Bùi Quốc Việt Thứ 3 6 6 X 20 9 DH 12/01/2026
1449 5507261 225TTNTVL03 Thực tập nhận thức 1.0 Bùi Quốc Việt Thứ 4 6 6 X 20 20 DH 12/01/2026
1450 5507051 225CDNV01 Chuyên đề ngành VL 2.0 Bùi Quốc Việt Chủ nhật 1 4 CS2 60 3 DH 12/01/2026
1451 5506152 225CDUDBIMTXD01 Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng 2.0 Trần Trung Việt Thứ 7 3 5 A 60 40 DH 12/01/2026
1452 5504003 225CGKL01 Cắt gọt kim loại 2.0 Trần Quốc Việt Thứ 4 7 8 A 45 44 DH 12/01/2026
1453 5505105 225THMD10 TN Máy điện 1.0 Hồ Quang Việt Thứ 2 1 4 PTNMMD 20 20 DH 23/03/2026
1454 5505104 225TMDKV01 TN Mạng điện khu vực 1.0 Hồ Quang Việt Thứ 2 1 4 PTNHTĐ 20 10 DH 12/01/2026
1455 5505296 225QLDACN01 Quản lý dự án chuyên ngành 2.0 Hồ Quang Việt Thứ 3 2 5 CS2 60 28 DH 12/01/2026
1456 5505307 225DATNHTCCDKS03 Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD 12.0 Hồ Quang Việt Thứ 3 12 12 X 2 2 DH 12/01/2026
1457 5505105 225THMD11 TN Máy điện 1.0 Hồ Quang Việt Thứ 4 1 4 PTNMMD 20 20 DH 23/03/2026
1458 5505104 225TMDKV02 TN Mạng điện khu vực 1.0 Hồ Quang Việt Thứ 4 1 4 PTNHTĐ 20 20 DH 12/01/2026
1459 5505022 225DTNHT04 Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ 10.0 Hồ Quang Việt Thứ 4 6 6 X 2 0 DH 12/01/2026
1460 5505105 225THMD12 TN Máy điện 1.0 Hồ Quang Việt Thứ 5 1 4 PTNMMD 20 20 DH 12/01/2026
1461 5505302 225VHHTD01 Vận hành hệ thống điện 2.0 Hồ Quang Việt Thứ 6 1 2 A 60 10 DH 12/01/2026
1462 5505293 225TTSLSCAHTD01 Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ 2.0 Hồ Quang Việt Thứ 6 3 4 A 60 16 DH 12/01/2026
1463 5504179 225BNUD01 Bơm nhiệt ứng dụng 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 2 1 2 A 60 60 DH 12/01/2026
1464 5504182 225LHCN01 Lò hơi công nghiệp 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 2 3 4 A 60 60 DH 12/01/2026
1465 5504287 225THCMLCB01 THCM Lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 2 7 10 XNHIET 20 20 DH 12/01/2026
1466 5504287 225THCMLCB02 THCM Lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 3 7 10 XNHIET 20 3 DH 12/01/2026
1467 5504102 225DHKK01 Điều Hòa Không Khí 3.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 4 2 5 CS2 60 20 DH 12/01/2026
1468 5504102 225DHKK02 Điều Hòa Không Khí 3.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 4 7 10 CS2 60 60 DH 12/01/2026
1469 5504098 225CDS01 Chuyên đề Sấy 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 5 1 2 A 40 3 DH 12/01/2026
1470 5504098 225CDS02 Chuyên đề Sấy 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 5 3 4 A 40 1 DH 12/01/2026
1471 5504287 225THCMLCB04 THCM Lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 5 7 10 XNHIET 20 20 DH 12/01/2026
1472 5504137 225TKNL01 Tiết kiệm năng lượng 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 6 1 2 A 60 20 DH 12/01/2026
1473 5504137 225TKNL02 Tiết kiệm năng lượng 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 6 3 4 A 60 60 DH 12/01/2026
1474 5504186 225TTTNNL01 Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh 5.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 6 6 6 BMNHIET 25 25 DH 12/01/2026
1475 5504287 225THCMLCB05 THCM Lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 6 7 10 XNHIET 20 7 DH 12/01/2026
1476 5504182 225LHCN02 Lò hơi công nghiệp 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 7 1 2 A 60 7 DH 12/01/2026
1477 5504179 225BNUD02 Bơm nhiệt ứng dụng 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 7 3 4 A 60 9 DH 12/01/2026
1478 5504287 225THCMLCB03 THCM Lạnh cơ bản 2.0 Nguyễn Công Vinh Thứ 7 7 10 XNHIET 20 20 DH 12/01/2026
1479 5506016 225DACKDD01 Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD 1.0 Phan Tiến Vinh Thứ 2 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1480 5506016 225DACKDD02 Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD 1.0 Phan Tiến Vinh Thứ 2 12 12 VPK 20 15 DH 12/01/2026
1481 5506217 225NLTKKT01 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2.0 Phan Tiến Vinh Thứ 3 1 2 A 50 47 DH 02/03/2026
1482 5506004 225CTKNDD01 Cấu tạo KT nhà dân dụng 3.0 Phan Tiến Vinh Thứ 3 3 5 A 60 60 DH 12/01/2026
1483 5506217 225NLTKKT02 Nguyên lý thiết kế kiến trúc 2.0 Phan Tiến Vinh Thứ 4 7 8 A 50 29 DH 02/03/2026
1484 5506004 225CTKNDD02 Cấu tạo KT nhà dân dụng 3.0 Phan Tiến Vinh Thứ 4 9 11 A 60 10 DH 12/01/2026
1485 5506007 225CDKTBV02 Chuyên đề kiến trúc bền vững 2.0 Phan Tiến Vinh Thứ 5 2 5 CS2 60 56 DH 12/01/2026
1486 5506007 225CDKTBV01 Chuyên đề kiến trúc bền vững 2.0 Phan Tiến Vinh Thứ 5 7 10 CS2 60 10 DH 12/01/2026
1487 5506004 225CTKNDD03 Cấu tạo KT nhà dân dụng 3.0 Phan Tiến Vinh Thứ 6 9 11 A 60 23 DH 12/01/2026
1488 5506229 225DAKTNO202 Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 3.0 Phan Tiến Vinh Thứ 7 12 12 B104 20 4 DH 12/01/2026
1489 5506260 225DAKCCTBTCT2201 Đồ án Kết cấu Công trình BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 2 6 6 VPK 20 11 DH 12/01/2026
1490 5506017 225DAKCB01 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 5 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1491 5506017 225DAKCB02 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 5 12 12 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1492 5506029 225KCBTCT02 Kết cấu bê tông cốt thép 3.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 6 2 5 CS2 60 60 DH 12/01/2026
1493 5506017 225DAKCB03 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 6 6 6 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1494 5506029 225KCBTCT01 Kết cấu bê tông cốt thép 3.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 6 7 10 CS2 60 19 DH 12/01/2026
1495 5506017 225DAKCB04 Đồ án Kết cấu BTCT 1.0 Ngô Thanh Vinh Thứ 6 12 12 VPK 20 20 DH 12/01/2026
1496 5505023 225DTNDT06 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 2 6 6 X 15 2 DH 12/01/2026
1497 5505144 225DTNVT01 Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 2 6 6 VPBM 15 8 DH 12/01/2026
1498 5505144 225DTNVT02 Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 2 12 12 VPBM 15 5 DH 12/01/2026
1499 5505023 225DTNDT07 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 3 6 6 X 15 3 DH 12/01/2026
1500 5505144 225DTNVT03 Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 3 6 6 VPBM 15 2 DH 12/01/2026
1501 5505144 225DTNVT04 Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 3 12 12 VPBM 15 2 DH 12/01/2026
1502 5505023 225DTNDT08 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 4 6 6 X 15 0 DH 12/01/2026
1503 5505286 225DATNVTKS01 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT 12.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 5 12 12 VPBM 20 1 DH 12/01/2026
1504 5505023 225DTNDT01 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 5 12 12 X 15 0 DH 12/01/2026
1505 5505278 225DATNDTMTKS01 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT 12.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 6 6 6 VPBM 20 19 DH 12/01/2026
1506 5505023 225DTNDT02 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 6 6 6 X 15 0 DH 12/01/2026
1507 5505260 225DATNKTDTKS01 Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT 12.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 6 12 12 VPBM 20 15 DH 12/01/2026
1508 5505023 225DTNDT03 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 6 12 12 X 15 1 DH 12/01/2026
1509 5505269 225HKDNDTVT02 Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT 3.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 6 12 12 X 50 1 DH 12/01/2026
1510 5505023 225DTNDT04 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 7 6 6 X 15 1 DH 12/01/2026
1511 5505023 225DTNDT05 Đồ án tốt nghiệp ĐT 10.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 7 12 12 X 15 1 DH 12/01/2026
1512 5505269 225HKDNDTVT01 Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT 3.0 Bộ môn Điện tử VT Thứ 7 12 12 X 50 5 DH 12/01/2026
1513 5502010 225DMSTKN04 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ Thứ 2 7 8 A 70 70 DH 12/01/2026
1514 5505120 225BTMT01 Bảo trì máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 2 9 11 A 80 44 DH 12/01/2026
1515 5502010 225DMSTKN01 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ Thứ 3 1 2 A 70 70 DH 12/01/2026
1516 KD5505251 225THCBK08 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ Thứ 3 3 5 PMT 30 7 DH 02/03/2026
1517 5505003 225CTMT01 Cấu trúc máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 3 7 8 A 80 30 DH 02/03/2026
1518 5505120 225BTMT02 Bảo trì máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 3 9 11 A 80 37 DH 12/01/2026
1519 5505321 225CNMKD01 Công nghệ mạng không dây 2.0 Lê Vũ Thứ 4 1 2 A 80 73 DH 12/01/2026
1520 5505120 225BTMT03 Bảo trì máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 4 3 5 A 80 80 DH 12/01/2026
1521 5502010 225DMSTKN02 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ Thứ 4 7 8 A 70 70 DH 12/01/2026
1522 KD5505251 225THCBK09 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ Thứ 4 9 11 PMT 30 5 DH 02/03/2026
1523 5502010 225DMSTKN03 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ Thứ 5 1 2 A 70 70 DH 12/01/2026
1524 KD5505251 225THCBK10 Tin học cơ bản 2.0 Lê Vũ Thứ 5 3 5 PMT 30 5 DH 02/03/2026
1525 KD5505003 225KDCTMT01 Cấu trúc máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 5 7 8 A 61 61 DH 02/03/2026
1526 5505321 225CNMKD02 Công nghệ mạng không dây 2.0 Lê Vũ Thứ 5 9 10 A 80 80 DH 12/01/2026
1527 5502010 225DMSTKN05 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ Thứ 6 1 2 A 70 70 DH 12/01/2026
1528 5505345 225DHDTT2001 Đồ hoạ đa truyền thông 2.0 Lê Vũ Thứ 6 3 4 A 80 24 DH 12/01/2026
1529 5502010 225DMSTKN06 Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp 2.0 Lê Vũ Thứ 6 7 8 A 70 70 DH 12/01/2026
1530 KD5505003 225KDCTMT02 Cấu trúc máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 6 9 10 A 60 37 DH 02/03/2026
1531 KD5505003 225KDCTMT03 Cấu trúc máy tính 2.0 Lê Vũ Thứ 7 1 2 A 60 27 DH 02/03/2026
1532 5505321 225CNMKD03 Công nghệ mạng không dây 2.0 Lê Vũ Thứ 7 3 4 A 80 40 DH 12/01/2026
1533 5505345 225DHDTT2002 Đồ hoạ đa truyền thông 2.0 Lê Vũ Thứ 7 7 8 A 80 9 DH 12/01/2026
1534 5505345 225DHDTT2003 Đồ hoạ đa truyền thông 2.0 Lê Vũ Thứ 7 9 10 A 80 0 DH 12/01/2026
1535 5505258 225QLDACNKTDT01 Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 3 1 2 A 60 38 DH 12/01/2026
1536 5505258 225QLDACNKTDT02 Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 3 3 4 A 60 22 DH 12/01/2026
1537 5505029 225HTN03 Hệ thống nhúng 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 3 7 8 A 60 33 DH 12/01/2026
1538 5505221 225TKVMS02 Thiết kế vi mạch số 3.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 3 9 11 A 52 52 DH 12/01/2026
1539 5505029 225HTN04 Hệ thống nhúng 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 4 1 2 A 60 54 DH 12/01/2026
1540 5505133 225CNR03 Công nghệ RFID 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 4 3 5 B301 40 33 DH 12/01/2026
1541 5505029 225HTN02 Hệ thống nhúng 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 4 7 8 A 60 32 DH 12/01/2026
1542 5505133 225CNR01 Công nghệ RFID 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 4 9 11 B301 40 7 DH 12/01/2026
1543 5505047 225KTVXL02 Kỹ thuật Vi xử lý 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 5 1 2 A 60 52 DH 12/01/2026
1544 5505047 225KTVXL01 Kỹ thuật Vi xử lý 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 5 7 8 A 60 43 DH 12/01/2026
1545 5505133 225CNR02 Công nghệ RFID 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 5 9 11 B301 40 39 DH 12/01/2026
1546 5505221 225TKVMS01 Thiết kế vi mạch số 3.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 6 3 5 A 50 15 DH 12/01/2026
1547 5505047 225KTVXL03 Kỹ thuật Vi xử lý 2.0 Trần Hoàng Vũ Thứ 6 7 8 A 60 7 DH 12/01/2026
1548 5505099 225TDTCS05 TN Điện tử công suất 1.0 Đỗ Viết Vũ Thứ 2 7 10 PTNDTCS 20 2 DH 12/01/2026
1549 5505338 225DATDD2007 Đồ án truyền động điện 2.0 Đỗ Viết Vũ Thứ 2 12 12 X 20 10 DH 12/01/2026
1550 5505099 225TDTCS06 TN Điện tử công suất 1.0 Đỗ Viết Vũ Thứ 3 7 10 PTNDTCS 20 5 DH 12/01/2026
1551 5505337 225DADTCS2007 Đồ án Điện tử công suất 2.0 Đỗ Viết Vũ Thứ 5 6 6 VPBM 20 20 DH 12/01/2026
1552 5505011 225DTCS01 Điện tử công suất 3.0 Đỗ Viết Vũ Thứ 5 9 11 A 60 45 DH 12/01/2026
1553 5505099 225TDTCS07 TN Điện tử công suất 1.0 Đỗ Viết Vũ Thứ 6 7 10 PTNDTCS 20 15 DH 12/01/2026
1554 5504233 225NLDNSDTDCDT01 Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong 2.0 Võ Anh Vũ Thứ 7 1 2 A 45 45 DH 12/01/2026
1555 5504314 225DSKTDOT01 Dung sai và kỹ thuật đo 2.0 Võ Anh Vũ Thứ 7 3 5 A 60 47 DH 02/03/2026
1556 5504233 225NLDNSDTDCDT02 Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong 2.0 Võ Anh Vũ Thứ 7 7 8 A 45 45 DH 12/01/2026
1557 5209006 225KTCT05 Kinh tế chính trị 2.0 Văn Công Vũ Thứ 4 7 8 A 80 77 DH 02/03/2026
1558 5209006 225KTCT06 Kinh tế chính trị 2.0 Văn Công Vũ Thứ 4 9 10 A 80 80 DH 02/03/2026
1559 5209006 225KTCT10 Kinh tế chính trị 2.0 Văn Công Vũ Thứ 6 9 10 A 80 48 DH 02/03/2026
1560 5305001 225VLCD01 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Trần Thị Hương Xuân Thứ 2 7 8 A 80 80 DH 02/03/2026
1561 5305001 225VLCD02 Vật Lý Cơ - Điện 2.0 Trần Thị Hương Xuân Thứ 2 9 10 A 80 18 DH 02/03/2026
1562 KD5319005 225KDXSTK02 Xác suất Thống kê 2.0 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 3 1 2 A 80 80 DH 02/03/2026
1563 KD5319002 225GT1K01 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 3 3 5 A 80 34 DH 02/03/2026
1564 5319005 225XSTK05 Xác suất Thống kê 2.0 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 4 1 2 A 80 76 DH 02/03/2026
1565 5319002 225GT104 Giải tích I 3.0 Nguyễn Thị Hải Yến Thứ 4 3 5 A 80 57 DH 02/03/2026
1566 KD5413009 225KDTAA2206 Tiếng Anh A2.2 2.0 Lê Thị Hải Yến Thứ 7 7 8 A 40 25 DH 02/03/2026
1567 KD5413008 225TAA21K06 Tiếng Anh A2.1 3.0 Lê Thị Hải Yến Thứ 7 9 11 A 40 2 DH 02/03/2026
1568 5013002 225GDTC201 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1569 5013002 225GDTC202 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1570 5013004 225GDTC401 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1571 5013004 225GDTC402 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1572 5013004 225GDTC421 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1573 5013004 225GDTC422 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1574 KD5013002 225KDGDTC202 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 48 DH 02/03/2026
1575 KD5013002 225KDGDTC203 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 1 4 SVD 50 37 DH 02/03/2026
1576 5013002 225GDTC203 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1577 5013002 225GDTC204 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1578 5013004 225GDTC403 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1579 5013004 225GDTC404 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1580 5013004 225GDTC423 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1581 5013004 225GDTC424 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1582 KD5013002 225KDGDTC204 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1583 KD5013002 225KDGDTC205 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 2 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1584 5013002 225GDTC205 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1585 5013002 225GDTC206 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1586 5013004 225GDTC406 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1587 5013004 225GDTC425 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1588 5013004 225GDTC426 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1589 KD5013002 225KDGDTC206 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1590 KD5013002 225KDGDTC207 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1591 5013002 225GDTC207 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1592 5013002 225GDTC208 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1593 5013004 225GDTC407 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 49 DH 12/01/2026
1594 5013004 225GDTC408 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 49 DH 12/01/2026
1595 5013004 225GDTC427 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 7 DH 12/01/2026
1596 5013004 225GDTC428 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1597 KD5013002 225KDGDTC208 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1598 KD5013002 225KDGDTC209 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 3 7 10 SVD 50 48 DH 02/03/2026
1599 5013002 225GDTC209 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1600 5013002 225GDTC210 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1601 5013004 225GDTC409 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1602 5013004 225GDTC410 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1603 5013004 225GDTC429 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1604 5013004 225GDTC430 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1605 KD5013002 225KDGDTC210 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1606 KD5013002 225KDGDTC211 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 1 4 SVD 50 49 DH 02/03/2026
1607 5013002 225GDTC211 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1608 5013002 225GDTC212 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1609 5013004 225GDTC411 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1610 5013004 225GDTC412 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1611 5013004 225GDTC431 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1612 5013004 225GDTC432 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1613 KD5013002 225KDGDTC212 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1614 KD5013002 225KDGDTC213 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 4 7 10 SVD 50 25 DH 02/03/2026
1615 5013002 225GDTC213 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1616 5013002 225GDTC214 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 1 4 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1617 5013004 225GDTC413 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 5 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1618 5013004 225GDTC414 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 5 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1619 KD5013002 225KDGDTC214 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 1 4 SVD 50 41 DH 02/03/2026
1620 KD5013002 225KDGDTC215 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 1 4 SVD 50 17 DH 02/03/2026
1621 5013002 225GDTC215 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1622 5013002 225GDTC216 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1623 5013004 225GDTC415 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1624 5013004 225GDTC416 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1625 5013004 225GDTC433 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 29 DH 12/01/2026
1626 5013004 225GDTC434 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 37 DH 12/01/2026
1627 KD5013002 225KDGDTC216 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1628 KD5013002 225KDGDTC217 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 5 7 10 SVD 50 13 DH 02/03/2026
1629 5013004 225GDTC417 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 6 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1630 5013004 225GDTC418 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 6 1 4 SVD 50 49 DH 12/01/2026
1631 KD5013002 225KDGDTC218 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 6 1 4 SVD 50 49 DH 02/03/2026
1632 KD5013002 225KDGDTC219 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 6 1 4 SVD 50 27 DH 02/03/2026
1633 5013004 225GDTC419 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 6 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1634 5013004 225GDTC420 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 6 7 10 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1635 KD5013002 225KDGDTC220 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 6 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1636 KD5013002 225KDGDTC221 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 6 7 10 SVD 50 22 DH 02/03/2026
1637 5013001 225GDTC101 Giáo dục thể chất I 1.0 Thứ 7 1 4 SVD 50 19 DH 02/03/2026
1638 5013001 225GDTC102 Giáo dục thể chất I 1.0 Thứ 7 1 4 SVD 50 7 DH 02/03/2026
1639 5013004 225GDTC435 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 7 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1640 5013004 225GDTC436 Giáo dục thể chất IV 1.0 Thứ 7 1 4 SVD 50 50 DH 12/01/2026
1641 KD5013002 225KDGDTC222 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 7 1 4 SVD 50 46 DH 02/03/2026
1642 KD5013002 225KDGDTC223 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 7 1 4 SVD 50 9 DH 02/03/2026
1643 5013002 225GDTC219 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 7 7 10 SVD 50 50 DH 02/03/2026
1644 KD5013002 225KDGDTC201 Giáo dục thể chất II 1.0 Thứ 7 7 10 SVD 50 27 DH 02/03/2026

Tổng cộng: 1644 lớp học phần